20 từ vựng tiếng Anh về nghề ca sĩ

Ca sĩ Tiếng Anh là gì?

Ca sĩ là một trong những nghề nghệ thuật phổ biến nhất trên thế giới. Các ca sĩ sử dụng giọng hát của mình để thể hiện những bài hát đầy cảm xúc và truyền tải thông điệp tới công chúng. Để trở thành một ca sĩ giỏi, bạn cần phải có kiến thức về âm nhạc, kỹ năng biểu diễn và sự tự tin trên sân khấu. Tuy nhiên, nghề ca sĩ còn đòi hỏi sự kiên nhẫn, tinh thần sáng tạo và đam mê. Hãy cùng tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan đến nghề ca sĩ để nâng cao kỹ năng và kiến thức của bạn trong lĩnh vực này.

20 từ vựng tiếng Anh về nghề ca sĩ
20 từ vựng tiếng Anh về nghề ca sĩ
STT Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ Giải nghĩa Tiếng Việt
1 Singer /ˈsɪŋər/ Ca sĩ She is a famous singer. Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.
2 Vocalist /ˈvoʊkəlɪst/ Ca sĩ She is a professional vocalist. Cô ấy là một ca sĩ chuyên nghiệp.
3 Musician /mjuːˈzɪʃən/ Nhạc sĩ He is a talented musician. Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.
4 Songwriter /ˈsɔːŋˌraɪtər/ Nhà sáng tác nhạc She is a successful songwriter. Cô ấy là một nhà sáng tác nhạc thành công.
5 Performer /pərˈfɔːrmər/ Nghệ sĩ biểu diễn He is a great performer. Anh ấy là một nghệ sĩ biểu diễn tuyệt vời.
6 Entertainer /ˌentərˈteɪnər/ Người giải trí She is a popular entertainer. Cô ấy là một người giải trí phổ biến.
7 Pop star /pɑːp stɑːr/ Ngôi sao nhạc pop He is a famous pop star. Anh ấy là một ngôi sao nhạc pop nổi tiếng.
8 Rock star /rɑːk stɑːr/ Ngôi sao nhạc rock She is a legendary rock star. Cô ấy là một ngôi sao nhạc rock huyền thoại.
9 Country singer /ˈkʌntri ˈsɪŋər/ Ca sĩ nhạc đồng quê He is a talented country singer. Anh ấy là một ca sĩ nhạc đồng quê tài năng.
10 Jazz musician /dʒæz mjuːˈzɪʃən/ Nhạc sĩ nhạc jazz She is a renowned jazz musician. Cô ấy là một nhạc sĩ nhạc jazz nổi tiếng.
11 Rapper /ˈræpər/ Ca sĩ rap He is a successful rapper. Anh ấy là một ca sĩ rap thành công.
12 Hip hop artist /hɪp hɑːp ˈɑːrtɪst/ Nghệ sĩ hip hop She is a rising hip hop artist. Cô ấy là một nghệ sĩ hip hop tiềm năng.
13 Choir member /ˈkwaɪər ˈmɛmbər/ Thành viên hợp xướng He is a choir member. Anh ấy là một thành viên hợp xướng.
14 Backup singer /ˈbækʌp ˈsɪŋər/ Ca sĩ hỗ trợ She is a talented backup singer. Cô ấy là một ca sĩ hỗ trợ tài năng.
15 Vocal coach /ˈvoʊkəl koʊtʃ/ HLV giọng hát He is a respected vocal coach. Anh ấy là một HLV giọng hát được tôn trọng.
16 Stage performer /steɪdʒ pərˈfɔːrmər/ Nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu She is an amazing stage performer. Cô ấy là một nghệ sĩ biểu diễn trên sân khấu tuyệt vời.
17 Lead singer /lid ˈsɪŋər/ Ca sĩ chính He is the lead singer of the band. Anh ấy là ca sĩ chính của ban nhạc.
18 Folk singer /ˈfoʊk ˈsɪŋər/ Ca sĩ dân ca She is a talented folk singer. Cô ấy là một ca sĩ dân ca tài năng.
19 Ballad singer /ˈbæləd ˈsɪŋər/ Ca sĩ ballad He is a popular ballad singer. Anh ấy là một ca sĩ ballad phổ biến.
20 Opera singer /ˈɑːprə ˈsɪŋər/ Ca sĩ opera She is a renowned opera singer. Cô ấy là một ca sĩ opera nổi tiếng.
Xem thêm:   27 từ vựng tiếng Anh nghề thợ làm bánh
Việc học từ vựng tiếng Anh về nghề ca sĩ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm, công cụ và kỹ thuật được sử dụng trong lĩnh vực này. Ngoài ra, việc nắm vững các từ vựng này cũng sẽ giúp bạn giao tiếp và trao đổi thông tin với những người có cùng chuyên môn với mình một cách dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, việc học từ vựng tiếng Anh về nghề ca sĩ còn giúp bạn có thể hiểu và tận dụng những cơ hội học tập, làm việc và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này. Hãy đầu tư thời gian và nỗ lực vào việc học từ vựng tiếng Anh về nghề ca sĩ để nâng cao kỹ năng và kiến thức của mình trong lĩnh vực này. Chúc các bạn thành công!

Leave a Reply