Từ vựng Tiếng Anh chủ đề gia đình

Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, mang đến tình yêu thương, sự hỗ trợ và gắn kết. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến gia đình không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và giá trị của các mối quan hệ trong xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng căn bản và phong phú xoay quanh chủ đề gia đình, từ các thành viên đến các hoạt động thường ngày, giúp bạn mở rộng kiến thức và khả năng sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh giao tiếp thực tế. Hãy cùng bắt đầu hành trình tìm hiểu thú vị này!

từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình
từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Danh từ:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
parents /ˈperənts/ cha mẹ
father /ˈfɑːðər/ cha, ba, bố
mother /ˈmʌðər/ mẹ, má
father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ bố vợ; bố chồng
mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ mẹ vợ; mẹ chồng
grandparents /ˈɡrænˌperənts/ ông bà
grandfather /ˈɡrænfɑːðər/ ông (nội; ngoại)
grandmother /ˈɡrænmʌðər/ bà (nội; ngoại)
grandchildren /ˈɡrænˌtʃɪldrən/ các cháu (nội; ngoại)
children /ˈtʃɪldrən/ con cái (số nhiều)
child /tʃaɪld/ đứa trẻ, đứa con (số ít)
son /sʌn/ con trai
daughter /ˈdɔːtər/ con gái
twin /twɪn/ sinh đôi
foster children /ˈfɑːstər ˈtʃɪldrən/ con nuôi
bastard /ˈbæstərd/ con rơi (con ngoài giá thú)
stepchild /ˈstɛptʃaɪld/ con riêng
stepson /ˈstɛpsʌn/ con trai riêng của vợ/chồng
stepdaughter /ˈstɛpdɔːtər/ con gái riêng của vợ/chồng
stepfather /ˈstɛpfɑːðər/ cha ghẻ; cha dượng
stepmother /ˈstɛpmʌðər/ mẹ ghẻ; mẹ kế
wife /waɪf/ vợ
husband /ˈhʌzbənd/ chồng
daughter-in-law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/ con dâu
son-in-law /ˈsʌn ɪn lɔː/ con rể
eldest brother /ˈɛldɪst ˈbrʌðər/ anh cả; anh lớn nhất
eldest sister /ˈɛldɪst ˈsɪstər/ chị cả; chị lớn nhất
elder brother /ˈɛldər ˈbrʌðər/ anh trai
brother /ˈbrʌðər/ anh trai; em trai
elder sister /ˈɛldər ˈsɪstər/ chị gái
sister /ˈsɪstər/ chị gái; em gái
younger brother /ˈjʌŋɡər ˈbrʌðər/ em trai
younger sister /ˈjʌŋɡər ˈsɪstər/ em gái
youngest brother /ˈjʌŋɡɪst ˈbrʌðər/ em trai út
youngest sister /ˈjʌŋɡɪst ˈsɪstər/ em gái út
half-brother /ˈhæfˌbrʌðər/ anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
half-sister /ˈhæfˌsɪstər/ chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ anh rể; em rể
sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ chị dâu; em dâu
grandson /ˈɡrænsʌn/ cháu trai (của ông bà)
granddaughter /ˈɡrændɔːtər/ cháu gái (của ông bà)
nephew /ˈnɛfjuː/ cháu trai (của cô chú)
niece /niːs/ cháu gái (của cô chú)
great grandchildren /ɡreɪt ˈɡrænˌtʃɪldrən/ chắt
relative /ˈrɛlətɪv/ họ hàng
cousin /ˈkʌzən/ anh họ; em họ
uncle /ˈʌŋkl/ chú; bác; cậu; dượng
aunt /ænt/ cô; dì; thím; mợ
kin, kindred /kɪn, ˈkɪndrɪd/ bà con anh em; họ hàng thân thích
sibling /ˈsɪblɪŋ/ anh (chị em) ruột
first cousin /ˈfɜːrst ˈkʌzən/ anh (em họ); anh, chị con bác, em con chú
second cousin /ˈsɛkənd ˈkʌzən/ anh (chị; em) con bác (chú) họ
godparents /ˈɡɒdpɛrənts/ bố mẹ đỡ đầu
godfather /ˈɡɒdfɑːðər/ cha đỡ đầu
godmother /ˈɡɒdmʌðər/ mẹ đỡ đầu
godson /ˈɡɒdsʌn/ con trai đỡ đầu
god-daughter /ˈɡɒdˌdɔːtər/ con gái đỡ đầu
godchildren /ˈɡɒdˌtʃɪldrən/ con đỡ đầu
foster father /ˈfɑːstər ˈfɑːðər/ cha nuôi
foster mother /ˈfɑːstər ˈmʌðər/ mẹ nuôi
ancestor /ˈænsɛstər/ tổ tiên; ông bà
forefather /ˈfɔːrˌfɑːðər/ tổ tiên; ông bà
orphan /ˈɔːrfən/ trẻ mồ côi
Xem thêm:   Từ vựng chủ đề các môn học

Tính từ:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
impious /ˈɪmpɪəs/ bất hiếu, bất kính
undutiful /ʌnˈdjuːtɪfl/ không vâng lời, không biết kính trọng
dishonest /dɪsˈɒnɪst/ bất lương, không trung thực
grateful /ˈɡreɪtfl/ biết ơn
abandoned /əˈbændənd/ bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi
reputable /ˈrepjʊtəbl/ có danh tiếng tốt, đáng kính trọng
well-bred /ˌwelˈbred/ có giáo dục
dutiful /ˈdjuːtɪfl/ biết nghe lời, biết kính trọng
inheritable /ɪnˈherɪtəbl/ có thể thừa kế; có thể thừa hưởng
kindred /ˈkɪndrɪd/ cùng họ hàng
filial /ˈfɪliəl/ (thuộc) đạo làm con
honest /ˈɒnɪst/ trung thực
polite (to) /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự (với)
orphaned /ˈɔːrfənd/ mồ côi
fatherless /ˈfɑːðərləs/ mồ côi cha
motherless /ˈmʌðərləs/ mồ côi mẹ
ill-bred /ˌɪlˈbred/ mất dạy, vô giáo dục
foster /ˈfɒstər/ nuôi
illegitimate /ɪˌlɪdʒɪtəmət/ ngoài giá thú; không hợp pháp
brotherly /ˈbrʌðərli/ (thuộc) anh em
fraternal /frəˈtɜːrnəl/ (thuộc) anh em
parental /pəˈrentl/ (thuộc) cha mẹ
motherly /ˈmʌðərli/ (thuộc) mẹ; về phía mẹ
maternal /məˈtɜːrnəl/ (thuộc) mẹ; về phía mẹ
fatherly /ˈfɑːðərli/ thuộc về phụ hệ
paternal /pəˈtɜːrnəl/ thuộc về phụ hệ
ungrateful /ʌnˈɡreɪtfl/ vô ơn
homeless /ˈhoʊmləs/ vô gia cư
impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ vô lễ, bất lịch sự

Động từ:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
forbid /fəˈbɪd/ cấm đoán
disgrace /dɪsˈɡreɪs/ ghét bỏ, ruồng bỏ
disobey /ˌdɪsəˈbeɪ/ không vâng lời
esteem /ɪˈstiːm/ kính mến; quý trọng
beget /bɪˈɡet/ sinh ra, gây ra
bring up /brɪŋ ʌp/ nuôi dưỡng
foster /ˈfɒstər/ nuôi dưỡng
breed /briːd/ nuôi nấng, sinh đẻ
honour /ˈɒnər/ tôn kính; kính trọng
forgive /fəˈɡɪv/ tha thứ
fondle /ˈfɒndl/ vuốt ve; âu yếm
Xem thêm:   Từ vựng Tiếng Anh về hình dạng và đường kẻ

Leave a Reply