27 từ vựng tiếng Anh nghề thợ làm bánh

Việc học từ vựng tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc học ngôn ngữ này, và nếu bạn đang quan tâm đến nghề làm bánh, học các từ vựng liên quan đến nghề này cũng rất quan trọng. Với 27 từ vựng tiếng Anh về nghề thợ làm bánh, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các nguyên liệu, kỹ thuật và công cụ được sử dụng trong nghề này. Hãy cùng bắt đầu học từ vựng tiếng Anh về nghề thợ làm bánh để nâng cao kỹ năng và kiến thức của bạn trong lĩnh vực này.

27 từ vựng tiếng Anh nghề thợ làm bánh
27 từ vựng tiếng Anh nghề thợ làm bánh
STT Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ minh họa Giải nghĩa Tiếng Việt
1 Baker /ˈbeɪkər/ Thợ làm bánh The baker is making bread in the bakery. Người làm bánh đang làm bánh mì trong tiệm bánh.
2 Dough /doʊ/ Bột nhào The dough needs to be kneaded properly. Hỗn hợp bột cần được nhào đúng cách.
3 Flour /ˈflaʊər/ Bột mì Flour is an important ingredient in making bread. Bột mì là một thành phần quan trọng trong việc làm bánh mì.
4 Yeast /jiːst/ Men The baker needs to add yeast to the dough to make it rise. Thợ làm bánh cần thêm men vào bột để bánh phát tán.
5 Oven /ˈʌvən/ Lò nướng The baker is baking bread in the oven. Thợ làm bánh đang nướng bánh trong lò nướng.
6 Pastry /ˈpeɪstri/ Bánh ngọt She is a pastry chef and makes delicious pastries. Cô ấy là một đầu bếp làm bánh ngọt và làm ra những chiếc bánh ngọt thật ngon miệng.
7 Bread /bred/ Bánh mì I like to eat fresh bread in the morning. Tôi thích ăn bánh mì tươi vào buổi sáng.
8 Cake /keɪk/ Bánh ngọt She baked a chocolate cake for her friend’s birthday. Cô ấy đã nướng một chiếc bánh ngọt sô cô la cho sinh nhật bạn của mình.
9 Icing /ˈaɪsɪŋ/ Kem phủ bánh The icing on the cake was so pretty. Lớp kem phủ trên bánh thật đẹp mắt.
10 Whisk /wɪsk/ Đánh trứng She used a whisk to beat the eggs. Cô ấy đã sử dụng cái đánh trứng để đánh trứng.
11 Sponge cake /spʌndʒ keɪk/ Bánh bông lan Sponge cake is light and fluffy. Bánh bông lan thật nhẹ và mềm.
12 Muffin /ˈmʌfɪn/ Bánh nướng nhỏ She baked some blueberry muffins for breakfast. Cô ấy đã nướng một số chiếc bánh muffin việt quất cho bữa sáng.
13 Croissant /kwɑːˈsɑːn/ Bánh sừng bò I love to eat croissants with mycoffee in the morning. Tôi thích ăn bánh sừng bò với cà phê vào buổi sáng.
14 Piping bag /ˈpaɪpɪŋ bæɡ/ Bình bơm kem The pastry chef used a piping bag to decorate the cupcakes. Đầu bếp làm bánh đã sử dụng bình bơm kem để trang trí bánh cupcake.
15 Crumb /krʌm/ Bột vụn The crumb of the bread was soft and fluffy. Bột vụn của bánh mì thật mềm và nhẹ.
16 Filling /ˈfɪlɪŋ/ Nhân bánh The filling of the pie was made with fresh apples. Nhân bánh được làm từ táo tươi.
17 Frosting /ˈfrɔːstɪŋ/ Kem phủ bánh The frosting on the cupcakes was pink and sweet. Lớp kem phủ trên bánh cupcake màu hồng và ngọt.
18 Glaze /ɡleɪz/ Kem phủ, nước đường The donuts were coated with a sweet glaze. Các chiếc bánh rán được phủ lớp kem ngọt.
19 Mixer /ˈmɪksər/ Máy trộn bột She used a mixer to combine the ingredients. Cô ấy đã sử dụng máy trộn bột để kết hợp các thành phần.
20 Rolling pin /ˈroʊlɪŋ pɪn/ Cái cán bột She used a rolling pin to flatten the dough. Cô ấy đã sử dụng cái cán bột để làm bẹp hỗn hợp bột.
21 Scone /skoʊn/ Bánh scone She made some delicious scones for afternoon tea. Cô ấy đã làm một số chiếc bánh scone thơm ngon cho bữa trà chiều.
22 Tart /tɑːrt/ Bánh tart The lemon tart was tangy and sweet. Bánh tart chanh thật chua và ngọt.
23 Vanilla /vəˈnɪlə/ Hương vani She added some vanilla extract to the cake batter. Cô ấy đã thêm một chút chiết xuất hương vani vào hỗn hợp bánh.
24 Biscuit /ˈbɪskɪt/ Bánh quy I like to have biscuits with my tea in the afternoon. Tôi thích ăn bánh quy với trà vào buổi chiều.
25 Cinnamon /ˈsɪnəmən/ Quế The cinnamon rolls smelled delicious. Chiếc bánh cuộn quế có mùi thơm ngon.
26 Doughnut /ˈdoʊnʌt/ Bánh rán The doughnut was filled with jelly. Bánh rán được nhồi với mứt.
27 Fondant /ˈfɑːndənt/ Kem đắp bánh The fondant on the cake was smooth and shiny. Lớp kem đắp trên bánh thật mịn và sáng bóng.
Xem thêm:   30 từ vựng tiếng Anh về nghề ảo thuật gia

Như vậy, việc học từ vựng tiếng Anh về nghề thợ làm bánh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm, công cụ và kỹ thuật được sử dụng trong lĩnh vực này. Ngoài ra, việc nắm vững các từ vựng này cũng sẽ giúp bạn giao tiếp và trao đổi thông tin với những người có cùng chuyên môn với mình một cách dễ dàng hơn. Hãy đầu tư thời gian và nỗ lực vào việc học từ vựng tiếng Anh về nghề thợ làm bánh để nâng cao kỹ năng và kiến thức của mình trong lĩnh vực này. Chúc bạn thành công!