Từ vựng TOEIC chủ đề Salaries & Benefits – Lương & Các Chế Độ Đãi Ngộ basis /’beisis/ Giải thích: the reason why people take a particular action Từ loại: (n): nền tảng, cơ sở, căn cứ Ví dụ: The manager didn’t have any basis for firing the employee Người …
Read More »Bài 13: Từ vựng TOEIC chủ đề Hiring and Training – Tuyển Dụng & Đào Tạo
conduct /’kɔndəkt/ Giải thích: to organize and / or do a particular activity Từ loại: (n, v): (n) hạnh kiểm, tư cách, cách cư xử; ‹sự› chỉ đạo, điều khiển, quản lý… (v) tiến hành, cư xử Ví dụ: Interviews were conducted over a period of three weeks. Các cuộc …
Read More »Bài 12: Từ vựng TOEIC chủ đề Apply and Interviewing – Ứng Tuyển và Phỏng Vấn
Danh sách Bài 12: Từ vựng TOEIC chủ đề Apply and Interviewing – Ứng Tuyển và Phỏng Vấn 600 từ vựng TOEIC ability/ə’biliti/ Giải thích: the fact that somebody / something able to do something Từ loại: (n): năng lực, khả năng, tài năng Ví dụ: The designer’s ability was obvious …
Read More »Bài 11: Từ vựng TOEIC chủ đề Job Ads & Recruitment
Danh sách Bài 11: Job Ads & Recruitment – Quảng Cáo Tìm Người & Tuyển Dụng trong bộ 600 từ vựng TOEIC abundant /ə’bʌndənt/ Giải thích: more than engouh Từ loại: (adj): nhiều, phong phú, thừa Ví dụ: The computer analyst was glad to have chosen a field in which …
Read More »Bài 10: Từ vựng TOEIC chủ đề Correspondence – Thư Tín Thương Mại
Danh sách Từ vựng TOEIC chủ đề Correspondence – Thư Tín Thương Mại trong bộ 600 từ vựng TOEIC assemble /ə’sembl/ Giải thích: to bring people or things together as a group Từ loại: (v): thu thập, lắp ráp, tập hợp Ví dụ: All the students were asked to assemble …
Read More »Bài 9: Từ vựng TOEIC chủ đề Electronics
Danh sách Từ vựng TOEIC chủ đề Electronics – Điện Tử trong bộ 600 từ vựng TOEIC disk /disk/ Giải thích: a device for storing information on a computer Từ loại: (n): đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát…) Ví dụ: Rewritable compact disks are more expensive than read-only CDs Đĩa …
Read More »Bài 8: Từ vựng TOEIC chủ đề Office Procedures
Danh sách Từ vựng TOEIC chủ đề Office Procedures – Các Quy Trình Trong Công Sở trong bộ 600 từ vựng TOEIC appreciation /ə,pri:ʃi’eiʃn/ Giải thích: pleasure that you have when you recognize good qualities Từ loại: (n): ‹sự› đánh giá, nhận thức (đúng/cao/sâu sắc); sự cảm kích Ví dụ: In …
Read More »Bài 7: Từ vựng TOEIC chủ đề Công Nghệ Cho Công Sở
Danh sách Từ vựng TOEIC chủ đề Công Nghệ Cho Công Sở (Office Technology) trong bộ 600 từ vựng TOEIC affordable /əˈfɔːd/ Giải thích: cheap enough for most people to buy Từ loại: (adj): có đủ khả năng, có đủ điều kiện (sức lực/thời gian/tiền bạc) Ví dụ: The company’s …
Read More »Bài 6: Từ vựng TOEIC chủ đề Máy Vi Tính và Mạng Internet
Danh sách Từ vựng TOEIC chủ đề Máy Vi Tính và Mạng Internet (Computers and the Internet) trong bộ 600 từ vựng TOEIC access /ˈækses/ Giải thích: the opportunity or right to use something Từ loại: (n, v): (n) lối vào, đường vào, sự/quyền truy cập; (v) truy cập Ví …
Read More »Bài 5: Từ vựng TOEIC chủ đề Hội Nghị (Conferences )
Danh sách Từ vựng TOEIC chủ đề Hội Nghị (Conferences ) trong bộ 600 từ vựng TOEIC accommodate /ə’kɔmədeit/ Giải thích: to provide somebody with a room or place to sleep, live or sit Từ loại: (v): điều tiết, điều chỉnh, thu xếp, làm cho phù hợp Ví dụ: …
Read More »