Từ vựng tiếng Anh về Các loài chim

Các loài chim đã luôn là những đối tượng gây thú vị và kỳ diệu cho con người. Với đủ sự đa dạng về hình dạng, màu sắc và cách sống, chúng mang đến một thế giới đầy màu sắc và hấp dẫn. Để hiểu và miêu tả đúng các loài chim này, từ vựng tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng. Từ “owl” với tiếng kêu râm ran trong đêm, “penguin” với bước đi lềnh bềnh trên cạn, “rooster” với cách gáy sáng sớm, hay “eagle” với sự bay cao tự do trên bầu trời, từ vựng này giúp chúng ta diễn đạt và tạo hình ảnh sinh động về các loài chim. Hãy cùng khám phá và tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài chim trong bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh về Các loài chim

STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 owl /aʊl/
2 penguin /ˈpeŋɡwɪn/ chim cánh cụt
3 turkey /ˈtɜːrki/ gà tây
4 duck /dʌk/ vịt
5 parrot /ˈpærət/ vẹt
6 ostrich /ˈɑːstrɪtʃ/ đà điểu
7 rooster /ˈruːstər/ gà trống nhà
8 chick /tʃɪk/ gà con, chim con
9 vulture /’vʌltʃə/ chim kền kền
10 pigeon /ˈpɪdʒɪn/ chim bồ câu
11 goose /ɡuːs/ ngỗng
12 eagle /ˈiːɡl/ đại bàng
13 hen /hen/ gà mái
14 sparrow /ˈsprəʊ/ chim sẻ
15 crow /kroʊ/ con quạ

Ví dụ minh hoạ:

  1. Owl – The owl hooted softly in the night.
    (Con cú kêu râm ran trong đêm.)
  2. Penguin – Penguins waddle on land but swim gracefully in the water.
    (Chim cánh cụt đi lềnh bềnh trên cạn nhưng bơi một cách duyên dáng trong nước.)
  3. Turkey – Roast turkey is a traditional dish served on Thanksgiving.
    (Gà tây nướng là một món ăn truyền thống được phục vụ trong ngày Lễ Tạ Ơn.)
  4. Duck – The duck swam gracefully across the pond.
    (Con vịt bơi một cách duyên dáng qua ao.)
  5. Parrot – The parrot mimicked human speech and made everyone laugh.
    (Con vẹt bắt chước giọng nói của con người và khiến mọi người cười.)
  6. Ostrich – The ostrich can run at incredible speeds, making it the fastest bird on land.
    (Đà điểu có thể chạy với tốc độ đáng kinh ngạc, là loài chim nhanh nhất trên cạn.)
  7. Rooster – The rooster crowed loudly to announce the break of dawn.
    (Con gà trống gáy to để thông báo bình minh.)
  8. Chick – The mother hen protected her chicks from harm.
    (Con gà mái bảo vệ gà con của mình khỏi nguy hiểm.)
  9. Vulture – Vultures feed on carrion and play an important role in the ecosystem.
    (Chim kền kền ăn xác chết và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.)
  10. Pigeon – Pigeons are often seen in urban areas, perching on buildings and statues.
    (Chim bồ câu thường được thấy ở khu vực đô thị, ngồi trên các tòa nhà và tượng.)
  11. Goose – The geese flew in a V-shaped formation across the sky.
    (Những con ngỗng bay thành hình chữ V trên bầu trời.)
  12. Eagle – The eagle soared high above the mountains, surveying its territory.
    (Đại bàng bay cao trên đỉnh núi, quan sát lãnh thổ của nó.)
  13. Hen – The hen laid an egg in the nest.
    (Con gà mái đẻ một quả trứng trong tổ.)
  14. Sparrow – Sparrows chirped cheerfully in the garden.
    (Chim sẻ hót vui vẻ trong vườn.)
  15. Crow – The crow perched on the branch and cawed loudly.
    (Con quạ đậu trên cành cây và kêu to.)
Xem thêm:   Từ vựng Tiếng Anh về các vật dụng trong gia đình

Mong rằng các ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Anh về các loài chim.