Nghề thợ mộc đã có mặt trong văn hóa con người hàng ngàn năm và vẫn là một kỹ năng quan trọng trong thế giới hiện đại. Từ việc chế tác đồ nội thất, tạo ra các tác phẩm trang trí đến xây dựng các công trình, nghề thợ mộc yêu cầu sử dụng đa dạng các công cụ và kỹ thuật chuyên môn. Từ cái cưa và cái búa đến cái đục và cái cạo, có rất nhiều công cụ khác nhau mà một thợ mộc có thể sử dụng để tạo hình và thao tác trên gỗ.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 26 từ vựng tiếng Anh về nghề thợ mộc, từ các công cụ phổ biến đến các thiết bị và kỹ thuật chuyên môn. Dù bạn là một thợ mộc kinh nghiệm hay mới bắt đầu, những từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ của nghề thợ mộc thú vị này.
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Đặt câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Carpenter | /ˈkɑːrpəntər/ | Thợ mộc | The carpenter built a beautiful wooden table. (Thợ mộc đã xây dựng một cái bàn gỗ đẹp.) |
2 | Woodworking | /ˈwʊdˌwɜːrkɪŋ/ | Ngành mộc | Woodworking is a popular hobby. (Ngành mộc là một sở thích phổ biến.) |
3 | Saw | /sɔː/ | Cưa | The carpenter used a saw to cut the wood. (Thợ mộc đã sử dụng cái cưa để cắt gỗ.) |
4 | Hammer | /ˈhæmər/ | Búa | The carpenter used a hammer to nail the pieces of wood together. (Thợ mộc đã sử dụng cái búa để đóng chặt các mảnh gỗ lại với nhau.) |
5 | Chisel | /ˈtʃɪzl/ | Đục | The carpenter used a chisel to carve the intricate design into the wood. (Thợ mộc đã sử dụng cái đục để khắc hoa văn tinh xảo vào gỗ.) |
6 | Plane | /pleɪn/ | Cạo gỗ | The carpenter used a plane to smooth the surface of the wood. (Thợ mộc đã sử dụng cái cạo gỗ để làm mịn bề mặt của gỗ.) |
7 | Router | /ˈruːtər/ | Máy phay | The carpenter used a router to create a groove in the wood. (Thợ mộc đã sử dụng máy phay để tạo ra một rãnh trên gỗ.) |
8 | Sandpaper | /ˈsændˌpeɪpər/ | Giấy nhám | The carpenter used sandpaper to smooth the rough edges of the wood. (Thợ mộc đã sử dụng giấy nhám để làm mịn các cạnh gỗ thô.) |
9 | Drill | /drɪl/ | Máy khoan | The carpenter used a drill to make a hole in the wood. (Thợ mộc đã sử dụng máy khoan để khoan một lỗ trên gỗ.) |
10 | Workbench | /ˈwɜːrkˌbentʃ/ | Bàn làm việc | The carpenter had a large workbench where he could build his projects. (Thợ mộc có một cái bàn làm việc lớn để anh ta có thể xây dựng các dự án của mình.) |
11 | Jigsaw | /ˈdʒɪɡsɔː/ | Máy cưa đĩa | The carpenter used a jigsaw to cut intricate patterns into the wood. (Thợ mộc đã sử dụng máy cưa đĩa để cắt các mẫu hoa văn tinh xảo vào gỗ.) |
12 | Lathe | /leɪð/ | Máy tiện | The carpenter used a lathe to turn the wood into a smooth, rounded shape. (Thợ mộc đã sử dụng máy tiện để biến gỗ thành hình dạng tròn, mịn.) |
13 | Clamp | /klæmp/ | Kẹp | The carpenter used a clamp to hold the pieces of wood together while the glue dried. (Thợ mộc đã sử dụng kẹp để giữ chặt các mảnh gỗ lại với nhau trong khi keo khô.) |
14 | Wood glue | /wʊd ɡluː/ | Keo gỗ | The carpenter used wood glue to hold the pieces of wood together. (Thợ mộc đã sử dụng keo gỗ để giữ chặt các mảnh gỗ lại với nhau.) |
15 | Varnish | /ˈvɑːrnɪʃ/ | Sơn lót | Thecarpenter applied varnish to the wooden chair to protect it from scratches and wear. (Thợ mộc đã sơn lót cho chiếc ghế gỗ để bảo vệ nó khỏi trầy xước và mòn.) |
16 | Wood stain | /wʊd steɪn/ | Thuốc nhuộm gỗ | The carpenter used wood stain to change the color of the wood. (Thợ mộc đã sử dụng thuốc nhuộm gỗ để thay đổi màu sắc của gỗ.) |
17 | Miter saw | /ˈmaɪtər sɔː/ | Máy cưa góc | The carpenter used a miter saw to make precise angle cuts in the wood. (Thợ mộc đã sử dụng máy cưa góc để cắt góc chính xác trên gỗ.) |
18 | Nail gun | /neɪl ɡʌn/ | Súng bắn đinh | The carpenter used a nail gun to quickly and efficiently nail the pieces of wood together. (Thợ mộc đã sử dụng súng bắn đinh để đóng chặt các mảnh gỗ lại với nhau một cách nhanh chóng và hiệu quả.) |
19 | Woodworking bench | /ˈwʊdˌwɜːrkɪŋ bentʃ/ | Bàn mộc | The woodworking bench was covered with sawdust from the carpenter’s projects. (Bàn mộc được phủ đầy bụi gỗ từ các dự án của thợ mộc.) |
20 | Router table | /ˈruːtər ˈteɪbl/ | Bàn phay | The router table allowed the carpenter to make precise cuts and designs in the wood. (Bàn phay cho phép thợ mộc cắt và thiết kế chính xác trên gỗ.) |
21 | Woodworking vise | /ˈwʊdˌwɜːrkɪŋ vaɪs/ | Kẹp mộc | The woodworking vise held the wood securely in place while the carpenter worked on it. (Kẹp mộc giữ chặt gỗ ở vị trí cố định trong khi thợ mộc làm việc trên nó.) |
22 | Woodworking lathe | /ˈwʊdˌwɜːrkɪŋ leɪð/ | Máy tiện gỗ | The woodworking lathe allowed the carpenter to create intricate designs and shapes in the wood. (Máy tiện gỗ cho phép thợ mộc tạo ra những thiết kế và hình dạng tinh xảo trên gỗ.) |
23 | Woodworking saw | /ˈwʊdˌwɜːrkɪŋ sɔː/ | Máy cưa gỗ | The woodworking saw was used to make precise cuts in the wood. (Máy cưa gỗ được sử dụng để cắt chính xác trên gỗ.) |
24 | Woodworking drill | /ˈwʊdˌwɜːrkɪŋ drɪl/ | Máy khoan gỗ | The woodworking drill was used to make holes in the wood for screws or nails. (Máy khoan gỗ được sử dụng để khoan lỗ trên gỗ để đặt đinh hoặc ốc vít.) |
25 | Woodworking chisel | /ˈwʊdˌwɜːrkɪŋ ˈtʃɪzl/ | Đục gỗ | The woodworking chisel was used to carve intricate designs and details into the wood. (Đục gỗ được sử dụng để khắc hoa văn và chi tiết tinh xảo trên gỗ.) |
26 | Woodworking hammer | /ˈwʊdˌwɜːrkɪŋ ˈhæmər/ | Búa gỗ | The woodworking hammer was used to nail pieces of wood together or to shape the wood. (Búa gỗ được sử dụng để đóng chặt các mảnh |
Tóm lại, nghề thợ mộc là một nghệ thuật đòi hỏi sự khéo léo và kiên nhẫn. Từ việc lựa chọn loại gỗ thích hợp đến việc nắm vững các công cụ và kỹ thuật khác nhau, luôn có điều mới để học hỏi trong lĩnh vực này. Dù bạn là một thợ mộc chuyên nghiệp hay chỉ là một người yêu thích nghề, các từ vựng chúng ta đã đề cập trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và giao tiếp tốt hơn về nghề thợ mộc này. Vì vậy, lần sau khi bạn ngắm nhìn một món đồ nội thất được chế tác tinh xảo hoặc một tác phẩm khắc gỗ phức tạp, bạn sẽ có sự đánh giá cao hơn về nghệ thuật và chuyên môn đã được đầu tư vào sáng tạo của chúng.