Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bảo Bình

Bảo Bình là một trong những cung hoàng đạo của hệ thống cung Hoàng đạo, và những người thuộc cung này có những đặc điểm tính cách độc đáo. Để hiểu rõ hơn về tính cách của những người thuộc cung Bảo Bình, ta có thể khám phá qua từ vựng tiếng Anh liên quan đến họ. Dưới đây là một danh sách các từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bảo Bình, cùng với phiên âm và giải nghĩa tiếng Việt tương ứng. Hãy cùng tìm hiểu những đặc trưng đặc biệt của cung Bảo Bình thông qua từng từ vựng này.

Từ vựng tiếng Anh tính cách cung Bảo Bình

STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 honest /ˈɒnɪst/ trung thực
2 impartial /ɪmˈpɑːʃəl/ công bằng, vô tư
3 inquisitive /ɪnˈkwɪzətɪv/ tò mò, ham khám phá
4 tender /ˈtendər/ dịu dàng
5 candid /ˈkændɪd/ dũng cảm
6 inventive /ɪnˈvɛntɪv/ sáng tạo
7 unpredictable /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ tâm trạng thất thường
8 aloof /əˈluːf/ xa cách, thờ ở
9 erratic /ɪˈrætɪk/ không tin cậy được
10 obstinate /ˈɑːbstɪnət/ cứng đầu
11 indifferent /ɪnˈdɪfərənt/ thờ ơ, hờ hững
12 extremist /ɪkˈstriːmɪst/ cực đoan

Ví dụ:

  1. Honest (/ˈɒnɪst/): John is known for his honesty; he always tells the truth. (John nổi tiếng với tính trung thực của mình; anh ấy luôn nói thật.)
  2. Impartial (/ɪmˈpɑːʃəl/): The judge made an impartial decision based solely on the evidence presented. (Người thẩm phán đã đưa ra một quyết định công bằng dựa trên chứng cứ được trình bày.)
  3. Inquisitive (/ɪnˈkwɪzətɪv/): The little girl is very inquisitive and asks a lot of questions. (Cô bé nhỏ rất tò mò và hỏi rất nhiều câu hỏi.)
  4. Tender (/ˈtendər/): He spoke to her in a tender voice, comforting her in times of sadness. (Anh ấy nói chuyện với cô ấy bằng giọng nói dịu dàng, an ủi cô ấy trong những lúc buồn.)
  5. Candid (/ˈkændɪd/): She gave a candid opinion about the situation, not holding anything back. (Cô ấy đã đưa ra một ý kiến chân thành về tình huống, không giữ lại bất cứ điều gì.)
  6. Inventive (/ɪnˈvɛntɪv/): The engineer came up with an inventive solution to the problem. (Kỹ sư đã đưa ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề đó.)
  7. Unpredictable (/ˌʌnprɪˈdɪktəbl/): The weather in this region is unpredictable; it can change rapidly. (Thời tiết ở khu vực này không thể đoán trước được; nó có thể thay đổi nhanh chóng.)
  8. Aloof (/əˈluːf/): She tends to be aloof and doesn’t easily open up to others. (Cô ấy có xu hướng xa lánh và không dễ dàng mở lòng với người khác.)
  9. Erratic (/ɪˈrætɪk/): His behavior has been erratic lately; he’s been acting strangely. (Hành vi của anh ta gần đây đã không đều đặn; anh ta đã hành xử một cách kỳ lạ.)
  10. Obstinate (/ˈɑːbstɪnət/): Despite everyone’s advice, he remained obstinate and refused to change his mind. (Mặc dù mọi người đã khuyên, anh ta vẫn cứng đầu và từ chối thay đổi quyết định của mình.)
  11. Indifferent (/ɪnˈdɪfərənt/): She seems indifferent to the news; it doesn’t affect her at all. (Cô ấy dường như thờ ơ với tin tức; nó không ảnh hưởng đến cô ấy chút nào.)
  12. Extremist (/ɪkˈstriːmɪst/): The government is taking measures to combat extremist ideologies. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để đối phó với các tư tưởng cực đoan.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Ngư

Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bảo Bình đã mang đến cho chúng ta cái nhìn sâu hơn về những đặc điểm đặc trưng của những người thuộc cung này. Từ trung thực, công bằng đến sự tò mò, dũng cảm và sáng tạo, những người Bảo Bình thường mang trong mình sự không thể dự đoán và đa dạng. Tuy nhiên, cũng có những đặc điểm khó tính như xa cách, cứng đầu và thờ ơ. Sự cực đoan cũng có thể tồn tại trong số ít người thuộc cung này. Tuy nhiên, những đặc điểm này đóng góp vào sự đa dạng và sự phong phú của thế giới xung quanh chúng ta. Bằng cách hiểu và chấp nhận những đặc điểm này, chúng ta có thể tạo ra môi trường tôn trọng và cởi mở, đồng thời tận dụng sự sáng tạo và khám phá của những người thuộc cung Bảo Bình để thúc đẩy sự tiến bộ và đổi mới trong xã hội.

Leave a Reply