Một số từ chỉ định lượng thông dụng trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, việc sử dụng các từ chỉ định lượng là rất quan trọng để diễn đạt chính xác số lượng, khối lượng và định lượng của sự vật, hiện tượng. Những từ này không chỉ giúp người nói và người nghe hiểu rõ hơn về thông tin được truyền đạt, mà còn làm cho câu văn trở nên phong phú và sinh động hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ chỉ định lượng thông dụng, từ những đơn vị cơ bản như “a cup” (một tách) đến các khái niệm phức tạp hơn như “a dozen” (một tá), giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu và áp dụng những từ này vào cuộc sống hàng ngày!

Một số từ chỉ định lượng thông dụng trong Tiếng Anh
Một số từ chỉ định lượng thông dụng trong Tiếng Anh
Xem thêm:   30 tính từ miêu tả thức ăn trong tiếng Anh
STT Từ Tiếng Anh Tiếng Việt
1 A cup A cup of coffee Một tách cà phê
2 A crate A crate of fruit Một thùng trái cây
3 A glass A glass of lemonade Một ly nước chanh
4 A packet A packet of ice Một gói đá
5 A chunk A chunk of ice Một mảnh đá
6 A dozen A dozen eggs Một tá (12 cái)
7 A plate A plate of pasta Một đĩa mì ống
8 A cartoon A cartoon of milk Một hộp sữa
9 A box A box of chocolate Một hộp sô cô la
10 A kilo A kilo of flour Một ký (kg)
11 A rasher A rasher of bacon Một miếng thịt xông khói
12 A bar A bar of chocolate Một thanh sô cô la
13 A bottle A bottle of water Một chai nước
14 A bag A bag of flour Một túi bột mì
15 A can A can of soda Một lon nước ngọt
16 A loaf A loaf of bread Một ổ bánh
17 A piece A piece of pizza Một miếng pizza
18 A bucket A bucket of water Một xô nước
19 A bowl A bowl of soup Một bát soup
20 A jug A jug of orange juice Một bình nước cam
21 A jar A jar of honey Một hũ mật ong
22 A pod A pod of peas Một quả đậu
23 A carton A carton of juice Một hộp nước trái cây

Leave a Reply