Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng

Ngành Điều dưỡng tiếng anh là gì?

Trong tiếng Anh, ngành Điều dưỡng được gọi là Nursing. Bên cạnh đó có các từ liên quan khác như:

  • Nurse: điều dưỡng viên.
  • Nursing diagnosis: chẩn đoán điều dưỡng
  • Sanatorium: nhà điều dưỡng
  • Nursing process: Quy trình điều dưỡng
  • Sanatoria, sanatorium, sanitarium: viện điều dưỡng.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng

  1. Nursing diagnosis: chẩn đoán điều dưỡng
  2. Sanatorium: nhà điều dưỡng
  3. Nursing process: Quy trình điều dưỡng
  4. Sanatoria, sanatorium, sanitarium: viện điều dưỡng
  5. Bệnh: Disease, sickness, illness
  6. Bệnh bạch hầu: Diphtheria
  7. Bệnh bại liệt trẻ em: Poliomyelitis
  8. Bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy — Người: leper
  9. Bệnh cúm: Influenza, flu
  10. Bệnh dịch: Epidemic, plague
  11. Bệnh đái đường: Diabetes
  12. Bệnh đau dạ dày: Stomachache
  13. Bệnh đau khớp (xương): Arthralgia
  14. Bệnh đau mắt (viêm kết mạc): Sore eyes (conjunctivitis)
  15. Bệnh đau mắt hột: Trachoma
  16. Bệnh đau ruột thừa: Appendicitis
  17. Bệnh đau tim: Heart-disease
  18. Bệnh đau gan: Hepatitis
  19. Viêm gan: hepatitis
  20. Xơ gan: cirrhosis
  21. Bệnh đậu mùa: Small box
  22. Bệnh động kinh: Epilepsy
  23. Bệnh đục nhân mắt: CataractBệnh hạ cam, săng: Chancre
  24. Bệnh hen (suyễn): Asthma
  25. Bệnh ho, ho gà: Cough, whooping cough
  26. Bệnh hoa liễu (phong tình): Venereal disease
  27. Bệnh kiết lỵ: Dysntery
  28. Bệnh lao: Tuberculosis, phthisis (phổi)
  29. Bệnh lậu: Blennorrhagia
  30. Bệnh liệt (nửa người): Paralysis (hemiplegia)
  31. Bệnh mạn tính: Chronic disease
  32. Bệnh ngoài da: Skin disease (Da liễu)
  33. Khoa da: (dermatology)
  34. Bệnh nhồi máu (cơ tim): Infarction (cardiac infarctus)
  35. Bệnh phù thũng: Beriberi
  36. Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt): Scarlet fever
  37. Bệnh Sida: AIDS
  38. Bệnh sốt rét: Malaria, paludism
  39. Bệnh sốt xuất huyết: Dengue fever
  40. Bệnh sởi: Measles
  41. Bệnh xương khớp xương: Arthritis
  42. Bệnh táo: Constipation Bệnh
  43. Tâm thần: Mental disease
  44. Bệnh thấp: Rheumatism
  45. Bệnh thiếu máu: Anaemia
  46. Bệnh thuỷ đậu: Chicken-pox
  47. Bệnh thương hàn: Typhoid (fever)
  48. Bệnh tim: Syphilis
  49. Bệnh tràng nhạc: Scrofula
  50. Bệnh trĩ: Hemorrhoid
  51. Bệnh ung thư: Cancer
  52. Bệnh uốn ván: Tetanus
  53. Bệnh màng não: Meningitis
  54. Bệnh viêm não: Encephalitis
  55. Bệnh viêm phế quản: Bronchitis
  56. Bệnh viêm phổi: Pneumonia
  57. Bệnh viêm ruột: Enteritis
  58. Bệnh viêm tim: Carditis
  59. Bệnh học tâm thần: Psychiatry
  60. Bệnh lý: Pathology
  61. Bệnh AIDS (suy giảm miễn dịch): AIDS
  62. Bệnh viện: Hospital
Xem thêm:   135 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng thông dụng

  1. Bệnh nhân: Patient, sick (man, woman)
  2. Bà đỡ: Midwife
  3. Băng: Bandage
  4. Bắt mạch: To feel the pulse
  5. Buồn nôn: A feeling of nausea
  6. Cảm: To have a cold, to catch cold
  7. Cấp cứu: First-aid
  8. Cấp tính (bệnh): Acute disease
  9. Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis
  10. Chiếu điện: X-ray
  11. Chóng mặt: Giddy
  12. Dị ứng: Allergy
  13. Đau âm ỉ: Dull ache
  14. Đau buốt, chói: Acute pain
  15. Đau họng: Sore throat
  16. Đau răng: Toothache
  17. Đau tai: Earache
  18. Đau tay: To have pain in the hand
  19. Đau tim: Heart complaint
  20. Điều trị: To treat, treatment
  21. Điều trị học: Therapeutics
  22. Đơn thuốc: Prescription
  23. Giun đũa: Ascarid
  24. Huyết áp: Blood pressure
  25. Chứng: HYsteria Hysteria
  26. Khám bệnh: To examine
  27. Khối u: Tumour
  28. Loét, ung nhọt: Ulcer
  29. Mất ngủ: Insomnia
  30. Ngất: To faint, to lose consciousness
  31. Ngoại khoa (phẫu thuật): Surgery
  32. Ngộ độc: Poisoning
  33. Nhi khoa: Paediatrics
  34. Nhổ răng: To take out (extract) a tooth.
Download bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng

Trên đây là bộ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được các bạn trong học tập và công việc.

Leave a Reply