Từ vựng các địa điểm trong thành phố

Thành phố là nơi tập trung đông đúc, sầm uất với vô vàn địa điểm khác nhau. Nắm vững từ vựng về các địa điểm trong thành phố sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, tìm đường và trải nghiệm cuộc sống đô thị một cách trọn vẹn. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng hữu ích dưới đây!

Từ vựng các địa điểm trong thành phố
Từ vựng các địa điểm trong thành phố
Xem thêm:   Từ vựng Tiếng Anh về món ăn
STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Ví dụ
1 Airport /ˈɛərˌpɔrt/ Sân bay I’m going to the airport to catch my flight. (Tôi sẽ đến sân bay để bắt chuyến bay.)
2 Bank /bæŋk/ Ngân hàng I need to go to the bank to deposit some money. (Tôi cần đến ngân hàng để gửi tiền.)
3 Bar /bɑːr/ Quán bar Let’s meet at the bar for a drink after work. (Hãy gặp nhau ở quán bar để uống nước sau giờ làm việc.)
4 Church /tʃɜːrtʃ/ Nhà thờ The church bells are ringing. (Chuông nhà thờ đang reo.)
5 Shop /ʃɒp/ Cửa hàng I’m going to the shop to buy some groceries. (Tôi sẽ đến cửa hàng để mua một số thực phẩm tạp hóa.)
6 Cinema /ˈsɪnəmə/ Rạp chiếu phim We went to the cinema to see a movie. (Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim để xem một bộ phim.)
7 Bus station /bʌs ˈsteɪʃən/ Bến xe buýt The bus station is very crowded. (Bến xe buýt rất đông đúc.)
8 Department store /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ Cửa hàng bách hóa The department store sells a wide variety of goods. (Cửa hàng bách hóa bán rất nhiều loại hàng hóa.)
9 Police station /pəˈliːs ˈsteɪʃən/ Đồn cảnh sát I need to report a theft at the police station. (Tôi cần báo cáo một vụ trộm cắp tại đồn cảnh sát.)
10 Library /ˈlaɪˌbrɛri/ Thư viện I borrowed a book from the library. (Tôi đã mượn một cuốn sách từ thư viện.)
11 Court /kɔːrt/ Tòa án The court case is scheduled for next week. (Vụ án tòa án được lên lịch vào tuần tới.)
12 Gym /dʒɪm/ Phòng tập thể dục I go to the gym three times a week. (Tôi đến phòng tập thể dục ba lần một tuần.)
13 Hotel /hoʊˈtɛl/ Khách sạn We stayed at a hotel near the beach. (Chúng tôi ở tại một khách sạn gần bãi biển.)
14 Jail /dʒeɪl/ Nhà tù He was sent to jail for his crimes. (Anh ta bị đưa vào tù vì tội ác của mình.)
15 Hospital /ˈhɒspɪtəl/ Bệnh viện My friend is in the hospital recovering from surgery. (Bạn tôi đang ở bệnh viện để hồi phục sau phẫu thuật.)
16 Flea market /fliː ˈmɑːrkɪt/ Chợ trời I found some unique items at the flea market. (Tôi đã tìm thấy một số món đồ độc đáo ở chợ trời.)
17 Museum /mjuːˈziːəm/ Bảo tàng We visited the history museum. (Chúng tôi đã đến thăm bảo tàng lịch sử.)
18 Mall /mɔːl/ Trung tâm thương mại The mall is a great place to shop. (Trung tâm thương mại là một nơi tuyệt vời để mua sắm.)
19 Café /kæˈfeɪ/ Quán cà phê Let’s have a coffee at the café. (Hãy uống cà phê tại quán cà phê.)
20 Bookstore /ˈbʊkstɔːr/ Nhà sách I bought a new novel at the bookstore. (Tôi đã mua một cuốn tiểu thuyết mới ở nhà sách.)
21 Post office /poʊst ˈɒfɪs/ Bưu điện I need to go to the post office to mail a letter. (Tôi cần đến bưu điện để gửi thư.)
22 Shoe shop /ʃuː ʃɒp/ Cửa hàng giày I’m going to the shoe shop to buy new shoes. (Tôi sẽ đến cửa hàng giày để mua giày mới.)
23 School /skuːl/ Trường học My children go to the local school. (Các con tôi học ở trường địa phương.)
24 Park /pɑːrk/ Công viên We had a picnic in the park. (Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại trong công viên.)

Leave a Reply