Goalkeeper:thủ môn
Goalpost:cột khung thành, cột gôn
Goal scorer:cầu thủ ghi bàn
Halftime:thời gian nghỉ giữa hai hiệp
Hand ball:chơi bóng bằng tay
Header:cú đội đầu
Hooligan:cổ động viên quá khích
Injury:vết thương
Injured player:cầu thủ bị thương
Kick:cú sút bóng, đá bóng
Kick-off:quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
League:liên đoàn
Linesman:trọng tài biên
Match:trận đấu
Midfield:khu vực giữa sân
Midfield line:đường giữa sân
Midfield player:Tiền vệ
National team:đội bóng quốc gia
Opposing team:đội bóng đối phương
Own goal:bàn đá phản lưới nhà
Offside:lỗi việt vị
Pass:chuyển bóng
Penalty area:khu vực phạt đền
Penalty kick:sút phạt đền
Penalty spot:khu vực 11 mét
Possession:kiểm soát bóng
Red card:thẻ đỏ
Yellow card:thẻ vàng
Referee:trọng tài
Score:ghi bàn
hat trick:ghi 3 bàn thắng trong một trận đấu
Scorer:cầu thủ ghi bàn
Scoreboard:bảng tỉ số
Second half:hiệp hai
Send a player off:đuổi cầu thủ ra khỏi sân
Sideline:đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
Spectator:khán giả
Stadium:sân vận động
Striker:tiền đạo
Studs:đinh giày
Substitute:cầu thủ dự bị
Team:đội bóng
Tie:trận đấu hòa
Ball:bóng
Coach:huấn luyện viên
Ticket tout:người bán vé chợ đen
Keep goal:giữ cầu môn
Score a goal:ghi bàn
Shoot a goal:sút cầu môn
Underdog:đội thua trận
Unsporting behavior:hành vi phi thể thao
Whistle:còi
Winger:cầu thủ chạy cánh
World Cup:Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần
fan:cổ động viên
football club:câu lạc bộ bóng đá
free kick:đá phạt trực tiếp
goal kick:đá trả lại bóng vào sân
header:cú đánh đầu
net:lưới
pass:chuyền bóng
penalty area:vòng cấm địa
penalty spot:chấm phạt đền
tackle:pha phá bóng
throw-in:ném biên
touchline:đường biên
kick the ball:đá
head the ball:đánh đầu
pass the ball:truyền bóng
score a goal:ghi bàn
book:phạt
sent off:bị đuổi khỏi sân
take a penalty:sút phạt đền
Attack:Tấn công
Attacker:Cầu thủ tấn công
Away game:Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
Away team:Đội chơi trên sân đối phương
Beat:đánh bại
Bench:ghế
Captain:đội trưởng
Centre circle:vòng tròn trung tâm sân bóng
Champions:đội vô địch
Changing room:phòng thay quần áo
Cheer:cổ vũ
Corner kick:phạt góc
Cross:lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
Crossbar:xà ngang
derby:trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
Defend:phòng thủ
Defender:hậu vệ
Draw:trận đấu ḥòa
Dropped ball:cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
Extra time:Thời gian bù giờ
Field:Sân bóng
FIFA:liên đoàn bóng đá thể giới
schedule:lịch thi đấu
Forward:tiền đạo
Foul:phạm luật
Friendly game:trận giao hữu
Goal:bàn thắng
Goal area:vùng cấm địa
Goal kick:quả phát bóng
Goal line:đường biên kết thúc sân
Theo nghiên cứu của một số chuyên gia y tế cho thấy, các phân tử collagen rất lớn bởi vậy việc hấp thụ collagen rất khó khăn, phương pháp tốt nhất để hấp thụ vào cơ thể một cách dễ dàng đó là collagen được bào chế dưới dạng thuỷ phân. collagen dạng nước hấp thụ vào cơ thể nhanh hơn bởi việc thuỷ phân sẽ giúp phân chia các phân tử collagen lớn thành các phân tử nhỏ (hay còn được gọi là peptide) để cơ thể dễ dàng hấp thụ hơn.
Collagen hầu như đều là sản phẩm có tác dụng chăm sóc sức khoẻ và nhất là làm đẹp đối với phụ nữ, không có khái niệm collagen dạng nước loại nào tốt nhất mà chỉ có collagen nào phù hợp với cơ địa của mỗi người. Các nhà khoa học đã nghiên cứu và chỉ ra rằng collagen có rất nhiều trong thực đơn ăn uống hang ngày của chúng ta, nhưng lượng collagen ít và khó hấp thụ bởi vậy chúng ta cần bổ sung thêm collagen nguyên chất