Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đường phố

Đường phố Tiếng Anh là gì?

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đường phố
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đường phố

Đường phố Tiếng Anh là: street, road
ví dụ:
From the street it looks abandoned.
(Giếng che đường phố và sân rộng)
(Đường phố trông như bị bỏ hoang.)
Move around the streets of Europe with confidence.
(Điều hướng các đường phố của châu Âu với sự tự tin.)
The veges have had their life.
(Đường phố đã có cuộc sống của nó.)
Saws will be brought out onto the streets between October and December.
(Các máy cưa sẽ được đưa ra đường phố từ tháng mười đến tháng mười Hai.)

Why are the streets so wide?
(Sao đường phố quá rộng rinh?)
The original structure of some of these streets still remains pretty much intact.
(Cấu trúc ban đầu của một số đường phố vẫn còn gần như nguyên vẹn.)
This is street art in Berlin.
(Nghệ thuật đường phố ở Berlin.)
Four decades on the street looks pretty different.
(Bốn thập kỷ sau đường phố trông khá khác biệt.)

Xem thêm:   Từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đường phố

  1. Road / roʊd /: Đường.
  2. Lane / leɪn  /: Làn đường.
  3. Route /  ruːt  /: Tuyến đường
  4. Path / pæθ /: Đường mòn.
  5. Trail / treɪl/: Đường mòn leo núi ( thường là những con đường nhỏ lên núi)
  6. Dotted line / ˈdɑːtɪd laɪn  /: Vạch phân cách.
  7. Bus Stop / bʌs  /: Điểm dừng xe bus.
  8. Barrier / ˈbæriər  /= Fence / fens /: Hàng rào ko cho đi qua.
  9. Parking lot / ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ = Car park / kɑːr pɑːrk /: Bãi đỗ xe.
  10. Sidewalk / ˈsaɪdwɔːk / = Pavement / ˈpeɪvmənt /: Vỉa hè.
  11. Traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: Đèn giao thông.
  12. Sign / saɪn/: Biển hiệu.
  13. Take care Slope ahead / teɪk ker sloʊp əˈhed  /: Cận thận đoạn đường phía trước dốc.
  14. Rough road / rʌf roʊd /: Đường gồ ghề.
  15. Unsafe area Do not enter / ʌnˈseɪf ˈeriə də nɑːt ˈentər /: Khu vực nguyên hiểm, không được vào.
  16. Ben / ben /= Curve / kɜːrv  / : Đường cong.
  17. Reduce speed / rɪˈduːs spiːd   /= Slow down / sloʊ  daʊn  /: Giảm tốc độ.
  18. Road works ahead / roʊd wɜːrks əˈhed  /: Phía trước công trường đang thi công.
  19. Restroom / ˈrestruːm  /: WC.
  20. No parking / noʊ ˈpɑːrkɪŋ  /: Cấm đỗ xe.
  21. Danger area / ˈdeɪndʒər ˈeriə   /: Khu vực nguy hiểm.
  22. Caution / ˈkɔːʃn /: Chú ý, cận thận
  23. Warning / ˈwɔːrnɪŋ  /: Cảnh báo.
  24. No hitch hiking / noʊ hɪtʃ ˈhaɪkɪŋ /: Cấm bắt xe. ( Cấm xin đi nhờ xe)
  25. Exit / ˈeksɪt  /: Lối thoát hiểm.
  26. Passing prohibited / ˈpæsɪŋ prəˈhɪbɪt  /: Cấm vượt.
  27. Falling rocks / fɔːl ɪŋ rɑːks /: Đá rơi.
  28. Slippery road / ˈslɪpəri roʊd /: Đường trơn.
  29. Roadway narrows / ˈroʊdweɪ ˈnæroʊz  /: Đường hẹp.
  30. avenue / ˈævənuː  /: đại lộ
  31. bus shelter / bʌs ˈʃeltər  /:mái che chờ xe buýt
  32. telephone box / ˈtelɪfoʊn bɑːks  /= telephone booth / ˈtelɪfoʊn  buːθ  /: quầy điện thoại
  33. high street / haɪ  striːt  /: phố lớn
  34. Lamp post / læmp poʊst /: cột đèn đường
  35. parking meter / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər /: đồng hồ tính tiền đỗ xe
  36. pavement / ˈpeɪvmənt  /= sidewalk / ˈsaɪdwɔːk  /: vỉa hè
  37. pedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /: vạch sang đường
  38. pedestrian subway / pəˈdestriən ˈsʌbweɪ /: .đường hầm đi bộ
  39. side street / saɪd  striːt /: phố nhỏ
  40. Signpost / ˈsaɪnpoʊst  /: cột biển báo
  41. taxi rank / ˈtæksi ræŋk /: bãi đỗ taxi
Xem thêm:   600 từ vựng TOEIC

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành đường phố

Roadside Lề đường
Car hire Thuê xe
Ring road Đường vành đai
Petrol station Trạm bơm xăng
Kerb Mép vỉa hè
Road sign Biển chỉ đường
Turning Chỗ rẽ, ngã rẽ
Fork Ngã ba
Toll road Đường có thu lệ phí
Motorway Xa lộ
Hard shoulder Vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
Dual carriageway Xa lộ hai chiều
One-way street Đường một chiều
T-junction Ngã ba
Icy road Đường trơn vì băng
Crossroads Giao lộ
Lay-by Chỗ tạm dừng xe
Level-crossing Đoạn đường ray giao đường cái
Pavement Vỉa hè
Pedestrian crossing Vạch sang đường cho người đi bộ
Signpost Biển chỉ hướng và khoảng cách
Traffic light Đèn giao thông
Speed limit Tốc độ giới hạn
Accident Tai nạn
Breathalyser Dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
Traffic jam Tắc đường
Parking meter Máy tính tiền đỗ xe
Car park Bãi đỗ xe
Parking space Chỗ đỗ xe
Multi-storey car park Bãi đỗ xe nhiều tầng
Parking ticket Vé đỗ xe
Driving licence Bằng lái xe
Reverse gear Số lùi
Learner driver Người tập lái
Lamppost Cột đèn đường
Speed Tốc độ
Tyre pressure Áp suất lốp
Jump leads Dây sạc điện
Oil Dầu
Diesel Dầu diesel
Petrol Xăng
Unleaded Không chì
Petrol pump Bơm xăng
Driver Tài xế
To drive Lái xe
To change gear Chuyển số
Jack Đòn bẩy
Flat tyre Lốp xì hơi
Puncture Thủng xăm
Car wash Rửa xe ô tô
Driving test Thi bằng lái xe
Driving instructor Giáo viên dạy lái xe
Driving lesson Buổi học lái xe
Traffic warden Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
Road map Bản đồ đường đi
Mechanic Thợ sửa máy
arage Ga ra
Bypass Đường vòng
Services Dịch vụ
To skid Trượt bánh xe
To stall Làm chết máy
To brake Phanh (động từ)
To accelerate Tăng tốc
To slow down Chậm lại
Spray bụi nước
Roundabout Bùng binh
Avenue Đại lộ
Square Quảng trường
Bus shelter Mái che chờ xe buýt
Bus stop Điểm dừng xe buýt
High street Phố lớn
Speeding fine Phạt tốc độ
Pedestrian subway Đường hầm đi bộ
Side street Phố nhỏ
Taxi rank Bãi đỗ taxi
Telephone box/telephone booth Quầy điện thoại

Kết luận: HỌC TIẾNG ANH đã tổng hợp cho các bạn bộ “Từ vựng Tiếng Anh chủ đề đường phố“. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn khi trong học tập và phục vụ cho cuộc sống hàng ngày.

Leave a Reply