Từ vựng IETLS – Topic Countryside

When we think of the countryside, images of lush green fields, cozy wooden houses, and a peaceful lifestyle come to mind. For those preparing for the IELTS exam, familiarizing yourself with vocabulary related to the topic “countryside” not only enhances your language skills but also opens up a rich world of culture and nature. From everyday simple activities to environmental issues, each vocabulary word carries its own story and emotion. Join us in exploring this vocabulary set, so you can confidently express your views and feelings about rural life in the IELTS exam!

Từ vựng IETLS - Topic Countryside
Từ vựng IETLS – Topic Countryside
Xem thêm:   IELTS vocabulary: Food and Drink
STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Ví dụ (Anh-Việt)
1 Pace of life (n): nhịp sống nhịp sống Ex: The pace of life in the countryside is much slower than in the city. (Nhịp sống ở vùng quê chậm hơn nhiều so với thành phố.)
2 Living standard (n): mức sống mức sống Ex: The living standard in rural areas is generally lower than in urban areas. (Mức sống ở các vùng nông thôn thường thấp hơn so với khu vực thành thị.)
3 Cost of living (n): chi phí sinh hoạt chi phí sinh hoạt Ex: The cost of living in the countryside is much lower than in the city. (Chi phí sinh hoạt ở vùng quê thấp hơn nhiều so với thành phố.)
4 Pollution-free (a): không ô nhiễm không ô nhiễm Ex: The countryside is usually pollution-free, unlike the urban areas. (Vùng quê thường không bị ô nhiễm, khác với khu vực đô thị.)
5 Picturesque (a): đẹp như tranh đẹp như tranh Ex: The mountainous countryside is picturesque with its rolling hills and lush greenery. (Vùng quê miền núi có vẻ đẹp như tranh vẽ với những ngọn đồi trùng điệp và khung cảnh xanh tươi.)
6 Tranquil (a): thanh bình thanh bình Ex: The peaceful, tranquil countryside offers a welcome respite from the hustle and bustle of city life. (Vùng quê yên bình, thanh thản mang lại sự nghỉ ngơi thoải mái từ nhịp sống hối hả của thành phố.)
7 Warm-hearted (n): nồng hậu nồng hậu Ex: The warm-hearted people in the countryside are known for their hospitality and kindness. (Người dân ở vùng quê nồng hậu được biết đến với sự hiếu khách và tấm lòng tốt bụng.)
8 Off the beaten track (a): xa xôi, hẻo lánh xa xôi, hẻo lánh Ex: The remote, off the beaten track village offers a unique cultural experience for visitors. (Ngôi làng xa xôi, hẻo lánh mang lại một trải nghiệm văn hóa độc đáo cho du khách.)
9 Once-in-a-lifetime experience (n): trải nghiệm một lần trong đời trải nghiệm một lần trong đời Ex: Staying in a traditional countryside homestay can be a once-in-a-lifetime experience. (Lưu trú tại một ngôi nhà dân gian ở vùng quê có thể là một trải nghiệm một đời một lần.)
10 To enjoy the relaxed/ slower pace of life tận hưởng nhịp sống thanh thản/ chậm tận hưởng nhịp sống thanh thản/ chậm Ex: Many people move to the countryside to enjoy the relaxed, slower pace of life. (Nhiều người chuyển đến vùng quê để tận hưởng nhịp sống thanh thản, chậm rãi hơn.)
11 To enjoy a little peace and quiet tận hưởng một chút thanh bình và yên tĩnh tận hưởng một chút thanh bình và yên tĩnh Ex: The countryside offers a chance to enjoy a little peace and quiet away from the noise and bustle of the city. (Vùng quê mang lại cơ hội tận hưởng một chút thanh bình và yên tĩnh, thoát khỏi tiếng ồn và nhịp sống hối hả của thành phố.)
12 To get back to nature trở về với thiên nhiên trở về với thiên nhiên Ex: Spending time in the countryside allows people to get back to nature and reconnect with the natural world. (Dành thời gian ở vùng quê cho phép mọi người trở về với thiên nhiên và kết nối lại với thế giới tự nhiên.)
13 To get closer to nature gần gũi hơn với thiên nhiên gần gũi hơn với thiên nhiên Ex: Living in the countryside allows you to get closer to nature and appreciate its beauty. (Sống ở vùng quê cho phép bạn gần gũi hơn với thiên nhiên và tận hưởng vẻ đẹp của nó.)
14 To depend on aagriculture phụ thuộc vào nông nghiệp phụ thuộc vào nông nghiệp Ex: The rural economy in the countryside depends heavily on agriculture and farming activities. (Nền kinh tế nông thôn ở vùng quê phụ thuộc rất lớn vào nông nghiệp và hoạt động canh tác.)
15 To improve residential living standards cải thiện mức sống của người dân cải thiện mức sống của người dân Ex: Investing in infrastructure and development can help improve the residential living standards in rural areas. (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và phát triển có thể giúp cải thiện mức sống của người dân ở vùng nông thôn.)
16 To start a new life in the country bắt đầu cuộc sống mới ở vùng quê bắt đầu cuộc sống mới ở vùng quê Ex: Many city dwellers choose to relocate to the countryside to start a new life in a more peaceful and tranquil environment. (Nhiều người dân thành thị chọn chuyển đến vùng quê để bắt đầu một cuộc sống mới trong môi trường yên bình và thanh tĩnh hơn.)
17 To downshift to a less stressful life chuyển sang lối sống ít áp lực hơn chuyển sang lối sống ít áp lực hơn Ex: Retiring to the countryside allows people to downshift to a less stressful, more relaxed lifestyle. (Về hưu ở vùng quê cho phép mọi người chuyển sang lối sống ít áp lực hơn, thư giãn hơn.)
18 Vast meadow (n): đồng cỏ rộng lớn đồng cỏ rộng lớn Ex: The countryside is dotted with vast, lush meadows that stretch as far as the eye can see. (Vùng quê có những đồng cỏ rộng lớn, xanh tươi bạt ngàn tầm mắt.)
19 Magnificent waterfall (n): thác nước tuyệt đẹp thác nước tuyệt đẹp Ex: The countryside is home to many magnificent waterfalls, with their cascading waters flowing over rugged cliffs. (Vùng quê có nhiều thác nước tuyệt đẹp, với dòng thác hùng vĩ chảy qua những vách đá hùng vĩ.)
20 Rocky landscape (n): phong cảnh núi đá phong cảnh núi đá Ex: The mountainous countryside often features a rocky landscape, with towering cliffs and craggy peaks. (Vùng quê miền núi thường có phong cảnh núi đá, với những vách đá hiểm trở và những ngọn núi gồ ghề.)
21 Towering cliff (n): vách núi đá hùng vĩ vách núi đá hùng vĩ Ex: The countryside is dotted with towering cliffs that rise dramatically from the landscape. (Vùng quê có những vách núi đá hùng vĩ vươn lên từ phong cảnh một cách ấn tượng.)
22 Dense forest (n): rừng cây rậm rạp rừng cây rậm rạp Ex: The countryside is often covered in dense, lush forests that provide a home for a variety of wildlife. (Vùng quê thường phủ kín bởi những rừng cây rậm rạp, tươi tốt, là nơi cư trú của nhiều loài động vật.)
23 Foot of the mountain (n): chân núi chân núi Ex: At the foot of the mountain, the countryside landscape transitions into rolling hills and fertile valleys. (Tại chân núi, phong cảnh vùng quê chuyển sang những ngọn đồi trùng điệp và những thung lũng plodding.)
24 Sandy beach (n): bãi biển dày cát bãi biển dày cát Ex: Along the coastline of the countryside, you can find picturesque sandy beaches perfect for relaxation. (Dọc theo bờ biển vùng quê, bạn có thể tìm thấy những bãi biển dày cát đẹp như tranh, lý tưởng để nghỉ ngơi.)
25 Breathtaking scenery/view (n): cảnh đẹp đến ngạt thở cảnh đẹp đến ngạt thở Ex: The countryside offers breathtaking scenery, with panoramic views of mountains, valleys, and lush greenery. (Vùng quê mang lại những cảnh quan đẹp đến ngạt thở, với tầm nhìn toàn cảnh của núi non, thung lũng và khung cảnh xanh tươi.)
26 Winding footpath (n): con đường đi bộ quanh co, ngoằn ngoèo con đường đi bộ quanh co, ngoằn ngoèo Ex: Exploring the countryside often involves walking along winding footpaths that wind through the scenic landscape. (Khám phá vùng quê thường bao gồm việc đi bộ trên những con đường đi bộ quanh co, ngoằn ngoèo xuyên qua phong cảnh đẹp đẽ.)
27 Countryside (n): vùng quê, vùng nông thôn vùng quê, vùng nông thôn Ex: The peaceful, picturesque countryside offers a welcome escape from the hustle and bustle of city life. (Vùng quê yên bình, đẹp như tranh mang lại sự trốn thoát thoải mái khỏi nhịp sống hối hả của thành phố.)
28 Village (n): ngôi làng ngôi làng Ex: The traditional villages in the countryside are charming, with their quaint architecture and close-knit communities. (Những ngôi làng truyền thống ở vùng quê rất duyên dáng, với kiến trúc đơn sơ và cộng đồng gần gũi.)
29 Peaceful/Tranquil countryside (n): vùng quê yên bình vùng quê yên bình Ex: The peaceful, tranquil countryside provides a serene and calming environment for those seeking respite from the stresses of daily life. (Vùng quê yên bình, thanh tĩnh mang lại một môi trường yên ả và thư giãn cho những người tìm kiếm sự nghỉ ngơi từ những căng thẳng của cuộc sống hàng ngày.)
30 Rural area (n): vùng nông thôn vùng nông thôn Ex: The rural areas of the countryside are characterized by agriculture, small towns, and a slower pace of life. (Các vùng nông thôn của vùng quê được đặc trưng bởi nông nghiệp, những thị trấn nhỏ và nhịp sống chậm rãi hơn.)
31 Fishing village (n): làng chài làng chài Ex: Nestled along the coastline, the quaint fishing villages of the countryside offer a glimpse into traditional maritime communities. (Tọa lạc dọc theo đường bờ biển, những ngôi làng chài duyên dáng của vùng quê mang lại một góc nhìn về các cộng đồng hải sản truyền thống.)
32 Mountainous area (n): vùng núi vùng núi Ex: The countryside is often characterized by rugged, mountainous areas with towering peaks and deep valleys. (Vùng quê thường được đặc trưng bởi những khu vực núi non hiểm trở, với những đỉnh cao vút và thung lũng sâu.)
33 Isolated area (n): khu vực hẻo lánh khu vực hẻo lánh Ex: Some remote, isolated areas of the countryside offer a true escape from the modern world and a chance to connect with nature. (Một số khu vực hẻo lánh, xa xôi của vùng quê mang lại sự trốn thoát thực sự khỏi thế giới hiện đại và cơ hội kết nối với thiên nhiên.)
34 Agriculture (n): nông nghiệp nông nghiệp Ex: Agriculture is the backbone of the rural economy in the countryside, with farming and livestock production as the primary economic activities. (Nông nghiệp là nền tảng của nền kinh tế nông thôn ở vùng quê, với canh tác và chăn nuôi gia súc là các hoạt động kinh tế chính.)
35 Farmer (n): nông dân nông dân Ex: The hardworking farmers in the countryside are the primary producers of the food we consume. (Những nông dân chăm chỉ ở vùng quê là những nhà sản xuất chính của thực phẩm mà chúng ta tiêu thụ.)
36 Paddy field (n): đồng ruộng đồng ruộng Ex: The lush, green paddy fields are a quintessential feature of the countryside landscape. (Những đồng ruộng xanh tươi là một đặc trưng tiêu biểu của phong cảnh vùng quê.)

Leave a Reply