Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc học Tiếng Anh đã trở thành một yêu cầu thiết yếu, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục. Để giúp học sinh tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập, việc biết và hiểu rõ từ vựng liên quan đến dụng cụ học tập là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng thiết yếu về dụng cụ học tập, từ bút viết cho đến các công cụ hỗ trợ khác, nhằm trang bị cho học sinh và phụ huynh những kiến thức hữu ích. Hãy cùng khám phá thế giới đa dạng của các dụng cụ học tập qua ngôn ngữ Tiếng Anh!
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
school things | /skuːl θɪŋz/ | đồ dùng học tập |
slate | /sleɪt/ | bảng đá đen |
cover | /ˈkʌvər/ | vỏ, bọc |
inkpot | /ˈɪŋkpɒt/ | lọ mực |
ballpoint pen | /ˈbɔːlˌpɔɪnt pɛn/ | bút bi |
pencil | /ˈpɛnsəl/ | bút chì |
coloured pencil | /ˈkʌləd ˈpɛnsl/ | bút chì màu |
felt-tip pen | /ˈfɛlt tɪp pɛn/ | bút lông |
fountain pen | /ˈfaʊntɪn pɛn/ | bút máy |
pencil sharpener | /ˈpɛnsl ˈʃɑːrpənər/ | cái gọt bút chì |
paper clip | /ˈpeɪpər klɪp/ | cái kẹp giấy |
pen | /pɛn/ | cây bút |
pin | /pɪn/ | ghim, kẹp |
ruler | /ˈruːlər/ | thước kẻ |
schoolbag | /ˈskuːlˌbæɡ/ | cặp đi học |
eraser | /ɪˈreɪzər/ | cục gôm; cục tẩy |
rubber | /ˈrʌbər/ | cục gôm; cục tẩy |
compass | /ˈkʌmpəs/ | compa |
notebook | /ˈnoʊtbʊk/ | cuốn vở ghi chép |
paper | /ˈpeɪpər/ | giấy |
blotting paper | /ˈblɒtɪŋ ˈpeɪpər/ | giấy thấm |
pen box | /pɛn bɒks/ | hộp đựng bút |
loose-leaf file | /luːs liːf faɪl/ | kẹp đựng giấy rời |
portfolio | /pɔːrtˈfoʊlioʊ/ | cặp giấy |
calculator | /ˈkælkjʊleɪtər/ | máy tính |
ink | /ɪŋk/ | mực |
globe | /ɡloʊb/ | quả địa cầu |
writing pad | /ˈraɪtɪŋ pæd/ | tập giấy |
scrapbook | /ˈskræpbʊk/ | tập vở dán tranh |
protractor | /prəˈtræktər/ | thước đo góc |
triangle (U.S.) | /ˈtraɪæŋɡəl/ | thước êke |
copybook | /ˈkɒpibʊk/ | vở |
Dưới đây là các từ vựng cùng với ví dụ minh họa và nghĩa Tiếng Việt:
Tiếng Anh | Ví dụ minh họa | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
school things | My backpack is full of school things. | Ba lô của tôi đầy đồ dùng học tập. |
slate | The teacher wrote on the slate for everyone to see. | Giáo viên đã viết trên bảng đá đen cho mọi người xem. |
cover | Please put a cover on your book to protect it. | Xin vui lòng bọc sách của bạn để bảo vệ nó. |
inkpot | He dipped his pen in the inkpot before writing. | Anh ấy nhúng bút vào lọ mực trước khi viết. |
ballpoint pen | I use a ballpoint pen to write my notes. | Tôi dùng bút bi để ghi chú. |
pencil | She sharpened her pencil before starting the exam. | Cô ấy gọt bút chì trước khi bắt đầu thi. |
coloured pencil | He drew a picture using a coloured pencil. | Cậu ấy vẽ một bức tranh bằng bút chì màu. |
felt-tip pen | I like to use a felt-tip pen for coloring. | Tôi thích dùng bút lông để tô màu. |
fountain pen | She wrote a letter with her fountain pen. | Cô ấy viết một bức thư bằng bút máy. |
pencil sharpener | Don’t forget to bring a pencil sharpener to class. | Đừng quên mang theo cái gọt bút chì đến lớp. |
paper clip | I organized the documents with a paper clip. | Tôi đã sắp xếp tài liệu bằng một cái kẹp giấy. |
pen | My favorite pen writes very smoothly. | Bút yêu thích của tôi viết rất trơn tru. |
pin | He used a pin to attach the paper to the board. | Anh ấy đã dùng ghim để ghim giấy vào bảng. |
ruler | Make sure to use a ruler when drawing straight lines. | Hãy đảm bảo sử dụng thước kẻ khi vẽ đường thẳng. |
schoolbag | She carries her schoolbag to school every day. | Cô ấy mang cặp đi học mỗi ngày. |
eraser | I need an eraser to correct my mistakes. | Tôi cần một cục gôm để sửa lỗi của mình. |
rubber | The teacher gave me a rubber to clean the board. | Giáo viên đã cho tôi một cục gôm để lau bảng. |
compass | He used a compass to draw a perfect circle. | Anh ấy đã sử dụng compa để vẽ một vòng tròn hoàn hảo. |
notebook | I write my thoughts in a notebook every night. | Tôi ghi lại những suy nghĩ của mình vào cuốn vở mỗi đêm. |
paper | Don’t waste paper; use both sides for writing. | Đừng lãng phí giấy; hãy sử dụng cả hai mặt để viết. |
blotting paper | She used blotting paper to dry the ink. | Cô ấy dùng giấy thấm để làm khô mực. |
pen box | He keeps his pens in a pen box on the desk. | Anh ấy để bút trong hộp đựng bút trên bàn. |
loose-leaf file | I store my notes in a loose-leaf file for easy access. | Tôi cất giữ ghi chú trong kẹp đựng giấy rời để dễ dàng truy cập. |
portfolio | She carried her portfolio to the interview. | Cô ấy mang theo cặp giấy đến buổi phỏng vấn. |
calculator | I always use a calculator for math problems. | Tôi luôn dùng máy tính cho các bài toán. |
ink | The ink in my pen is running out. | Mực trong bút của tôi sắp hết. |
globe | The globe shows all the countries in the world. | Quả địa cầu chỉ ra tất cả các quốc gia trên thế giới. |
writing pad | I write my songs in a writing pad. | Tôi viết bài hát của mình trong một tập giấy. |
scrapbook | She created a beautiful scrapbook of her vacation. | Cô ấy tạo một tập vở dán tranh đẹp về kỳ nghỉ của mình. |
protractor | He used a protractor to measure the angle. | Anh ấy đã sử dụng thước đo góc để đo góc. |
triangle (U.S.) | The triangle is often used in geometry lessons. | Hình tam giác thường được sử dụng trong các bài học hình học. |
copybook | I need a new copybook for the upcoming school year. | Tôi cần một cuốn vở mới cho năm học sắp tới. |