Từ vựng tiếng Anh về các con vật khi còn nhỏ

Trong quá trình học tiếng Anh, việc làm quen với từ vựng liên quan đến các con vật khi còn nhỏ là một phần quan trọng. Đây là những từ vựng giúp chúng ta mô tả các giai đoạn phát triển của các loài động vật từ khi chúng còn nhỏ và đáng yêu. Từ vựng tiếng Anh về các con vật khi còn nhỏ không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ vựng, mà còn mang lại sự hiểu biết về thế giới động vật đa dạng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng tiếng Anh phổ biến để mô tả các con vật khi còn non nớt. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá thú vị về từ vựng này!

Từ vựng tiếng Anh về các con vật khi còn nhỏ

STT Từ vựng Phiên âm Tiếng Việt
1 Lamb /læm/ Cừu con
2 Calf /kæf/
3 Foal /foʊl/ Ngựa con
4 Kid /kɪd/ Dê con
5 Gosling /ˈɡɑːzlɪŋ/ Ngỗng con
6 Duckling /ˈdʌklɪŋ/ Vịt con
7 Chick /tʃɪk/ Gà con
8 Piglet /ˈpɪɡlət/ Lợn con
9 Kitten /ˈkɪtn/ Mèo con
10 Puppy /ˈpʌpi/ Chó con
11 Fawn /fɔːn/ Nai con
12 Joey /ˈdʒoʊi/ Kangaroo con

Ví dụ minh hoạ:

  1. Lamb – The lamb was frolicking in the field.
    (Cừu con đang nhảy múa trên cánh đồng.)
  2. Calf – The farmer fed the calf a bottle of milk.
    (Người nông dân cho bê uống một chai sữa.)
  3. Foal – The foal was learning to walk beside its mother.
    (Ngựa con đang học cách đi bên cạnh mẹ nó.)
  4. Kid – The kid was happily playing with its siblings.
    (Dê con đang vui chơi cùng anh em của nó.)
  5. Gosling – The gosling followed its parent to the pond.
    (Ngỗng con theo cha mẹ nó đi đến ao.)
  6. Duckling – The duckling swam gracefully on the pond.
    (Vịt con bơi một cách duyên dáng trên ao.)
  7. Chick – The chick hatched from the egg and chirped loudly.
    (Gà con nở từ quả trứng và kêu to.)
  8. Piglet – The piglet slept soundly in the straw.
    (Lợn con ngủ ngon trong rơm.)
  9. Kitten – The kitten played with a ball of yarn.
    (Mèo con chơi với một bó len.)
  10. Puppy – The puppy wagged its tail in excitement.
    (Chó con vẫy đuôi mừng rỡ.)
  11. Fawn – The fawn was cautiously exploring the forest.
    (Nai con cẩn thận khám phá rừng.)
  12. Joey – The joey peeked out of its mother’s pouch.
    (Kangaroo con nhìn lén từ túi của mẹ nó.)
Xem thêm:   Từ vựng tiếng Anh về Các bộ phận trên tay