Một số mẫu câu bày tỏ sự đồng tình trong tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc bày tỏ sự đồng tình một cách khéo léo và đa dạng là rất quan trọng để duy trì cuộc trò chuyện suôn sẻ và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp. Sử dụng những câu nói đơn giản như “Yes” hay “I agree” đôi khi có thể nghe hơi đơn điệu và thiếu sự tinh tế. Bài viết này sẽ giới thiệu một số mẫu câu phong phú và đa dạng hơn để bạn có thể diễn đạt sự đồng tình của mình trong tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả, từ những cách nói trang trọng trong môi trường công việc đến những cách diễn đạt thân mật hơn khi trò chuyện với bạn bè. Việc nắm vững những mẫu câu này không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn thể hiện sự am hiểu về văn hóa ngôn ngữ, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp.

Một số mẫu câu bày tỏ sự đồng tình trong tiếng Anh
Một số mẫu câu bày tỏ sự đồng tình trong tiếng Anh
Xem thêm:   35 Mẫu câu Tiếng anh giao tiếp trong Du lịch

Một số mẫu câu bày tỏ sự đồng tình trong tiếng Anh:

  • That’s so true. (Điều đó đúng đấy)
  • Absolutely. (Chắc chắn rồi)
  • Exactly. (Chính xác)
  • Of course. (Tất nhiên)
  • You’re absolutely right. (Bạn hoàn toàn đúng)
  • Yes, I agree. (Vâng, tôi đồng ý)
  • I think so too. (Tôi cũng nghĩ vậy)
  • That’s a good idea. (Đó là một ý kiến hay)
  • So do I. (Tôi cũng vậy)
  • I don’t think so either / Neither do I. (Tôi cũng không nghĩ vậy) – Lưu ý: Câu này dùng để bày tỏ sự đồng tình với ý kiến phủ định.
  • I completely agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý)
  • I’d go along with that. (Tôi thuận theo điều đó)
  • That’s true. (Đúng đấy)
  • That’s just what I was thinking. (Đó cũng là điều tôi đang nghĩ)
  • I absolutely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn)
  • I couldn’t agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn được nữa)
Những câu bày tỏ SỰ ĐỒNG TÌNH trong Tiếng Anh
Những câu bày tỏ SỰ ĐỒNG TÌNH trong Tiếng Anh

Dưới đây là khoảng 20 câu nữa bạn có thể dùng để bày tỏ sự đồng tình, với các mức độ và sắc thái khác nhau:

Đồng tình mạnh mẽ:

  1. I’m totally with you on that. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn về điều đó.)
  2. I’m in complete agreement. (Tôi hoàn toàn đồng ý.)
  3. I see exactly what you mean. (Tôi hiểu chính xác ý bạn là gì.)
  4. You’ve hit the nail on the head. (Bạn nói trúng phóc rồi.)
  5. I couldn’t have said it better myself. (Tôi không thể nói điều đó tốt hơn được nữa.)
  6. You’re spot on. (Bạn nói đúng lắm.)
  7. Tell me about it! (Tôi đồng ý hoàn toàn! / Biết rồi khổ lắm nói mãi!) – Câu này thường dùng khi đồng tình với một lời phàn nàn.
  8. I’m of the same mind. (Tôi cũng nghĩ như vậy.)
  9. That’s precisely my point. (Đó chính xác là quan điểm của tôi.)

Đồng tình nhẹ nhàng hơn/dùng trong tình huống trang trọng hơn:

  1. That’s a valid point. (Đó là một điểm hợp lý.)
  2. I concur. (Tôi đồng ý.)
  3. I see your perspective. (Tôi hiểu quan điểm của bạn.)
  4. That makes sense. (Điều đó có lý.)
  5. I appreciate your point of view. (Tôi đánh giá cao quan điểm của bạn.)
  6. That’s certainly a possibility. (Đó chắc chắn là một khả năng.)

Đồng tình một phần/do dự:

  1. I suppose so. (Tôi cho là vậy.)
  2. That’s a fair point, but… (Đó là một điểm công bằng, nhưng…)
  3. I see what you’re saying, but… (Tôi hiểu những gì bạn đang nói, nhưng…)
  4. I agree to some extent. (Tôi đồng ý ở một mức độ nào đó.)
  5. I agree in principle. (Tôi đồng ý về nguyên tắc.)

Leave a Reply