Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Ma Kết

Cung Ma Kết, một trong những cung hoàng đạo của hệ thống cung Hoàng đạo, mang trong mình những đặc điểm tính cách độc đáo và thu hút sự chú ý của nhiều người. Để khám phá sâu hơn về tính cách của những người thuộc cung này, chúng ta có thể bắt đầu bằng việc tìm hiểu từ vựng tiếng Anh liên quan đến cung Ma Kết. Qua những từ ngữ này, chúng ta sẽ được làm quen với các đặc trưng đặc biệt của những người Ma Kết và nhìn nhận rõ hơn về bản chất và cá nhân hóa của họ.

Từ vựng tiếng Anh tính cách cung ma kết

Xem thêm:

STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 wise /waɪz/ thông thái
2 enterprising /ˈɛntərˌpraɪzɪŋ/ mạnh dạn, dám nghĩ dám làm
3 cautious /ˈkɔːʃəs/ cẩn trọng
4 determined /dɪˈtɜːrmɪnd/ quyết tâm
5 disciplined /ˈdɪsəplɪnd/ kỷ luật
6 sincere /sɪnˈsɪər/ chân thành
7 shy /ʃaɪ/ nhút nhát
8 cynical /ˈsɪnɪkəl/ ngờ vực, hay nghi hoặc
9 mercurial /mɜːrˈkjʊriəl/ tâm trạng hay thay đổi
10 distant /ˈdɪstənt/ xa cách
11 self-centered /ˌselfˈsentəd/ ích kỷ
12 obdurate /ˈɑːb.dʊr.ɪt/ ngoan cố

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Ma Kết, mỗi từ kèm theo một ví dụ và nghĩa tiếng Việt tương ứng:

  1. Wise (/waɪz/): She always gives wise advice to her friends. (Chị ấy luôn đưa ra lời khuyên thông thái cho bạn bè của mình.) – thông thái.
  2. Enterprising (/ˈɛntərˌpraɪzɪŋ/): He started his own business at a young age, showing his enterprising spirit. (Anh ấy bắt đầu kinh doanh riêng từ khi còn trẻ, thể hiện tinh thần mạnh dạn.) – mạnh dạn, dám nghĩ dám làm.
  3. Cautious (/ˈkɔːʃəs/): She’s always cautious when making important decisions. (Cô ấy luôn cẩn trọng khi đưa ra quyết định quan trọng.) – cẩn trọng.
  4. Determined (/dɪˈtɜːrmɪnd/): Despite the challenges, she remained determined to achieve her goals. (Bất chấp những thách thức, cô ấy vẫn quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.) – quyết tâm.
  5. Disciplined (/ˈdɪsəplɪnd/): He follows a disciplined routine to stay productive. (Anh ấy tuân thủ một lịch trình kỷ luật để duy trì hiệu suất làm việc.) – kỷ luật.
  6. Sincere (/sɪnˈsɪər/): She expressed her sincere gratitude for their support. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn chân thành với sự hỗ trợ của họ.) – chân thành.
  7. Shy (/ʃaɪ/): He’s a bit shy and usually avoids large social gatherings. (Anh ấy hơi nhút nhát và thường tránh xa các buổi tụ tập xã hội lớn.) – nhút nhát.
  8. Cynical (/ˈsɪnɪkəl/): She has a cynical view of politicians and their promises. (Cô ấy có cái nhìn ngờ vực về các chính trị gia và những lời hứa của họ.) – ngờ vực, hay nghi hoặc.
  9. Mercurial (/mɜːrˈkjʊriəl/): His moods are quite mercurial; he can be happy one moment and sad the next. (Tâm trạng của anh ấy khá thay đổi; anh ấy có thể vui vẻ một lúc và buồn bã lúc sau.) – tâm trạng hay thay đổi.
  10. Distant (/ˈdɪstənt/): She often appears distant and reserved in social interactions. (Cô ấy thường có vẻ xa cách và dè dặt trong giao tiếp xã hội.) – xa cách.
  11. Self-centered (/ˌselfˈsentəd/): He rarely thinks about others and is quite self-centered. (Anh ấy hiếm khi quan tâm đến người khác và khá ích kỷ.) – ích kỷ.
  12. Obdurate (/ˈɑːb.dʊr.ɪt/): Despite everyone’s advice, she remains obdurate in her decision. (Bất chấp lời khuyên của mọi người, cô ấy vẫn ngoan cố trong quyết định của mình.) – ngoan cố.

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Ma Kết giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những đặc điểm đặc trưng của những người thuộc cung này. Tuy có những tính cách tích cực như thông thái, mạnh dạn và chân thành, nhưng cũng có những đặc điểm khó tính như xa cách, ích kỷ và ngoan cố. Tuy nhiên, sự đa dạng này đóng góp vào sự phong phú và thú vị của thế giới xung quanh chúng ta.

Leave a Reply