Trong môi trường học tập ngày nay, việc nắm vững từ vựng liên quan đến các môn học là vô cùng quan trọng. Những từ ngữ này không chỉ giúp bạn truyền đạt kiến thức một cách hiệu quả mà còn mở ra cánh cửa đến với những ý tưởng và khái niệm mới. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn một loạt từ vựng phong phú trong các môn học khác nhau, từ Toán học, Ngữ văn cho đến Khoa học tự nhiên và Xã hội. Hãy cùng khám phá để nâng cao vốn từ và cải thiện kỹ năng học tập của bạn!
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
subjects | /ˈsʌbdʒɛkts/ | các môn học |
Algebra | /ˈældʒəbrə/ | môn Đại số |
Geography | /dʒiˈɒgrəfi/ | môn Địa lý |
Music | /ˈmjuzɪk/ | môn Nhạc |
Arithmetic | /əˈrɪθmətɪk/ | môn Số học |
History | /ˈhɪstəri/ | môn Lịch sử |
grammar | /ˈɡræmər/ | ngữ pháp |
Art | /ɑːrt/ | môn Mỹ thuật |
Biology | /baɪˈɒlədʒi/ | môn Sinh học |
Astronomy | /əˈstrɒnəmi/ | Thiên văn học |
Hydraulics | /haɪˈdrɔːlɪks/ | Thủy lực học |
Informatics | /ɪnˈfɔːrmætɪks/ | Tin học |
Mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học |
multiple choice | /ˈmʌltɪpl tʃɔɪs/ | trắc nghiệm |
Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Văn học |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
Geometry | /dʒiˈɒmɪtri/ | Hình học |
Solid Geometry | /ˈsɒlɪd dʒiˈɒmɪtri/ | Hình học không gian |
topology | /təˈpɒlədʒi/ | Hình học tôpô |
projective geometry | /prəˈdʒɛktɪv dʒiˈɒmɪtri/ | Hình học xạ ảnh |
Chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học |
Trigonometry | /ˌtrɪɡəˈnɒmətri/ | Lượng giác |
dictation | /dɪkˈteɪʃən/ | bài chính tả |
translation | /trænsˈleɪʃən/ | bài dịch |
lesson | /ˈlɛsən/ | bài học |
text | /tɛkst/ | bài khóa |
test | /tɛst/ | bài kiểm tra |
task | /tæsk/ | bài làm, bài tập |
essay | /ˈɛseɪ/ | bài luận văn |
drill | /drɪl/ | bài luyện tập |
further practice | /ˈfɜːrðər ˈpræktɪs/ | bài luyện thêm |
practice | /ˈpræktɪs/ | bài rèn luyện |
summary | /ˈsʌməri/ | bài tóm tắt |
exercise | /ˈɛksersaɪz/ | bài tập |
homework | /ˈhoʊmˌwɜrk/ | bài tập ở nhà |
exam paper | /ɪɡˈzæm ˈpeɪpər/ | bài thi |
chemical engineering | /ˈkɛmɪkəl ˌɛnʤɪnˈɪrɪŋ/ | công nghệ hóa học |
astrology | /əˈstrɒlədʒi/ | chiêm tinh |
pharmacology | /ˌfɑːrməˈkɒlədʒi/ | Dược lý |
unit | /ˈjuːnɪt/ | đơn vị bài học |
electrochemistry | /ɪˌlɛktrəʊˈkɛmɪstri/ | điện hóa học |
Seismology | /saɪzˈmɒlədʒi/ | Địa chấn học |
Geology | /dʒiˈɒlədʒi/ | Địa chất học |
natural science | /ˈnætʃərəl ˈsaɪəns/ | khoa học tự nhiên |
Earth science | /ɜːrθ ˈsaɪəns/ | khoa học Trái đất |
climatology | /klaɪməˈtɒlədʒi/ | khí hậu học |
meteorology | /ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/ | khí tượng học |
logic | /ˈlɒdʒɪk/ | logic |
composition | /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ | bài luận, bài viết |
number theory | /ˈnʌmbər ˈθɪəri/ | lý thuyết số |
set theory | /sɛt ˈθɪəri/ | lý thuyết tập hợp |
Statistics | /stəˈtɪstɪks/ | môn Thống kê |
geopolitics | /ˌdʒiːoʊˈpɒlɪtɪks/ | địa chính trị |
Geophysics | /ˌdʒiːəʊˈfɪzɪks/ | Địa vật lý |
Dưới đây là ví dụ minh họa cho mỗi từ vựng tiếng Anh về chủ đề các môn học, kèm theo nghĩa tiếng Việt của câu:
Tiếng Anh | Ví dụ | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
subjects | “The school offers various subjects like Mathematics and History.” | “Trường cung cấp nhiều môn học như Toán và Lịch sử.” |
Algebra | “Algebra is essential for higher-level math courses.” | “Đại số là rất cần thiết cho các khóa học toán nâng cao.” |
Geography | “In Geography class, we learn about different countries.” | “Trong lớp Địa lý, chúng ta học về các quốc gia khác nhau.” |
Music | “Music can express emotions that words cannot.” | “Âm nhạc có thể diễn đạt cảm xúc mà từ ngữ không thể.” |
Arithmetic | “She enjoys solving arithmetic problems for fun.” | “Cô ấy thích giải các bài toán số học để giải trí.” |
History | “History teaches us valuable lessons from the past.” | “Lịch sử dạy chúng ta những bài học quý giá từ quá khứ.” |
grammar | “Understanding grammar is crucial for writing well.” | “Hiểu ngữ pháp rất quan trọng để viết tốt.” |
Art | “Art class encourages creativity and self-expression.” | “Lớp mỹ thuật khuyến khích sự sáng tạo và bộc lộ bản thân.” |
Biology | “Biology helps us understand living organisms and their environments.” | “Sinh học giúp chúng ta hiểu về sinh vật và môi trường của chúng.” |
Astronomy | “Astronomy fascinates many people with its study of the universe.” | “Thiên văn học hấp dẫn nhiều người với việc nghiên cứu vũ trụ.” |
Hydraulics | “Hydraulics is used in various engineering applications.” | “Thủy lực được sử dụng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật.” |
Informatics | “Informatics combines computer science with information processing.” | “Tin học kết hợp khoa học máy tính với xử lý thông tin.” |
Mathematics | “Mathematics is sometimes called the language of science.” | “Toán học đôi khi được gọi là ngôn ngữ của khoa học.” |
multiple choice | “The test consisted of multiple choice questions.” | “Bài kiểm tra gồm các câu hỏi trắc nghiệm.” |
Literature | “Literature opens our minds to different cultures and ideas.” | “Văn học mở mang trí thức của chúng ta về các nền văn hóa và ý tưởng khác nhau.” |
Physics | “Physics explains the laws of motion and energy.” | “Vật lý giải thích các định luật về chuyển động và năng lượng.” |
Geometry | “Geometry is essential for understanding shapes and space.” | “Hình học rất cần thiết để hiểu về hình dạng và không gian.” |
Solid Geometry | “Solid Geometry focuses on three-dimensional shapes.” | “Hình học không gian tập trung vào các hình dạng ba chiều.” |
topology | “Topology studies properties of space that are preserved under continuous transformations.” | “Hình học tôpô nghiên cứu các thuộc tính của không gian được bảo tồn dưới các biến đổi liên tục.” |
projective geometry | “Projective geometry helps in understanding perspective in art.” | “Hình học xạ ảnh giúp hiểu về phối cảnh trong nghệ thuật.” |
Chemistry | “Chemistry explores the composition and properties of substances.” | “Hóa học khám phá thành phần và tính chất của các chất.” |
Trigonometry | “Trigonometry is used in navigation and architecture.” | “Lượng giác được sử dụng trong định vị và kiến trúc.” |
dictation | “During dictation, students write down what the teacher says.” | “Trong bài chính tả, học sinh ghi lại những gì giáo viên nói.” |
translation | “Translation bridges the gap between different languages.” | “Dịch thuật kết nối khoảng cách giữa các ngôn ngữ khác nhau.” |
lesson | “Each lesson builds on the previous one.” | “Mỗi bài học đều dựa trên bài học trước đó.” |
text | “The text contains important information for studying.” | “Bài khóa chứa đựng thông tin quan trọng để học tập.” |
test | “The final test will determine your grade.” | “Bài kiểm tra cuối cùng sẽ quyết định điểm số của bạn.” |
task | “The teacher assigned a task for the weekend.” | “Giáo viên giao một bài làm cho cuối tuần.” |
essay | “She wrote an essay about climate change.” | “Cô ấy đã viết một bài luận về biến đổi khí hậu.” |
drill | “Daily drills help improve your skills.” | “Các bài luyện tập hàng ngày giúp cải thiện kỹ năng của bạn.” |
further practice | “Further practice is needed to master this topic.” | “Cần thêm thời gian luyện tập để thành thạo chủ đề này.” |
practice | “Regular practice leads to improvement.” | “Luyện tập thường xuyên dẫn đến sự tiến bộ.” |
summary | “Please provide a summary of the article.” | “Xin vui lòng cung cấp một bản tóm tắt của bài viết.” |
exercise | “The exercise in the textbook is difficult.” | “Bài tập trong sách giáo khoa rất khó.” |
homework | “Don’t forget to complete your homework before class.” | “Đừng quên hoàn thành bài tập về nhà trước lớp.” |
exam paper | “The exam paper was challenging but fair.” | “Bài thi khá thử thách nhưng công bằng.” |
chemical engineering | “Chemical engineering plays a vital role in industry.” | “Kỹ thuật hóa học đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp.” |
astrology | “Astrology is often viewed as a pseudoscience.” | “Chiêm tinh thường được coi là một môn pseudoscience.” |
pharmacology | “Pharmacology studies how drugs affect the human body.” | “Dược lý nghiên cứu cách mà thuốc ảnh hưởng đến cơ thể con người.” |
unit | “Each unit in our course covers a different topic.” | “Mỗi đơn vị trong khóa học của chúng tôi bao gồm một chủ đề khác nhau.” |
electrochemistry | “Electrochemistry is important for battery technology.” | “Điện hóa học rất quan trọng cho công nghệ pin.” |
Seismology | “Seismology helps us understand earthquakes.” | “Địa chấn học giúp chúng ta hiểu về động đất.” |
Geology | “Geology provides insights into Earth’s history.” | “Địa chất học cung cấp những hiểu biết về lịch sử của Trái Đất.” |
natural science | “Natural science encompasses biology, chemistry, and physics.” | “Khoa học tự nhiên bao gồm sinh học, hóa học và vật lý.” |
Earth science | “Earth science studies the Earth’s systems and processes.” | “Khoa học Trái đất nghiên cứu các hệ thống và quy trình của Trái Đất.” |
climatology | “Climatology is essential for understanding climate change.” | “Khí hậu học là rất cần thiết để hiểu về biến đổi khí hậu.” |
meteorology | “Meteorology helps us predict the weather.” | “Khí tượng học giúp chúng ta dự đoán thời tiết.” |
logic | “Logic is fundamental to clear reasoning.” | “Logic là cơ sở của lý luận rõ ràng.” |
composition | “Her composition won first place in the competition.” | “Bài viết của cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi.” |
number theory | “Number theory is a fascinating area of mathematics.” | “Lý thuyết số là một lĩnh vực hấp dẫn của toán học.” |
set theory | “Set theory forms the foundation of modern mathematics.” | “Lý thuyết tập hợp tạo thành nền tảng của toán học hiện đại.” |
Statistics | “Statistics is used to analyze data.” | “Thống kê được sử dụng để phân tích dữ liệu.” |
geopolitics | “Geopolitics examines the influence of geography on politics.” | “Địa chính trị kiểm tra ảnh hưởng của địa lý đến chính trị.” |
Geophysics | “Geophysics applies principles of physics to study the Earth.” | “Địa vật lý áp dụng các nguyên lý vật lý để nghiên cứu Trái Đất.” |