Từ vựng Tiếng Anh vật dụng trong gia đình

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường sử dụng nhiều vật dụng khác nhau trong gia đình, từ những món đồ cơ bản đến các thiết bị hiện đại. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến vật dụng gia đình không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong việc mô tả và thảo luận về không gian sống của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một loạt từ vựng phong phú, từ những vật dụng bếp núc như nồi, chảo, đến các thiết bị điện tử như tivi, máy giặt. Hãy cùng tìm hiểu để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày!

Tiếng Anh chủ đề vật dụng trong gia đình
Tiếng Anh chủ đề vật dụng trong gia đình
Xem thêm:   Từ vựng Tiếng Anh chủ đề tính khí và tính cách
STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt Ví dụ (Anh – Việt)
1 Bed /bed/ Giường ngủ a comfortable bed – một chiếc giường thoải mái
2 Fan /fæn/ Quạt an electric fan – một chiếc quạt điện
3 Clock /klɒk/ Đồng hồ a wall clock – một chiếc đồng hồ treo tường
4 Chair /tʃeə/ Ghế a comfortable chair – một chiếc ghế thoải mái
5 Bookshelf /ˈbʊkʃelf/ Giá sách a wooden bookshelf – một giá sách bằng gỗ
6 Picture /ˈpɪktʃə/ Bức tranh a beautiful picture – một bức tranh đẹp
7 Closet /ˈklɒzɪt/ Tủ a clothes closet – một tủ quần áo
8 Pillow /ˈpɪləʊ/ Gối a soft pillow – một chiếc gối mềm
9 Blanket /ˈblæŋkɪt/ Chăn, mền a warm blanket – một chiếc chăn ấm
10 Computer /kəmˈpjuːtə/ Máy tính a laptop computer – một chiếc máy tính xách tay
11 Bin /bɪn/ Thùng rác a rubbish bin – một thùng rác
12 Television /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ Ti vi a large television – một chiếc ti vi lớn
13 Telephone /ˈtɛlɪfəʊn/ Điện thoại bàn an old telephone – một chiếc điện thoại cũ
14 Air conditioner /ˈeə kənˈdɪʃənə/ Điều hòa an air conditioner unit – một máy điều hòa
15 Toilet /ˈtɔɪlət/ Bồn cầu a modern toilet – một chiếc bồn cầu hiện đại
16 Washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ Máy giặt a washing machine – một máy giặt
17 Dryer /ˈdraɪə/ Máy sấy a clothes dryer – một máy sấy quần áo
18 Sink /sɪŋk/ Bồn rửa tay a kitchen sink – một bồn rửa chén
19 Shower /ˈʃaʊə/ Vòi hoa sen a shower head – một vòi hoa sen
20 Tub /tʌb/ Bồn tắm a bathtub – một bồn tắm
21 Toothpaste /ˈtuːθpeɪst/ Kem đánh răng a tube of toothpaste – một tuýp kem đánh răng
22 Toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/ Bàn chải đánh răng a toothbrush – một bàn chải đánh răng
23 Mirror /ˈmɪrə/ Gương a bathroom mirror – một chiếc gương nhà tắm
24 Toilet paper /ˈtɔɪlət ˈpeɪpə/ Giấy vệ sinh a roll of toilet paper – một cuộn giấy vệ sinh
25 Razor /ˈreɪzə/ Dao cạo râu a razor – một dao cạo râu
26 Face towel /feɪs ˈtaʊəl/ Khăn mặt a soft face towel – một chiếc khăn mặt mềm
27 Clothes hanger /ˈkləʊðz ˈhæŋə/ Móc treo a clothes hanger – một móc treo quần áo
28 Shampoo /ʃæmˈpuː/ Dầu gội a bottle of shampoo – một chai dầu gội
29 Hair conditioner /heə kənˈdɪʃənə/ Dầu xả a hair conditioner – một dầu xả
30 Body wash /ˈbɒdi wɒʃ/ Sữa tắm a bottle of body wash – một chai sữa tắm
31 Table /ˈteɪb(ə)l/ Bàn a dining table – một chiếc bàn ăn
32 Bench /bentʃ/ Ghế bành a park bench – một chiếc ghế băng công viên
33 Sofa /ˈsəʊfə/ Ghế sô-fa a comfortable sofa – một chiếc ghế sofa thoải mái
34 Vase /vɑːz/ Lọ hoa a glass vase – một chiếc bình hoa bằng thủy tinh
35 Flower /ˈflaʊə/ Hoa a beautiful flower – một bông hoa đẹp
36 Stove /stəʊv/ Máy sưởi/Lò sưởi a gas stove – một bếp ga
37 Gas cooker /ɡæs ˈkʊkə/ Bếp ga a gas cooker – một bếp ga
38 Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/ Tủ lạnh a refrigerator – một tủ lạnh
39 Rice cooker /raɪs ˈkʊkə/ Nồi cơm điện a rice cooker – một nồi cơm điện
40 Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃə/ Máy rửa bát a dishwasher – một máy rửa bát
41 Timetable /ˈtaɪmˌteɪb(ə)l/ Thời khóa biểu a school timetable – một thời khóa biểu của trường học
42 Calendar /ˈkælɪndə/ Lịch a wall calendar – một cuốn lịch treo tường
43 Comb /kəʊm/ Lược a hair comb – một chiếc lược
44 Dish rack /dɪʃ ræk/ Giá bát a dish rack – một giá để bát đĩa
45 Clothing /ˈkləʊðɪŋ/ Quần áo new clothing – quần áo mới
46 Lights /laɪts/ Đèn turn on the lights – bật đèn lên
47 Cup /kʌp/ Cốc a coffee cup – một chiếc cốc cà phê
48 Curtain /ˈkɜːt(ə)n/ Rèm cửa a window curtain – một tấm rèm cửa sổ
49 Mosquito net /mɒsˈkiːtəʊ net/ Màn a mosquito net – một chiếc màn chống muỗi
50 Water jug /ˈwɔːtə dʒʌɡ/ Bình nước a water jug – một bình nước
51 Screen /skriːn/ Màn hình a computer screen – một màn hình máy tính
52 Mattress /ˈmætrəs/ Nệm a comfortable mattress – một chiếc nệm thoải mái
53 Sheet /ʃiːt/ Khăn trải giường bed sheets – ga trải giường
54 Handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/ Khăn mùi soa a handkerchief – một chiếc khăn tay
55 Handbag /ˈhændˌbæɡ/ Túi xách a woman’s handbag – một chiếc túi xách của phụ nữ
56 Clip /klɪp/ Kẹp a paper clip – một chiếc kẹp giấy
57 Clothes peg /ˈkləʊðz peɡ/ Kẹp phơi đồ clothes pegs – kẹp phơi đồ
58 Scissors /ˈsɪzərz/ Kéo a pair of scissors – một chiếc kéo
59 Curtain /ˈkɜːt(ə)n/ Rèm window curtains – rèm cửa sổ
60 Knife /naɪf/ Dao a kitchen knife – một con dao bếp
61 Plane /pleɪn/ Bào a wood plane – một cái bào gỗ
62 Shoe brush /ʃuː brʌʃ/ Bàn chải, chải giày a shoe brush – bàn chải đánh giày
63 Workbench /ˈwɜːkˌbents/ Kệ làm việc/Bàn máy a wooden workbench – một bàn làm việc bằng gỗ
64 Electric iron /ɪˈlɛktrɪk ˈaɪən/ Bàn ủi điện an electric iron – một bàn ủi điện
65 Hammer /ˈhæmə/ Búa a hammer – một chiếc búa
66 Bolt /bəʊlt/ Bu-lông a bolt – một con bu lông
67 Dustpan /ˈdʌstpæn/ Cái hót rác a dustpan and brush – chổi và hót rác
68 Can opener /ˈkænˌoʊpənər/ Dụng cụ mở đồ hộp a can opener – một cái mở hộp
69 Corkscrew /ˈkɔːrkskruː/ Cái mở nút chai a corkscrew – một cái mở nút chai
70 Spanner/Wrench /ˈspænər/ /rentʃ/ Chìa vặn đai ốc/Cờ lê a spanner – một chiếc cờ lê
71 Switch /swɪtʃ/ Công tắc điện a light switch – một công tắc đèn
72 Power saw /ˈpaʊə sɔː/ Cưa máy a power saw – một cái cưa máy
73 Handsaw /ˈhændˌsɔː/ Cưa tay a handsaw – một cái cưa tay
74 Coping saw /ˈkəʊpɪŋ sɔː/ Cưa tay hình cung a coping saw – một cái cưa tay hình cung
75 Penknife/Pocketknife /ˈpennaɪf/ /ˈpɒkɪtnaɪf/ Dao nhíp/Dao bỏ túi a penknife – một con dao nhỏ
76 Nut /nʌt/ Đai ốc a nut and bolt – một đai ốc và bu lông
77 Nail /neɪl/ Đinh a nail – một cái đinh
78 Screw /skruː/ Đinh vít/Đinh ốc a screw – một con vít
79 Chisel /ˈtʃɪzl/ Cái đục a chisel – một cái đục
80 Sandpaper /ˈsændˌpeɪpər/ Giấy nhám/Giấy ráp sandpaper – giấy nhám
81 Floor cloth /ˈflɔːr klɒθ/ Giẻ lau sàn a floor cloth – một miếng giẻ lau sàn
82 File /faɪl/ Giũa a metal file – một cái giũa kim loại
83 Toolbox /ˈtuːl bɒks/ Hộp đựng dụng cụ a toolbox – một hộp đựng dụng cụ
84 Pliers/Pincer /ˈplaɪərz/ /ˈpɪnsərz/ Cái kềm a pair of pliers – một cái kìm
85 Electric drill /ɪˈlɛktrɪk drɪl/ Khoan điện an electric drill – một mũi khoan điện
86 Brace/Brace and bit /breɪs/ /breɪs ænd bɪt/ Khoan quay tay a brace and bit – một mũi khoan tay quay
87 Hand drill /hænd drɪl/ Khoan tay a hand drill – một mũi khoan tay
88 Vise /vaɪs/ Mỏ cặp êtô a vise – một cái kìm kẹp
89 Plug socket /plʌɡ ˈsɒkɪt/ Ổ cắm điện a plug socket – một ổ cắm điện
90 Hatchet /ˈhæʧɪt/ Cái rìu nhỏ a hatchet – một cái rìu nhỏ
91 Screwdriver /ˈskruːdraɪvər/ Cái tua vít a screwdriver – một cái tua vít
92 Mallet /ˈmælɪt/ Cái vồ a mallet – một cái búa nhỏ
93 Washer /ˈwɒʃə/ Vòng đệm/Gioăng a washer – một vòng đệm
94 Shoe polish /ʃuː ˈpɒlɪʃ/ Xi đánh giày shoe polish – xi đánh giày

Leave a Reply