Từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Bọ Cạp

Trong cung hoàng đạo, Bọ Cạp được biết đến với tính cách đặc trưng và đầy sức mạnh. Tính cách này được thể hiện qua những đặc điểm như sự tập trung, gan dạ, dũng cảm và kiên định. Họ thường có cách tiếp cận thực tế và luôn nhiệt tình, hăng hái trong mọi việc mình làm. Tuy nhiên, cung Bọ Cạp cũng có những mặt khác, như tính ghen tỵ, hay giấu giếm và sự cảm thấy phẫn uất. Hãy cùng khám phá chi tiết về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến tính cách của cung Bọ Cạp và ví dụ minh hoạ đi kèm, để hiểu rõ hơn về những đặc trưng đặc biệt của họ.

Từ vựng tiếng Anh tính cách cung Bọ Cạp

Xem thêm:

STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 focused /ˈfoʊkəst/ tập trung
2 intrepid /ɪnˈtrepɪd/ gan dạ, dũng cảm
3 grounded /ˈɡraʊndɪd/ thực tế, lý trí
4 steadfast /ˈstedfɑːst/ kiên định
5 zealous /ˈzeləs/ nhiệt tình, hăng hái
6 instinctive /ɪnˈstɪŋk.tɪv/ có trực giác
7 jealous /ˈdʒeləs/ ghen tỵ
8 secretive /ˈsiːkrətɪv/ hay giấu giếm, thích giữ bí mật
9 resentful /rɪˈzentfəl/ cảm thấy phẫn uất, cảm thấy không bằng lòng
10 manipulative /məˈnɪp.jə.lə.tɪv/ lợi dụng
11 intimidating /ɪnˈtɪmɪdeɪt̬ɪŋ/ đáng sợ
12 brutal /ˈbruːtl/ tàn nhẫn

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về tính cách của cung Bọ Cạp, kèm theo ví dụ và nghĩa tiếng Việt:

  1. Focused (/ˈfoʊkəst/): She remained focused on her goals and didn’t let distractions deter her. (Cô ấy tập trung vào mục tiêu của mình và không để những sự xao lạc làm mất tập trung.)
  2. Intrepid (/ɪnˈtrepɪd/): The intrepid explorer ventured into the unknown territories with unwavering courage. (Nhà thám hiểm gan dạ đã mạo hiểm vào những vùng đất chưa được khám phá với lòng dũng cảm không nao núng.)
  3. Grounded (/ˈɡraʊndɪd/): Despite his success, he remained grounded and never let fame get to his head. (Dù thành công, anh ta vẫn giữ được sự thực tế và không để danh tiếng làm mê hoặc mình.)
  4. Steadfast (/ˈstedfɑːst/): She stood by her principles and remained steadfast in the face of adversity. (Cô ấy tuân thủ nguyên tắc của mình và kiên định đối mặt với khó khăn.)
  5. Zealous (/ˈzeləs/): He was a zealous supporter of environmental conservation and actively participated in various initiatives. (Anh ta là một người ủng hộ nhiệt tình cho việc bảo vệ môi trường và tích cực tham gia vào các sáng kiến khác nhau.)
  6. Instinctive: Her instinctive reaction to danger saved her from a potentially harmful situation. (Phản ứng có trực giác của cô ấy đã giúp cô ấy thoát khỏi một tình huống có thể gây hại.)
  7. Jealous (/ˈdʒeləs/): His jealous nature caused him to feel resentful towards his successful friend. (Tính ghen tỵ của anh ta khiến anh ta cảm thấy phẫn uất đối với người bạn thành công của mình.)
  8. Secretive (/ˈsiːkrətɪv/): He was known for being secretive and rarely shared personal details with others. (Anh ta nổi tiếng vì tính kín đáo và hiếm khi chia sẻ thông tin cá nhân với người khác.)
  9. Resentful (/rɪˈzentfəl/): She couldn’t help but feel resentful towards her colleague who took credit for her work. (Cô ấy không thể ngừng cảm thấy phẫn uất đối với đồng nghiệp của mình đã nhận công đồng thời cho công việc của cô ấy.)
  10. Manipulative /məˈnɪp.jə.lə.tɪv/: He used manipulative tactics to influence others and get what he wanted. (Anh ta sử dụng các chiêu thuật lợi dụng để ảnh hưởng người khác và đạt được những gì anh ta muốn.)
  11. Intimidating (/ɪnˈtɪmɪdeɪt̬ɪŋ/): Her intimidating presence made others hesitant to approach her. (Sự hiện diện đáng sợ của cô ấy khiến người khác do dự trong việc tiếp cận cô ấy.)
  12. Brutal (/ˈbruːtl/): The brutal treatment of prisoners in the war camp shocked the international community. (Việc đối xử tàn nhẫn với tù nhân trong trại tù chiến tranh gây sốc cho cộng đồng quốc tế