35 MÂU CÂU GIAO TIẾP TRONG DU LỊCH
Good morning/Good afternoon/Good evening:Xin chào!
Nice to meet you:Rất vui được gặp bạn.
I am Vietnamese:Tôi là người Việt Nam.
My name is:Tên tôi là … .
Thank you:Cảm ơn.
Sorry:Xin lỗi.
Please:Làm ơn.
Excuse me:Xin hỏi/xin lỗi,…
Where can I find a bus/taxi?:Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy?
Where can I find a train/metro?:Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
Can you take me to the airport please?:Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
The street?:Đường… ở đâu?
Where is a bank?:Ngân hàng ở đâu?
Where is the exchange?:Đổi tiền ở đâu?
Where is a restaurant?:Nhà hàng ở đâu?
Where can I get something to eat?:Tôi có thể ăn ở đâu?
Where is the nearest bathroom?:Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
Can you show me on a map how to get there?:Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không?
Do you speak English?:Bạn có thể nói tiếng Anh không?
Do you understand?:Bạn có hiểu không?
Can you speak more slowly?:Bạn có thể nói chậm hơn được không?
How much does this cost?:Cái này giá bao nhiêu?
Do you take credit cards?:Ở đây bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
What time is it?:Bây giờ là mấy giờ?
Will you write that down for me?:Bạn sẽ viết ra giúp tôi chứ?
I need:Tôi cần…
I would like:Tôi muốn…
Do you have?:Bạn có…hay không?
I’m lost:Tôi bị lạc đường rồi.
I need help:Tôi cần sự giúp đỡ.
Please call the Vietnamese Embassy:Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
Please call the police:Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
I need a doctor:Tôi cần gặp bác sĩ.
My blood type is:Nhóm máu của tôi là … .
I’m allergic to:Tôi dị ứng với … .