Từ vựng Tiếng Anh về mùi vị của món ăn

Từ vựng Tiếng Anh về mùi vị của món ăn

Tu vung Tieng Anh ve mui vi cua mon an
Từ vựng Tiếng Anh về mùi vị của món ăn

<table>

TT Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Phiên âm Ví dụ
1 Sweet Ngọt /swiːt/ The cake is very sweet. (Cái bánh rất ngọt.)
2 Salty Mặn /ˈsɔːlti/ The soup is too salty. (Món súp quá mặn.)
3 Sour Chua /saʊər/ The lemon is very sour. (Quả chanh rất chua.)
4 Bitter Đắng /ˈbɪtər/ The coffee tastes bitter. (Cà phê có vị đắng.)
5 Umami Vị umami /uːˈmɑːmi/ This broth has a rich umami flavor. (Nước dùng này có vị umami đậm đà.)
6 Spicy Cay /ˈspaɪsi/ The curry is quite spicy. (Món cà ri khá cay.)
7 Tangy Chua nhẹ /ˈtæŋi/ The sauce has a tangy flavor. (Nước sốt có vị chua nhẹ.)
8 Savory Đậm đà /ˈseɪvəri/ This dish is very savory. (Món ăn này rất đậm đà.)
9 Bland Nhạt nhẽo /blænd/ The rice is too bland. (Cơm quá nhạt nhẽo.)
10 Rich Ngậy, béo /rɪtʃ/ The chocolate cake is very rich. (Bánh sô cô la rất ngậy.)
11 Smoky Có mùi khói /ˈsmoʊki/ The bacon has a smoky flavor. (Thịt xông khói có mùi khói.)
12 Pungent Nồng /ˈpʌndʒənt/ The cheese has a pungent smell. (Phô mai có mùi nồng.)
13 Zesty Có vị chanh /ˈzɛsti/ The salad dressing is zesty. (Nước sốt salad có vị chanh.)
14 Earthy Có mùi đất /ˈɜːrθi/ The mushrooms have an earthy taste. (Nấm có mùi đất.)
15 Fruity Có vị trái cây /ˈfruːti/ The wine has a fruity aroma. (Rượu có hương vị trái cây.)
16 Nutty Có vị hạt /ˈnʌti/ The bread has a nutty flavor. (Bánh mì có vị hạt.)
17 Creamy Béo, mượt /ˈkriːmi/ This soup is very creamy. (Món súp này rất béo.)
18 Buttery Có vị bơ /ˈbʌtəri/ The croissants are buttery. (Bánh sừng bò có vị bơ.)
19 Garlicky Có vị tỏi /ˈɡɑːrlɪki/ The pasta is very garlicky. (Món mì rất có vị tỏi.)
20 Minty Có vị bạc hà /ˈmɪnti/ The ice cream is minty. (Kem có vị bạc hà.)
21 Tart Chua gắt /tɑːrt/ The pie is tart but delicious. (Bánh tart chua nhưng ngon.)
22 Peppery Có vị tiêu /ˈpɛpəri/ The steak has a peppery crust. (Bít tết có lớp vỏ vị tiêu.)
23 Herbal Có vị thảo mộc /ˈhɜːrbl/ The tea has an herbal flavor. (Trà có vị thảo mộc.)
24 Citrusy Có vị cam/quýt /ˈsɪtrəsi/ The sauce is citrusy and fresh. (Nước sốt có vị cam/quýt tươi mát.)
25 Gingery Có vị gừng /ˈdʒɪndʒəri/ The cookies are gingery and spicy. (Bánh quy có vị gừng và cay.)

</table>

Xem thêm:   Từ vựng tiếng Anh về Ăn Uống

Leave a Reply