Khám phá các loại quạt trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn là cách tuyệt vời để hiểu rõ hơn về các thiết bị quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Từ quạt trần đến quạt bàn, mỗi loại đều có tên gọi và đặc điểm riêng. Bài viết này sẽ giới thiệu các loại quạt phổ biến cùng với phiên âm và ý nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Stt | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Pedestal Fan | /ˈpɛdɪstəl fæn/ | Quạt đứng |
2 | Ceiling Fans | /ˈsiːlɪŋ fænz/ | Quạt trần |
3 | Rechargeable Fan | /rɪˈʧɑːrdʒəbl fæn/ | Quạt sạc |
4 | Wall Mount Fan | /wɔːl maʊnt fæn/ | Quạt treo tường |
5 | Table Fan | /ˈteɪbəl fæn/ | Quạt bàn |
6 | Exhaust Fans | /ɪgˈzɔːst fænz/ | Quạt thông gió |
7 | Air Fan | /eər fæn/ | Quạt gió |
8 | USB Fan | /juː ɛs biː fæn/ | Quạt USB |
9 | Tower Fan | /ˈtaʊər fæn/ | Quạt tháp |