Từ vựng Tiếng Anh về trang phục

Tu-vung-tieng-anh-ve-trang-phuctu vung tieng anh ve trang phuc

DOWNLOAD BỘ TỪ VỰNG KÈM HÌNH ẢNH VỀ MÁY

Dưới đây là bảng tổng hợp danh sách từ vựng với 4 cột: STT, Tiếng Anh, Phiên âm, Tiếng Việt:

STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 dress /dres/ váy liền
2 skirt /skɜrt/ chân váy
3 miniskirt /ˈmɪniskɜrt/ váy ngắn
4 blouse /blaʊz/ áo sơ mi nữ
5 stockings /ˈstɑkɪŋz/ tất dài
6 tights /taɪts/ quần tất
7 socks /sɑks/ tất
8 high heels /haɪ hilz/ giày cao gót
9 sandals /ˈsændəlz/ dép xăng-đan
10 stilettos /stɪˈlɛtoʊz/ giày gót nhọn
11 trainers /ˈtreɪnərz/ giày thể thao
12 slippers /ˈslɪpərz/ dép đi trong nhà
13 boots /buts/ bốt
14 leather jacket /ˈlɛðər ˈdʒækɪt/ áo khoác da
15 gloves /ɡlʌvz/ găng tay
16 vest /vɛst/ áo lót 3 lỗ
17 underpants /ˈʌndərˌpænts/ quần lót nam
18 knickers /ˈnɪkərz/ quần lót nữ
19 blazer /ˈbleɪzər/ áo khoác nam dạng vest
20 swimming costume /ˈswɪmɪŋ ˈkɑstum/ đồ bơi
21 pyjamas /pəˈdʒɑməz/ đồ ngủ
22 nightie /ˈnaɪti/ váy ngủ
23 dressing gown /ˈdrɛsɪŋ ɡaʊn/ áo choàng tắm
24 hat /hæt/
25 baseball cap /ˈbeɪsˌbɔl kæp/ mũ lưỡi trai
26 scarf /skɑrf/ khăn
27 overcoat /ˈoʊvərˌkoʊt/ áo măng tô
28 jacket /ˈdʒækɪt/ áo khoác ngắn
29 trousers /ˈtraʊzərz/ quần dài
30 suit /sut/ com lê nam, vest nữ
31 shorts /ʃɔrts/ quần sooc
32 jeans /dʒinz/ quần bò
33 shirt /ʃɜrt/ áo sơ mi
34 t-shirt /ˈtiˌʃɜrt/ áo phông
STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
35 tie /taɪ/ cà vạt
36 raincoat /ˈreɪnˌkoʊt/ áo mưa
37 anorak /ˈænəˌræk/ áo khoác có mũ
38 pullover /ˈpʊlˌoʊvər/ áo len chui đầu
39 sweater /ˈswɛtər/ áo len
40 cardigan /ˈkɑrdəgən/ áo len cộc
41 jumper /ˈdʒʌmpər/ áo len
42 boxer shorts /ˈbɑksər ʃɔrts/ quần đùi
43 top /tɑp/ áo
44 thong /θɔŋ/ quần lót có dây rút
45 dinner jacket /ˈdɪnər ˈdʒækɪt/ com lê dự tiệc
46 bow tie /boʊ taɪ/
47 bikini /bɪˈkini/ quần áo lót để bơi

Dưới đây là các từ vựng trong danh sách, mỗi từ đi kèm với một ví dụ minh hoạ và nghĩa tiếng Việt

  1. dress (váy liền) – She wore a beautiful dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp cho buổi tiệc.)
  2. skirt (chân váy) – She bought a new skirt for the summer. (Cô ấy đã mua một chiếc chân váy mới cho mùa hè.)
  3. miniskirt (váy ngắn) – The girl is wearing a miniskirt. (Cô gái đang mặc một chiếc váy ngắn.)
  4. blouse (áo sơ mi nữ) – She paired her jeans with a white blouse. (Cô ấy phối chiếc quần jeans với một chiếc áo sơ mi trắng.)
  5. stockings (tất dài) – She wore stockings with her dress. (Cô ấy mặc tất dài với chiếc váy của mình.)
  6. tights (quần tất) – She prefers wearing tights in the colder months. (Cô ấy thích mặc quần tất trong những tháng lạnh.)
  7. socks (tất) – He put on a pair of socks before wearing his shoes. (Anh ấy mặc một đôi tất trước khi mang giày.)
  8. high heels (giày cao gót) – She loves wearing high heels to formal events. (Cô ấy thích mặc giày cao gót cho các sự kiện trang trọng.)
  9. sandals (dép xăng-đan) – He wore comfortable sandals for the beach trip. (Anh ấy mặc những đôi dép xăng-đan thoải mái cho chuyến đi biển.)
  10. stilettos (giày gót nhọn) – She walked confidently in her stilettos. (Cô ấy đi tự tin trong đôi giày gót nhọn của mình.)
Xem thêm:   Từ vựng Tiếng Anh chủ đề lớp học
  1. hat (mũ) – She wears a stylish hat to protect herself from the sun. (Cô ấy đội một chiếc mũ thời trang để bảo vệ mình khỏi ánh nắng mặt trời.)
  2. cap (mũ lưỡi trai) – He often wears a baseball cap when he goes out. (Anh ấy thường đội một chiếc mũ lưỡi trai khi ra ngoài.)
  3. sunglasses (kính râm) – She forgot her sunglasses, so her eyes were sensitive to the bright sunlight. (Cô ấy quên kính râm nên mắt cô ấy nhạy cảm với ánh nắng mặt trời sáng.)
  4. scarf (khăn quàng cổ) – He wrapped a warm scarf around his neck to stay cozy in the cold weather. (Anh ấy quấn một chiếc khăn quàng cổ ấm áp vào cổ để giữ ấm trong thời tiết lạnh.)
  5. gloves (găng tay) – She put on her gloves to keep her hands warm in the winter. (Cô ấy đội găng tay để giữ tay ấm trong mùa đông.)
  6. belt (thắt lưng) – He tightened his belt to keep his pants from falling down. (Anh ấy thắt chặt thắt lưng để không để quần rơi.)
  7. wallet (ví) – She always keeps her wallet in her handbag for easy access. (Cô ấy luôn giữ ví trong túi xách để dễ dàng tiếp cận.)
  8. backpack (ba lô) – He packed his books in his backpack before going to school. (Anh ấy đóng gói sách vào ba lô trước khi đi học.)
  9. umbrella (ô) – They carried an umbrella to protect themselves from the rain. (Họ mang theo một chiếc ô để bảo vệ mình khỏi mưa.)
  10. watch (đồng hồ) – He glanced at his watch to check the time. (Anh ấy nhìn thoáng qua đồng hồ để kiểm tra giờ.)
  1. tie (cà vạt) – He wore a stylish tie with his suit. (Anh ấy mặc một chiếc cà vạt thời trang với bộ vest của mình.)
  2. cufflinks (nút cổ áo) – He wore silver cufflinks to add a touch of elegance to his outfit. (Anh ấy đeo nút cổ áo bằng bạc để thêm chút thanh lịch cho trang phục của mình.)
  3. handbag (túi xách) – She carried a fashionable handbag to complete her look. (Cô ấy mang theo một chiếc túi xách thời thượng để hoàn thiện diện mạo.)
  4. backpack (ba lô) – The hiker packed all the necessary supplies in his backpack. (Người đi bộ đường dài đóng gói tất cả các vật dụng cần thiết vào ba lô.)
  5. wallet (ví) – He kept his money and cards in his wallet. (Anh ấy giữ tiền và thẻ trong ví của mình.)
  6. suitcase (vali) – She packed her clothes neatly in her suitcase for her trip. (Cô ấy sắp xếp quần áo gọn gàng trong vali để chuẩn bị cho chuyến du lịch.)
  7. briefcase (cặp tài liệu) – The businessman carried his important documents in his briefcase. (Người đàn ông kinh doanh mang theo những tài liệu quan trọng trong cặp tài liệu của mình.)
  8. backpack (ba lô) – The student packed his books and notebooks in his backpack for school. (Học sinh đóng gói sách và vở vào ba lô để đi học.)
  9. suitcase (vali) – They used a large suitcase to store their clothes and belongings for their vacation. (Họ sử dụng một chiếc vali lớn để cất giữ quần áo và đồ dùng cá nhân cho kỳ nghỉ của họ.)
  10. handkerchief (khăn tay) – She always carried a handkerchief in her pocket for wiping her hands or face. (Cô ấy luôn mang theo một chiếc khăn tay trong túi để lau tay hoặc mặt.)
Xem thêm:   Tên Các Châu Lục Và Đại Dương Bằng Tiếng Anh
  1. passport (hộ chiếu) – He presented his passport at the airport for international travel. (Anh ấy trình hộ chiếu tại sân bay để đi du lịch quốc tế.)
  2. boarding pass (thẻ lên máy bay) – She printed her boarding pass before heading to the gate. (Cô ấy in thẻ lên máy bay trước khi đi đến cổng.)
  3. ticket (vé) – They purchased tickets to see their favorite band in concert. (Họ mua vé để xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn.)
  4. ID card (thẻ căn cước) – He showed his ID card to prove his identity. (Anh ấy cho thấy thẻ căn cước để chứng minh danh tính của mình.)
  5. camera (máy ảnh) – She captured beautiful photos with her camera during her trip. (Cô ấy chụp những bức ảnh đẹp với máy ảnh trong chuyến đi của mình.)
  6. headphones (tai nghe) – He put on his headphones to listen to music on the train. (Anh ấy đeo tai nghe để nghe nhạc trên tàu.)
  7. charger (sạc điện) – She forgot to bring her phone charger, so her battery died. (Cô ấy quên mang sạc điện thoại, nên pin của cô ấy hết.)
  8. laptop (máy tính xách tay) – He brought his laptop to work on his project while traveling. (Anh ấy mang theo máy tính xách tay để làm việc cho dự án trong lúc đi du lịch.)
  9. tablet (máy tính bảng) – She used her tablet to read e-books during her flight. (Cô ấy sử dụng máy tính bảng để đọc sách điện tử trong chuyến bay của mình.)
  10. power bank (pin dự phòng) – He carried a power bank to charge his phone on the go. (Anh ấy mang theo một pin dự phòng để sạc điện thoại khi đang di chuyển.)