30 từ vựng tiếng Anh về nghề diễn viên

Trong lĩnh vực nghệ thuật, nghề diễn viên luôn được coi là một trong những nghề đòi hỏi nhiều kỹ năng và tài năng. Để trở thành một diễn viên tài năng, không chỉ cần có ngoại hình ưa nhìn, mà còn phải có khả năng diễn xuất, sự tự tin trên sân khấu và kỹ năng giao tiếp tốt.

30 từ vựng tiếng Anh về nghề diễn viên
30 từ vựng tiếng Anh về nghề diễn viên

Để giúp bạn làm quen với các từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực này, dưới đây là 30 từ vựng tiếng Anh về nghề diễn viên mà bạn có thể tham khảo.

STT Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ
1 Actor ˈæktər Diễn viên Tom Hanks is a legendary actor.
2 Actress ˈæktrəs Nữ diễn viên Meryl Streep is one of the most talented actresses of her generation.
3 Audition ɔːˈdɪʃ(ə)n Thử giọng She nailed her audition and got the part.
4 Backstage ˌbækˈsteɪdʒ Phía sau hậu trường The actors were busy preparing backstage before the show.
5 Blockbuster ˈblɒkˌbʌstə Tác phẩm bom tấn Titanic was a blockbuster movie that broke box office records.
6 Cameo ˈkæmɪəʊ Vai phụ The superstar made a cameo appearance in the movie.
7 Cast kɑːst Dàn diễn viên The cast of the play worked really well together.
8 Character ˈkærəktə(r) Nhân vật His character in the movie was very complex and well-developed.
9 Close-up ˈkləʊsʌp Cận cảnh The camera zoomed in for a close-up of the actress’s face.
10 Costume ˈkɒstjuːm Trang phục The costumes in the period drama were elaborate and beautifully designed.
11 Cue kjuː Tín hiệu The actor missed his cue and had to improvise.
12 Dialogue ˈdaɪəlɒɡ Đoạn hội thoại The dialogue between the two characters was witty and engaging.
13 Director dɪˈrektə(r) Đạo diễn The director had a clear vision for the movie and brought it to life.
14 Extra ˈekstrə Diễn viên đóng vai phụ The extras were needed to fill in the background of the scene.
15 Film fɪlm Bộ phim The film was nominated for several awards.
16 Genre ˈʒɒnrə Thể loại Horror is a popular genre among movie-goers.
17 Improvise ˈɪmprəvaɪz Điêu luyện The actor had to improvise his lines when he forgot them.
18 Leading role ˈliːdɪŋ rəʊl Vai chính She got her big break playing the leading role in the movie.
19 Lines laɪnz Lời thoại He had to memorize his lines for the play.
20 Monologue ˈmɒnəlɒɡ Độc thoại The actor delivered a powerful monologue in the play.
21 Motion ˈməʊʃ(ə)n Chuyển động The motion capture technology was used to create realistic animation.
22 Plot plɒt Cốt truyện The plot of the movie was full of twists and turns.
23 Rehearsal rɪˈhɜːs(ə)l Diễn tập She had a rehearsal with the rest of the cast before the show.
24 Scene siːn Cảnh quay The scene was shot on location in Paris.
25 Script skrɪpt Kịch bản The script for the play was written by a famous playwright.
26 Supporting role səˈpɔːtɪŋ rəʊl Vai phụ He played a supporting role in the movie, but still managed to steal the show.
27 Take teɪk Cảnh quay They had to do several takes of the scene before getting it right.
28 Trailer ˈtreɪlə(r) Trailer The trailer for the new movie has gone viral.
29 Voice-over ˈvɔɪs ˌəʊvə Tiếng quảng cáo He provided the voice-over for the commercial.
30 Wardrobe ˈwɔːdrəʊb Tủ quần áo The wardrobe department was responsible for the costumes in the movie.