20 từ vựng tiếng Anh về nghề đầu bếp

Nấu ăn là một nghệ thuật yêu cầu không chỉ sự sáng tạo mà còn cần có một nền tảng kiến thức kỹ thuật vững chắc. Như một đầu bếp, việc hiểu rõ về từ vựng ẩm thực là rất cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 20 từ vựng tiếng Anh về nghề đầu bếp hữu ích. Dù bạn là đầu bếp chuyên nghiệp hay là người nội trợ đam mê nấu ăn, việc thành thạo những thuật ngữ này sẽ nâng cao kỹ năng nấu ăn của bạn lên một tầm cao mới. Hãy bắt đầu!

20 từ vựng tiếng Anh về nghề đầu bếp
20 từ vựng tiếng Anh về nghề đầu bếp
STT Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Câu ví dụ
1 Chef /ʃef/ Đầu bếp chính The chef prepared a delicious meal for the guests. (Đầu bếp chính đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách)
2 Sous Chef /suːʃef/ Phó đầu bếp The sous chef is responsible for overseeing the kitchen when the head chef is not available. (Phó đầu bếp chịu trách nhiệm giám sát nhà bếp khi đầu bếp chính không có mặt)
3 Line Cook /laɪn kʊk/ Đầu bếp chế biến món ăn chính The line cook is in charge of preparing the main dishes. (Đầu bếp chế biến món ăn chính)
4 Pastry Chef /ˈpeɪstri ʃef/ Đầu bếp làm bánh ngọt The pastry chef makes delicious desserts and pastries. (Đầu bếp làm bánh ngọt ngon miệng)
5 Prep Cook /prɛp kʊk/ Đầu bếp chuẩn bị nguyên liệu The prep cook is responsible for preparing the ingredients for cooking. (Đầu bếp chuẩn bị nguyên liệu cho việc nấu nướng)
6 Expeditor /ɪkˈspɛdɪtər/ Người phụ trách phục vụ The expeditor is responsible for ensuring that all dishes are prepared and served in a timely manner. (Người phụ trách phục vụ đảm bảo rằng tất cả các món ăn được chuẩn bị và phục vụ đúng thời gian)
7 Saucier /sɔːˈsiːeɪ/ Đầu bếp phụ trách sốt The saucier is responsible for preparing sauces for the dishes. (Đầu bếp phụ trách chuẩn bị sốt cho các món ăn)
8 Grill Cook /ɡrɪl kʊk/ Đầu bếp nướng The grill cook is in charge of grilling the meats and vegetables. (Đầu bếp nướng chịu trách nhiệm nướng thịt và rau)
9 Pantry Chef /ˈpæntri ʃef/ Đầu bếp phụ trách thực phẩm ăn nhẹ The pantry chef prepares salads, soups, and other light dishes. (Đầu bếp phụ trách chuẩn bị các món salad, súp và các món ăn nhẹ khác)
10 Dishwasher /ˈdɪʃwɒʃər/ Nhân viên rửa chén The dishwasher is responsible for washing and drying the dishes. (Nhân viên rửa chén chịu trách nhiệm rửa và lau khô các bát đĩa)
11 Expedite /ˈɛkspɪdʌɪt/ Đẩy nhanh tiến độ nấu nướng Please expedite the order, the customer is getting impatient. (Hãy đẩy nhanh tiến độ nấu nướng, khách hàng đang trở nên bất an)
12 Mise en place /ˌmiːz ɒn ˈplæs/ Chuẩn bị nguyên liệu và dụng cụ The chef spent the morning doing mise en place for the evening’s dinner service. (Đầu bếp dành buổi sáng để chuẩn bị nguyên liệu và dụng cụ cho dịch vụ ăn tối)
13 Entremetier /ˌɒntrəˈmetɪeɪ/ Đầu bếp chế biến rau củ The entremetier is responsible for preparing the vegetables for the dishes. (Đầu bếp chế biến rau củ cho các món ăn)
14 Butcher /ˈbʊtʃər/ Thợ mổ thịt The butcher is responsible for preparing and cutting the meats. (Thợ mổ thịt chịu trách nhiệm chuẩn bị và cắt thịt)
15 Sauté /ˈsoʊteɪ/ Chiên nhanh trong dầu The chef sautéed the vegetables in olive oil. (Đầu bếp chiên nhanh rau trong dầu ô liu)
16 Julienne /ˌdʒuːliˈɛn/ Cắt nguyên liệu thành sợi mỏng The vegetables were julienne cut for the salad. (Rau được cắt thành sợi mỏng để làm món salad)
17 Deglaze /dɪˈɡleɪz/ Thêm nước vào chảo để tách các mảnh thịt dính trên đáy chảo The chef deglazed the pan with wine to make the sauce. (Đầu bếp thêm rượu vào chảo để tách các mảnh thịt dính trên đáy chảo và làm nước sốt)
18 Reduction /rɪˈdʌkʃən/ Làm đặc nước sốt The chef made a reduction of red wine for the steak. (Đầu bếp làm đặc nước sốt từ rượu vang đỏ cho món thịt bò)
19 Braise /breɪz/ Hầm The chef braised the beef for several hours. (Đầu bếp hầm thịt bò trong vài giờ)
20 Infuse /ɪnˈfjuːz/ Nhúng gia vị vào nước hoặc dầu để tạo hương vị The chef infused the olive oil with garlic and herbs. (Đầu bếp nhúng tỏi và các loại thảo mộc vào dầu ô liu để tạo hương vị)

20 từ vựng tiếng Anh về nghề thợ may

Kết luận: Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về 20 từ và cụm từ tiếng Anh liên quan đến nghề đầu bếp cực kỳ hữu ích. Việc nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các kỹ thuật nấu ăn và các thành phần cũng như công cụ cần thiết để thực hiện công việc của mình. Ngoài ra, việc sử dụng đúng thuật ngữ cũng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp trong ngành và khách hàng của mình. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc trau dồi kiến thức và kỹ năng nấu ăn của mình. Chúc bạn thành công và sáng tạo trong nghề đầu bếp!