Từ vựng Tiếng Anh tại sân bay

Khi bạn chuẩn bị cho một chuyến du lịch, sân bay chính là nơi mà mọi hành trình bắt đầu. Nhưng bạn có biết rằng việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến sân bay không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa khám phá những nền văn hóa mới? Từ việc làm thủ tục check-in cho đến việc tìm kiếm hành lý, mỗi từ vựng đều ẩn chứa một câu chuyện riêng. Hãy cùng chúng tôi khám phá bộ từ vựng thiết yếu giúp bạn trở thành một hành khách thông thái, sẵn sàng chinh phục mọi chuyến bay!

Tu Vung Tieng Anh Tai San Bay
Từ Vựng Tiếng Anh Tại Sân Bay
Xem thêm:   Từ vựng các địa điểm trong thành phố
STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Ví dụ (Anh-Việt)
1 Airport /ˈɛərˌpɔrt/ Sân bay The airport is busy today. (Sân bay hôm nay rất đông.)
2 Airplane ticket /ˈɛrˌpleɪn ˈtɪkɪt/ Vé máy bay I bought an airplane ticket online. (Tôi đã mua vé máy bay trực tuyến.)
3 Flight /flaɪt/ Chuyến bay My flight is delayed. (Chuyến bay của tôi bị trì hoãn.)
4 Boarding pass /ˈbɔrdɪŋ pæs/ Thẻ lên máy bay Don’t forget your boarding pass. (Đừng quên thẻ lên máy bay của bạn.)
5 Boarding gate /ˈbɔrdɪŋ ɡeɪt/ Cổng lên máy bay The boarding gate is C7. (Cổng lên máy bay là C7.)
6 Visa /ˈviːzə/ Thị thực I need a visa to enter the country. (Tôi cần thị thực để vào nước này.)
7 Passport /ˈpæspɔrt/ Hộ chiếu Please show your passport at the check-in counter. (Xin vui lòng xuất trình hộ chiếu tại quầy làm thủ tục.)
8 Airport staff /ˈɛərˌpɔrt stæf/ Nhân viên sân bay The airport staff are very helpful. (Nhân viên sân bay rất tận tình.)
9 Round-trip ticket /ˈraʊnd trɪp ˈtɪkɪt/ Vé khứ hồi I bought a round-trip ticket to Paris. (Tôi đã mua vé khứ hồi đến Paris.)
10 One-way ticket /ˈwʌn weɪ ˈtɪkɪt/ Vé một chiều I need a one-way ticket to New York. (Tôi cần vé một chiều đến New York.)
11 Duty-free shop /ˈdjuːti friː ʃɒp/ Cửa hàng miễn thuế Let’s visit the duty-free shop. (Hãy đến cửa hàng miễn thuế.)
12 Book a ticket /bʊk ə ˈtɪkɪt/ Đặt vé I need to book a ticket for my flight. (Tôi cần đặt vé cho chuyến bay của mình.)
13 Book in advance /bʊk ɪn ædˈvæns/ Đặt trước It’s better to book in advance. (Tốt hơn là đặt trước.)
14 First class cabin /fɜrst klæs ˈkæbɪn/ Cabin hạng nhất I’m flying in the first class cabin. (Tôi đang bay ở cabin hạng nhất.)
15 Business class /ˈbɪznɪs klæs/ Hạng thương gia Business class offers more comfort. (Hạng thương gia mang lại sự thoải mái hơn.)
16 Economy class cabin /ɪˈkɒnəmi klæs ˈkæbɪn/ Cabin hạng phổ thông I usually fly economy class. (Tôi thường bay hạng phổ thông.)
17 Flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/ Tiếp viên hàng không The flight attendant served drinks. (Tiếp viên hàng không đã phục vụ đồ uống.)
18 Passenger /ˈpæsɪndʒər/ Hành khách Each passenger must have a ticket. (Mỗi hành khách phải có vé.)
19 Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ Hành lý Don’t forget your luggage at the airport. (Đừng quên hành lý của bạn tại sân bay.)
20 Carry-on luggage /ˈkæriˌɒn ˈlʌɡɪdʒ/ Hành lý xách tay You can take one carry-on luggage. (Bạn có thể mang theo một hành lý xách tay.)
21 Information counter /ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈkaʊntər/ Quầy thông tin The information counter is on the left. (Quầy thông tin ở bên trái.)
22 Security /sɪˈkjʊərɪti/ An ninh Security checks are mandatory. (Kiểm tra an ninh là bắt buộc.)
23 Immigration /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ Nhập cảnh Immigration can take a long time. (Quá trình nhập cảnh có thể mất nhiều thời gian.)
24 Window seat /ˈwɪndoʊ siːt/ Ghế bên cửa sổ I prefer a window seat on the plane. (Tôi thích ghế bên cửa sổ trên máy bay.)
25 Baggage reclaim /ˈbæɡɪdʒ rɪˈkleɪm/ Nhận hành lý Go to baggage reclaim after landing. (Đi đến khu nhận hành lý sau khi hạ cánh.)

Leave a Reply