Trong ngôn ngữ, hành động đóng một vai trò quan trọng trong việc tường minh hóa và mô tả những gì chúng ta làm và nhìn thấy xung quanh. Có một loạt các từ vựng tiếng Anh được sử dụng để biểu thị các hành động khác nhau mà chúng ta thực hiện hàng ngày. Những từ này được gọi là “động từ hành động” (action verbs) và chúng là những cơ sở quan trọng để xây dựng câu văn và truyền đạt ý nghĩa chính xác.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng tiếng Anh phổ biến về hành động và khám phá ý nghĩa và cách sử dụng của chúng. Bằng cách nắm vững những từ này, bạn sẽ có khả năng mô tả và diễn đạt các hành động một cách sáng tạo và chính xác.
Từ việc diễu hành (march), đi bộ (walk), chạy (run) cho đến nhảy (jump), kéo (drag), và ném (throw), chúng ta sẽ khám phá các từ vựng này thông qua các ví dụ cụ thể và giải nghĩa tiếng Việt tương ứng. Bài viết cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ vựng này trong ngữ cảnh thực tế.
Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá thế giới của các hành động và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của bạn trong bài viết này!
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | march | /mɑːrtʃ/ | diễu hành |
2 | walk | /wɔːk/ | đi bộ |
3 | run | /rʌn/ | chạy |
4 | crawl | /krɔːl/ | bò, trườn |
5 | tiptoe | /ˈtɪptoʊ/ | nhón chân |
6 | drag | /dræɡ/ | kéo |
7 | push | /pʊʃ/ | đẩy |
8 | jump | /dʒʌmp/ | nhảy |
9 | leap | /liːp/ | nhảy cao lên hay về phía trước |
10 | hop | /hɒp/ | nhảy nhún một chân |
11 | skip | /skɪp/ | nhảy dây |
12 | crouch | ngồi co lại | |
13 | hit | /hɪt/ | đánh |
14 | stretch | /stretʃ/ | duỗi (tay, chân) |
15 | lift | /lɪft/ | nâng lên |
16 | put down | để xuống | |
17 | dive | /daɪv/ | lặn |
18 | lean | /liːn/ | tựa người |
19 | sit | /sɪt/ | ngồi |
20 | squat | /skwɑːt/ | ngồi xổm |
21 | bend | /bend/ | uốn |
22 | pick up | nhặt lên | |
23 | hold | /həʊld/ | giữ |
24 | carry | /ˈkæri/ | mang |
25 | slap | /slæp/ | tát |
26 | punch | /pʌntʃ/ | đấm |
27 | kick | /kɪk/ | đá |
28 | catch | /kætʃ/ | bắt (quả bóng) |
29 | throw | /θrəʊ/ | ném |
30 | pull | /pʊl/ | kéo |
Dưới đây là từng từ vựng kèm theo một ví dụ và giải nghĩa tiếng Việt:
- March: The soldiers marched in formation during the parade. (Những binh sĩ diễu hành theo đội hình trong cuộc diễu hành.)
- Walk: I enjoy taking a walk in the park every evening. (Tôi thích đi dạo trong công viên mỗi buổi tối.)
- Run: She ran as fast as she could to catch the bus. (Cô ấy chạy càng nhanh càng được để kịp bắt xe bus.)
- Crawl: The baby crawled across the room to reach his favorite toy. (Em bé trườn bò qua phòng để lấy đồ chơi yêu thích của mình.)
- Tiptoe: He tiptoed into the room to surprise his sister. (Anh ấy nhón chân đi vào phòng để làm bất ngờ cho em gái.)
- Drag: She had to drag the heavy suitcase up the stairs. (Cô ấy phải kéo chiếc vali nặng lên cầu thang.)
- Push: Please push the door open for me. (Làm ơn đẩy cửa mở cho tôi.)
- Jump: The athlete jumped over the high hurdle with ease. (Vận động viên nhảy qua rào cao một cách dễ dàng.)
- Leap: The cat leaped gracefully from the fence to the tree branch. (Con mèo nhảy lên cành cây một cách uyển chuyển từ hàng rào.)
- Hop: The children were happily hopping around in the playground. (Những đứa trẻ đang nhảy nhót vui vẻ trong sân chơi.)
- Skip: They decided to skip rope during recess. (Họ quyết định nhảy dây trong giờ nghỉ trưa.)
- Crouch: The baseball player crouched down to prepare for the pitch. (Vận động viên bóng chày ngồi co lại để chuẩn bị cho cú ném.)
- Hit: He hit the ball with all his strength and it flew over the fence. (Anh ấy đánh quả bóng với toàn bộ sức mạnh và nó bay qua hàng rào.)
- Stretch: Before exercising, it’s important to stretch your muscles. (Trước khi tập luyện, việc duỗi các cơ rất quan trọng.)
- Lift: She struggled to lift the heavy box onto the shelf. (Cô ấy đấu tranh để nâng chiếc hộp nặng lên kệ.)
- Put down: He carefully put down the fragile vase on the table. (Anh ấy cẩn thận đặt chiếc bình dễ vỡ xuống bàn.)
- Dive: The swimmer dove into the pool and swam a few laps. (Vận động viên bơi lao xuống hồ bơi và bơi một vài vòng.)
- Lean: She leaned against the wall to rest for a moment. (Cô ấy tựa vào tường để nghỉ một chút.)
- Sit: Please have a seat and make yourself comfortable. (Hãy ngồi xuống và làm cho mình thoải mái.)
- Squat: The yoga instructor demonstrated how to properly squat during the exercise. (Huấn luyện viên yoga giới thiệu cách ngồi xổm đúng cách trong bài tập.)
- Bend: He bent down to tie his shoelaces. (Anh ấy cúi xuống để buộc dây giày.)
- Pick up: She bent over to pick up the fallen books from the floor. (Cô ấy cúi xuống nhặt những quyển sách rơi trên sàn.)
- Hold: He held his sister’s hand as they crossed the busy street. (Anh ấy nắm tay em gái khi đi qua con phố đông đúc.)
- Carry: The strong man carried the heavy boxesSorry for the incomplete response. Here’s the continuation:
- Carry: The strong man carried the heavy boxes to the truck. (Người đàn ông mạnh mẽ mang những hộp nặng đến xe tải.)
- Slap: He was so angry that he slapped his friend’s face. (Anh ấy tức giận đến mức tát vào mặt của bạn.)
- Punch: The boxer delivered a powerful punch to his opponent’s jaw. (Vận động viên quyền Anh tung một cú đấm mạnh vào hàm của đối thủ.)
- Kick: She kicked the soccer ball into the goal and scored a goal. (Cô ấy đá quả bóng vào khung thành và ghi bàn.)
- Catch: He reached out and caught the ball before it hit the ground. (Anh ấy vươn tay và bắt quả bóng trước khi nó chạm đất.)
- Throw: She threw the Frisbee to her dog, and he caught it in mid-air. (Cô ấy ném đĩa Frisbee cho chó và nó bắt được nó trong không trung.)
- Pull: He pulled the door handle to open the door. (Anh ấy kéo tay cửa để mở cửa.)
Mỗi từ vựng được cung cấp với một ví dụ và giải nghĩa tương ứng trong tiếng Việt.