Trong tiếng Anh, việc sử dụng các từ chỉ định lượng là rất quan trọng để diễn đạt chính xác số lượng, khối lượng và định lượng của sự vật, hiện tượng. Những từ này không chỉ giúp người nói và người nghe hiểu rõ hơn về thông tin được truyền đạt, mà còn làm cho câu văn trở nên phong phú và sinh động hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ chỉ định lượng thông dụng, từ những đơn vị cơ bản như “a cup” (một tách) đến các khái niệm phức tạp hơn như “a dozen” (một tá), giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu và áp dụng những từ này vào cuộc sống hàng ngày!
STT | Từ | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | A cup | A cup of coffee | Một tách cà phê |
2 | A crate | A crate of fruit | Một thùng trái cây |
3 | A glass | A glass of lemonade | Một ly nước chanh |
4 | A packet | A packet of ice | Một gói đá |
5 | A chunk | A chunk of ice | Một mảnh đá |
6 | A dozen | A dozen eggs | Một tá (12 cái) |
7 | A plate | A plate of pasta | Một đĩa mì ống |
8 | A cartoon | A cartoon of milk | Một hộp sữa |
9 | A box | A box of chocolate | Một hộp sô cô la |
10 | A kilo | A kilo of flour | Một ký (kg) |
11 | A rasher | A rasher of bacon | Một miếng thịt xông khói |
12 | A bar | A bar of chocolate | Một thanh sô cô la |
13 | A bottle | A bottle of water | Một chai nước |
14 | A bag | A bag of flour | Một túi bột mì |
15 | A can | A can of soda | Một lon nước ngọt |
16 | A loaf | A loaf of bread | Một ổ bánh |
17 | A piece | A piece of pizza | Một miếng pizza |
18 | A bucket | A bucket of water | Một xô nước |
19 | A bowl | A bowl of soup | Một bát soup |
20 | A jug | A jug of orange juice | Một bình nước cam |
21 | A jar | A jar of honey | Một hũ mật ong |
22 | A pod | A pod of peas | Một quả đậu |
23 | A carton | A carton of juice | Một hộp nước trái cây |