Biển luôn đem đến cho mỗi chúng ta cảm giác thật thú vị, bí ẩn. Đại dương mênh mông có bao nhiêu điều phải khám phá. Và danh mục những từ vựng về biển dưới đây chắc chắn sẽ giúp bạn chinh phục biển, thêm yêu biển và gắn bó với biển nhiều hơn.
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Sea | siː | biển | Sea is beautiful. (Biển rất đẹp.) |
2 | Ocean | ˈoʊʃən | đại dương | The ocean is vast. (Đại dương rất rộng lớn.) |
3 | Wave | weɪv | sóng | A big wave crashed on the shore. (Một cơn sóng lớn vỗ vào bờ.) |
4 | Island | ˈaɪlənd | hòn đảo | We visited a tropical island. (Chúng tôi đã thăm một hòn đảo nhiệt đới.) |
5 | Harbor, Port | ˈhɑːrbər | cảng biển | The ship docked at the harbor. (Con tàu cập bến tại cảng.) |
6 | Lighthouse | ˈlaɪthaʊs | Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng) | The lighthouse guides ships at night. (Hải đăng hướng dẫn tàu thuyền vào ban đêm.) |
7 | Submarine | ˈsʌbməˌriːn | tàu ngầm | The submarine explores the ocean depths. (Tàu ngầm khám phá các độ sâu của đại dương.) |
8 | Ship | ʃɪp | tàu | The ship sails across the sea. (Con tàu lướt sóng trên biển.) |
9 | Boat | boʊt | thuyền (nhỏ) | We rowed a boat on the lake. (Chúng tôi đã chèo thuyền trên hồ.) |
10 | Captain | ˈkæptɪn | thuyền trưởng (trong bóng đá: đội trưởng) | The captain led the team to victory. (Đội trưởng dẫn dắt đội giành chiến thắng.) |
11 | Fisherman | ˈfɪʃərmən | người đánh cá | The fisherman caught a big fish. (Người đánh cá đã câu được một con cá lớn.) |
12 | Lifeguard | ˈlaɪfɡɑːrd | người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi) | The lifeguard saved a drowning swimmer. (Người cứu hộ đã cứu một người bơi bị đuối nước.) |
13 | Seashore | ˈsiːʃɔːr | bờ biển (seaside) | We walked along the seashore. (Chúng tôi đi dạo dọc bờ biển.) |
14 | Beach | biːtʃ | biển | The beach is crowded in summer. (Bãi biển đông đúc vào mùa hè.) |
15 | Coast | koʊst | bờ (biển, đại dương) | The coast is lovely in the evening. (Bờ biển thật đẹp vào buổi tối.) |
16 | Sea gull | ˈsiː ɡʌl | chim (mòng) biển | The seagull flew over the water. (Chim mòng biển bay qua mặt nước.) |
17 | Whale | weɪl | cá voi | The whale is breaching the surface. (Cá voi đang nhảy lên mặt nước.) |
18 | Shark | ʃɑːrk | cá mập | The shark is a fierce predator. (Cá mập là một loài săn mồi hung dữ.) |
19 | Dolphin | ˈdɒlfɪn | cá heo | Dolphins are playful creatures. (Cá heo là những sinh vật vui vẻ.) |
20 | Octopus | ˈɒktəpəs | bạch tuộc | The octopus can change color. (Bạch tuộc có thể thay đổi màu sắc.) |
21 | Fish | fɪʃ | cá (nói chung) | Fish is a healthy food. (Cá là một món ăn lành mạnh.) |
22 | Jellyfish | ˈdʒɛlifaɪʃ | con sứa | The jellyfish stung the swimmer. (Con sứa đã chích người bơi.) |
23 | Seahorse | ˈsiːhɔːrs | cá ngựa (cá hình giống ngựa) | The seahorse is a unique creature. (Cá ngựa là một sinh vật độc đáo.) |
24 | Seaweed | ˈsiːwiːd | rong biển (nhiều người thích ăn rong biển để tốt cho việc tiêu hóa) | Seaweed is used in sushi. (Rong biển được dùng trong sushi.) |
25 | Coral | ˈkɔːrəl | san hô | Coral reefs are home to many fish. (Rạn san hô là nhà của nhiều loài cá.) |
26 | Coral reef | ˈkɔːrəl riːf | rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô) | The coral reef is vibrant with life. (Rạn san hô rất sống động với sự sống.) |
27 | Shellfish | ˈʃɛlˌfɪʃ | động vật có vỏ (tôm, cua, sò, …) | Shellfish are a delicacy in many cultures. (Động vật có vỏ là món ăn ngon miệng ở nhiều nền văn hóa.) |
28 | Clam | klæm | nghêu | I found a clam on the beach. (Tôi tìm thấy một con nghêu trên bãi biển.) |
29 | Starfish | ˈstɑːrˌfɪʃ | sao biển (vì có hình ngôi sao) | The starfish has five arms. (Sao biển có năm cánh tay.) |
30 | Seal | siːl | hải cẩu | The seal basked in the sun. (Hải cẩu nằm phơi nắng.) |
31 | Turtle | ˈtɜːrtl | rùa | The turtle is slow on land. (Rùa di chuyển chậm trên đất.) |
32 | Crab | kræb | cua | The crab scuttled across the sand. (Con cua chạy nhanh trên cát.) |