Trong quá trình phát triển của trẻ nhỏ, việc tiếp xúc với Tiếng Anh từ sớm sẽ giúp các em hình thành nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Chủ đề nhà trẻ không chỉ bao gồm những món đồ chơi và dụng cụ học tập mà còn phản ánh những hoạt động hàng ngày của trẻ em trong môi trường mẫu giáo. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng Tiếng Anh liên quan đến nhà trẻ, giúp phụ huynh và giáo viên dễ dàng giao tiếp và dạy học cho trẻ nhỏ. Hãy cùng khám phá và trang bị cho mình những kiến thức hữu ích để hỗ trợ các em trong hành trình học hỏi!
Dưới đây là các từ vựng kèm theo ví dụ minh họa và nghĩa Tiếng Việt cho mỗi câu:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ minh họa | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
coloured pencil | /ˈkʌləd ˈpɛnsl/ | bút chì màu | She used a coloured pencil to draw the sunset. | Cô ấy dùng bút chì màu để vẽ hoàng hôn. |
mat | /mæt/ | chiếu, thảm | He sat on the mat to practice yoga. | Anh ấy ngồi trên chiếu để tập yoga. |
paintbrush | /ˈpeɪntbrʌʃ/ | cọ vẽ | The artist dipped her paintbrush in blue paint. | Nghệ sĩ nhúng cọ vẽ vào màu xanh. |
train set | /treɪn sɛt/ | đoàn xe lửa (đồ chơi) | The children played with the train set for hours. | Những đứa trẻ chơi với đoàn xe lửa suốt giờ. |
handicraft | /ˈhændiˌkræft/ | đồ thủ công | She enjoys making handicrafts during her free time. | Cô ấy thích làm đồ thủ công trong thời gian rảnh. |
building brick | /ˈbɪldɪŋ brɪk/ | gạch xếp nhà (đồ chơi) | He built a house using toy building bricks. | Anh ấy xây một ngôi nhà bằng gạch xếp đồ chơi. |
Teddy bear | /ˈtɛdi bɛr/ | gấu bông | My little sister sleeps with her Teddy bear every night. | Em gái tôi ngủ với gấu bông mỗi đêm. |
nursery teacher | /ˈnɜrseri ˈtiːtʃər/ | giáo viên mẫu giáo | The nursery teacher read a story to the children. | Giáo viên mẫu giáo đọc một câu chuyện cho trẻ. |
paper | /ˈpeɪpər/ | giấy | I need a piece of paper to write down my notes. | Tôi cần một tờ giấy để ghi chú. |
pillow | /ˈpɪloʊ/ | gối | She fluffed her pillow before going to sleep. | Cô ấy xoa gối trước khi đi ngủ. |
paint box | /ˈpeɪnt bɒks/ | hộp đựng dụng cụ vẽ | The kids opened the paint box to start their project. | Bọn trẻ mở hộp đựng dụng cụ vẽ để bắt đầu dự án. |
doll | /dɑl/ | búp bê | She received a beautiful doll for her birthday. | Cô ấy nhận một búp bê xinh đẹp cho sinh nhật. |
toy duck | /tɔɪ dʌk/ | con vịt đồ chơi | The child loves to play with her toy duck in the bath. | Đứa trẻ thích chơi với con vịt đồ chơi trong bồn tắm. |
toy | /tɔɪ/ | đồ chơi | He bought a new toy for his son. | Anh ấy mua một món đồ chơi mới cho con trai. |
collapsible cot | /kəˈlæpsəbl kɒt/ | giường cũi có thể lắp lại được | The collapsible cot is great for traveling. | Giường cũi có thể lắp lại rất tiện cho việc du lịch. |
hand towel | /hænd ˈtaʊəl/ | khăn tay | Please use a hand towel to dry your hands. | Xin vui lòng dùng khăn tay để lau khô tay. |
comb | /koʊm/ | lược | He used a comb to fix his hair before the interview. | Anh ấy dùng lược để chỉnh sửa tóc trước buổi phỏng vấn. |
teat | /tiːt/ | núm vú cao su (đế nắp vào chai sữa) | The baby drank milk from the bottle with a teat. | Em bé uống sữa từ bình với núm vú. |
dummy | /ˈdʌmi/ | núm vú giả (bằng cao su) | She gave her baby a dummy to soothe him. | Cô ấy đưa em bé núm vú giả để làm dịu cậu. |
baby powder | /ˈbeɪbi ˈpaʊdər/ | phấn dùng cho bé | After the bath, she applied baby powder on his skin. | Sau bồn tắm, cô ấy thoa phấn lên da cậu bé. |
ball | /bɔl/ | quả bóng | They played with a ball in the backyard. | Họ chơi với quả bóng ở sân sau. |
diaper | /ˈdaɪpər/ | tã lót | Don’t forget to change the baby’s diaper. | Đừng quên thay tã cho em bé. |
sleeping bag | /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ | túi ngủ | We packed our sleeping bags for the camping trip. | Chúng tôi đã đóng gói túi ngủ cho chuyến cắm trại. |
pram (UK) | /præm/ | xe đẩy trẻ con | She pushed the pram while walking in the park. | Cô ấy đẩy xe trẻ con khi đi bộ trong công viên. |