Từ vựng Tiếng Anh về bóng đá

Bóng đá là môn thể thao vua, được rất nhiều người yêu thích và quan tâm. Trong bài viết này, hoctienganh.info sẽ giới thiệu với các bạn danh mục từ vựng tiếng Anh về bóng đá. Hãy cùng nghiên cứu và ghi nhớ nhé !

Từ vựng Tiếng Anh về bóng đá
Từ vựng Tiếng Anh về bóng đá
Xem thêm:   Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao
STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Ví dụ (Tiếng Anh kèm nghĩa tiếng Việt)
1 a match /ə mætʃ/ trận đấu The match ended in a draw. (Trận đấu kết thúc với một trận hòa.)
2 a pitch /ə pɪtʃ/ sân thi đấu The players warmed up on the pitch. (Các cầu thủ khởi động trên sân thi đấu.)
3 a referee /ə ˈrɛfəri/ trọng tài The referee blew the whistle. (Trọng tài đã thổi còi.)
4 a linesman (referee’s assistant) /ə ˈlaɪnzˌmæn/ trọng tài biên, trợ lý trọng tài The linesman raised his flag for offside. (Trọng tài biên đã nâng cờ báo việt vị.)
5 a goalkeeper /ə ˈɡoʊlˌkiːpər/ thủ môn The goalkeeper made a fantastic save. (Thủ môn đã có một pha cứu thua tuyệt vời.)
6 a defender /ə dɪˈfɛndər/ hậu vệ The defender blocked the shot. (Hậu vệ đã chặn cú sút.)
7 a midfielder /ə ˈmɪdˌfiːldər/ tiền vệ The midfielder controlled the game. (Tiền vệ đã điều khiển trận đấu.)
8 an attacker /ən əˈtækər/ tiền đạo The attacker scored the winning goal. (Tiền đạo đã ghi bàn thắng quyết định.)
9 a skipper /ə ˈskɪpər/ đội trưởng The skipper led the team to victory. (Đội trưởng dẫn dắt đội giành chiến thắng.)
10 a substitute /ə ˈsʌbstɪtjuːt/ dự bị The coach made a substitute in the second half. (Huấn luyện viên đã thay người trong hiệp hai.)
11 a coach /ə koʊtʃ/ huấn luyện viên The coach gave a motivational speech. (Huấn luyện viên đã có một bài phát biểu động viên.)
12 a foul /ə faʊl/ lỗi The player committed a foul. (Cầu thủ đã phạm lỗi.)
13 full-time /ˈfʊl taɪm/ hết giờ The game ended at full-time. (Trận đấu kết thúc ở phút cuối.)
14 injury time /ˈɪndʒəri taɪm/ giờ cộng thêm do bóng chết The referee added three minutes of injury time. (Trọng tài đã cộng thêm ba phút giờ bù.)
15 extra time /ˈɛkstrə taɪm/ hiệp phụ The teams played extra time to determine the winner. (Hai đội đã chơi hiệp phụ để xác định người thắng cuộc.)
16 offside /ˈɔːfsaɪd/ việt vị The player was caught offside. (Cầu thủ đã bị việt vị.)
17 an own goal /ən oʊn ɡoʊl/ bàn đốt lưới nhà He scored an own goal. (Anh ấy đã ghi bàn đốt lưới nhà.)
18 an equaliser /ən ˈiːkwəlaɪzər/ bàn thắng san bằng tỉ số The equaliser came in the last minute. (Bàn thắng san bằng tỉ số đến ở phút cuối.)
19 a draw /ə drɔː/ một trận hòa The game ended in a draw. (Trận đấu kết thúc với một trận hòa.)
20 a penalty shoot-out /ə ˈpɛnəlti ˈʃuːt aʊt/ đá luân lưu The match was decided by a penalty shoot-out. (Trận đấu được quyết định bằng đá luân lưu.)
21 a goal difference /ə ɡoʊl ˈdɪfərəns/ bàn thắng cách biệt The goal difference was crucial in the standings. (Bàn thắng cách biệt rất quan trọng trong bảng xếp hạng.)
22 a head-to-head /ə ˈhɛd tuː hɛd/ xếp hạng theo trận đối đầu The teams are ranked head-to-head. (Các đội được xếp hạng theo trận đối đầu.)
23 a play-off /ə ˈpleɪˌɔf/ trận đấu giành vé vớt The play-off will determine the last team to qualify. (Trận đấu giành vé vớt sẽ xác định đội cuối cùng đủ điều kiện.)
24 the away-goal rule /ði əˈweɪ ɡoʊl ruːl/ luật bàn thắng sân nhà-sân khách The away-goal rule applies in this tournament. (Luật bàn thắng sân nhà-sân khách áp dụng trong giải đấu này.)
25 the kick-off /ði ˈkɪk ɔf/ quả giao bóng The kick-off will start at 3 PM. (Quả giao bóng sẽ bắt đầu lúc 3 giờ chiều.)
26 a goal-kick /ə ɡoʊl kɪk/ quả phát bóng từ vạch 5m50 The goalkeeper took the goal-kick. (Thủ môn đã thực hiện quả phát bóng.)
27 a free-kick /ə ˈfriː kɪk/ quả đá phạt The free-kick was taken from just outside the box. (Quả đá phạt được thực hiện từ ngay ngoài vòng cấm.)
28 a penalty /ə ˈpɛnəlti/ quả phạt 11m The penalty was scored confidently. (Quả phạt 11m đã được ghi một cách tự tin.)
29 a corner /ə ˈkɔːrnər/ quả đá phạt góc The corner kick led to a goal. (Quả đá phạt góc đã dẫn đến một bàn thắng.)
30 a throw-in /ə ˈθroʊ ɪn/ quả ném biên The player took a throw-in from the sideline. (Cầu thủ đã thực hiện quả ném biên từ đường biên.)
31 a header /ə ˈhɛdər/ cú đội đầu The striker scored with a powerful header. (Tiền đạo đã ghi bàn bằng một cú đánh đầu mạnh mẽ.)
32 a backheel /ə ˈbækhiːl/ quả đánh gót He passed the ball with a backheel. (Anh ấy đã chuyền bóng bằng cú đánh gót.)
33 put eleven men behind the ball /pʊt ɪˈlɛvən mɛn bɪˈhaɪnd ðə bɔːl/ đổ bê tông They put eleven men behind the ball to defend. (Họ đã đổ bê tông với mười một người đứng sau bóng để phòng ngự.)
34 a prolific goal scorer /ə prəˈlɪfɪk ɡoʊl ˈskɔːrər/ cầu thủ ghi nhiều bàn He is a prolific goal scorer. (Anh ấy là một cầu thủ ghi nhiều bàn.)
35 Midfielder /ˈmɪdˌfiːldər/ tiền vệ The midfielder controlled the game. (Tiền vệ đã điều khiển trận đấu.)
36 AM : Attacking midfielder /eɪ ɛm/ Tiền vệ tấn công An attacking midfielder creates goal-scoring opportunities. (Tiền vệ tấn công tạo ra cơ hội ghi bàn.)
37 CM : Centre midfielder /siː ɛm/ Trung tâm The centre midfielder distributes the ball. (Tiền vệ trung tâm phân phối bóng.)
38 DM : Defensive midfielder /diː ɛm/ Phòng ngự A defensive midfielder protects the defense. (Tiền vệ phòng ngự bảo vệ hàng phòng ngự.)
39 Winger /ˈwɪŋɡər/ Tiền vệ chạy cánh (không phải đá bên cánh) The winger crosses the ball into the box. (Tiền vệ chạy cánh đã tạt bóng vào khu vực cấm.)
40 LM, RM : Left + Right /ɛl ɛm, ɑːr ɛm/ Trái phải The left and right midfielders support the attack. (Các tiền vệ trái và phải hỗ trợ tấn công.)
41 Deep-lying playmaker /diːp ˈlaɪɪŋ ˈpleɪˌmeɪkər/ DM phát động tấn công The deep-lying playmaker orchestrates the play. (Tiền vệ phát động tấn công điều khiển lối chơi.)
42 Striker /ˈstraɪkər/ Tiền đạo cắm The striker scored the first goal. (Tiền đạo đã ghi bàn thắng đầu tiên.)
43 Forwards (Left, Right, Center) /ˈfɔːrwərdz/ Tiền đạo hộ công The forwards created several chances. (Các tiền đạo đã tạo ra nhiều cơ hội.)
44 Leftback, Rightback /ˈlɛftbæk, ˈraɪtbæk/ Hậu vệ cánh The leftback defended well against the winger. (Hậu vệ cánh trái đã phòng ngự tốt trước tiền vệ chạy cánh.)
45 Fullback /ˈfʊlˌbæk/ Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự The fullback supported the attack. (Cầu thủ đa năng đã hỗ trợ tấn công.)
46 (Left, Right, Center) Defender /dɪˈfɛndər/ Trung vệ The center defender is crucial in defense. (Trung vệ đóng vai trò quan trọng trong phòng ngự.)
47 Sweeper /ˈswiːpər/ Hậu vệ quét The sweeper cleared the danger. (Hậu vệ quét đã xoá bỏ nguy hiểm.)
48 Goalkeeper /ˈɡoʊlˌkiːpər/ Thủ môn The goalkeeper is the last line of defense. (Thủ môn là tuyến phòng ngự cuối cùng.)
49 a goalpost /ə ˈɡoʊlpoʊst/ cột khung thành, cột gôn The ball hit the goalpost. (Bóng đã chạm vào cột khung thành.)
50 a goal scorer /ə ˈɡoʊl ˈskɔːrər/ cầu thủ ghi bàn He is the team’s top goal scorer. (Anh ấy là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của đội.)
51 halftime /ˈhɑːlftaɪm/ thời gian nghỉ giữa hai hiệp The halftime break was refreshing. (Thời gian nghỉ giữa hai hiệp rất thoải mái.)
52 hand ball /hænd bɔːl/ chơi bóng bằng tay The referee called a hand ball. (Trọng tài đã thổi phạt lỗi chơi bóng bằng tay.)
53 a header /ə ˈhɛdər/ cú đội đầu He scored with a powerful header. (Anh ấy đã ghi bàn bằng cú đội đầu mạnh mẽ.)
54 a hooligan /ə ˈhuːlɪɡən/ cổ động viên quá khích The hooligans caused trouble at the match. (Cổ động viên quá khích đã gây rối trong trận đấu.)
55 an injury /ən ˈɪndʒəri/ vết thương He suffered an injury during the game. (Anh ấy đã bị thương trong trận đấu.)
56 an injured player /ən ˈɪndʒərd ˈpleɪər/ cầu thủ bị thương The injured player was substituted. (Cầu thủ bị thương đã được thay người.)
57 a kick /ə kɪk/ cú sút bóng, đá bóng He made a powerful kick. (Anh ấy đã thực hiện một cú sút mạnh mẽ.)
58 a kick-off /ə ˈkɪk ɔf/ quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn The kick-off was delayed. (Quả ra bóng đầu bị hoãn lại.)
59 a league /ə liːɡ/ liên đoàn The team is in the top league. (Đội bóng đang ở giải liên đoàn hàng đầu.)
60 a midfield /ə ˈmɪdˌfiːld/ khu vực giữa sân The midfield is crucial for controlling the game. (Khu vực giữa sân rất quan trọng để kiểm soát trận đấu.)
61 a midfield line /ə ˈmɪdˌfiːld laɪn/ đường giữa sân The midfield line separates the two halves. (Đường giữa sân phân tách hai nửa.)
62 a midfield player /ə ˈmɪdˌfiːld ˈpleɪər/ tiền vệ A midfield player must be versatile. (Một tiền vệ phải đa năng.)
63 a national team /ə ˈnæʃənl tiːm/ đội bóng quốc gia The national team qualified for the World Cup. (Đội bóng quốc gia đã đủ điều kiện tham dự World Cup.)
64 an opposing team /ən əˈpoʊzɪŋ tiːm/ đội bóng đối phương The opposing team played well. (Đội bóng đối phương đã thi đấu tốt.)
65 an own goal /ən oʊn ɡoʊl/ bàn đá phản lưới nhà He scored an own goal by mistake. (Anh ấy đã ghi bàn đá phản lưới nhà do nhầm lẫn.)
66 offside /ˈɔːfsaɪd/ lỗi việt vị The player was flagged for offside. (Cầu thủ đã bị phạt lỗi việt vị.)
67 a pass /ə pæs/ chuyển bóng He made a great pass to his teammate. (Anh ấy đã thực hiện một pha chuyền bóng tuyệt vời cho đồng đội.)
68 a penalty area /ə ˈpɛnəlti ˈɛəriə/ khu vực phạt đền The foul occurred in the penalty area. (Lỗi xảy ra trong khu vực phạt đền.)
69 a penalty kick /ə ˈpɛnəlti kɪk/ sút phạt đền He took the penalty kick confidently. (Anh ấy đã thực hiện cú sút phạt đền một cách tự tin.)
70 a penalty spot /ə ˈpɛnəlti spɑt/ khu vực 11 mét The penalty spot is marked clearly on the field. (Khu vực 11 mét được đánh dấu rõ ràng trên sân.)
71 possession /pəˈzɛʃən/ kiểm soát bóng The team had possession for most of the match. (Đội bóng đã kiểm soát bóng trong phần lớn trận đấu.)
72 a red card /ə rɛd kɑrd/ thẻ đỏ He received a red card for his foul. (Anh ấy đã nhận thẻ đỏ do phạm lỗi.)
73 a yellow card /ə ˈjɛloʊ kɑrd/ thẻ vàng The referee showed him a yellow card. (Trọng tài đã cho anh ấy một thẻ vàng.)
74 a scoreboard /ə ˈskɔːrbɔːrd/ bảng tỉ số The scoreboard
75 a second half /ə ˈsɛkənd hɑf/ hiệp hai The second half was more exciting than the first. (Hiệp hai thú vị hơn hiệp một.)
76 to send a player off /tuː sɛnd ə ˈpleɪər ɔf/ đuổi cầu thủ ra khỏi sân The referee had to send the player off for a serious foul. (Trọng tài đã phải đuổi cầu thủ ra khỏi sân vì lỗi nghiêm trọng.)
77 a sideline /ə ˈsaɪdlaɪn/ đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu The coach stood along the sideline giving instructions. (Huấn luyện viên đứng dọc biên đưa ra chỉ đạo.)
78 a spectator /ə ˈspɛkteɪtər/ khán giả The spectators cheered for their team. (Khán giả cổ vũ cho đội của họ.)
79 a stadium /ə ˈsteɪdiəm/ sân vận động The stadium was filled with fans. (Sân vận động đã chật cứng người hâm mộ.)
80 a striker /ˈstraɪkər/ tiền đạo The striker scored the winning goal. (Tiền đạo đã ghi bàn thắng quyết định.)
81 studs /stʌdz/ đinh giày The player’s studs dug into the grass. (Đinh giày của cầu thủ đã cắm vào cỏ.)
82 a substitute /ə ˈsʌbstɪtjuːt/ cầu thủ dự bị The substitute came on in the second half. (Cầu thủ dự bị đã vào sân trong hiệp hai.)
83 a team /ə tiːm/ đội bóng The team worked well together. (Đội bóng đã làm việc tốt với nhau.)
84 a tie /ə taɪ/ trận đấu hòa The match ended in a tie. (Trận đấu kết thúc với một trận hòa.)
85 a ball /ə bɔːl/ bóng The ball is round. (Bóng có hình tròn.)
86 a coach /ə koʊtʃ/ huấn luyện viên The coach developed a new strategy. (Huấn luyện viên đã phát triển một chiến lược mới.)
87 a ticket tout /ə ˈtɪkɪt taʊt/ người bán vé chợ đen The ticket tout was arrested outside the stadium. (Người bán vé chợ đen đã bị bắt giữ bên ngoài sân vận động.)
88 to keep goal /tuː kiːp ɡoʊl/ giữ cầu môn He trained hard to keep goal for his team. (Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ để giữ cầu môn cho đội.)
89 to score a goal /tuː skɔːr ə ɡoʊl/ ghi bàn She hopes to score a goal in the next game. (Cô ấy hy vọng sẽ ghi bàn trong trận đấu tới.)
90 to shoot a goal /tuː ʃuːt ə ɡoʊl/ sút cầu môn He practiced shooting goals every day. (Anh ấy đã luyện tập sút cầu môn hàng ngày.)
91 an underdog /ən ˈʌndərdɔɡ/ đội thua trận The underdog team surprised everyone with their performance. (Đội thua trận đã gây bất ngờ với màn trình diễn của họ.)
92 unsporting behavior /ˌʌnˈspɔːrtɪŋ bɪˈheɪvjər/ hành vi phi thể thao The player was penalized for unsporting behavior. (Cầu thủ đã bị phạt vì hành vi phi thể thao.)

Leave a Reply