22 từ vựng tiếng Anh về nghề bác sĩ thú y

Nghề bác sĩ thú y là một trong những ngành nghề quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cho động vật. Các chuyên gia thú y cung cấp chăm sóc y tế cho nhiều loại động vật, từ thú cưng đến gia súc và động vật hoang dã. Để trở thành một bác sĩ thú y, cần phải có kiến thức chuyên môn sâu rộng và kỹ năng thực hành cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 22 từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề bác sĩ thú y.

STT Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Câu ví dụ Giải nghĩa Tiếng Việt
1 Veterinarian /ˌvɛtərɪˈnɛəriən/ Bác sĩ thú y The veterinarian examined the sick dog. Bác sĩ thú y khám chữa cho động vật, đặc biệt là các loài thú nuôi.
2 Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ Chẩn đoán The diagnosis showed that the cat had a broken leg. Chẩn đoán là quá trình xác định bệnh tật của động vật.
3 Treatment /ˈtriːtmənt/ Điều trị The vet gave the dog a treatment plan for his allergies. Điều trị là quá trình chữa bệnh cho động vật để cải thiện tình trạng sức khỏe.
4 Surgery /ˈsɜːdʒəri/ Phẫu thuật The cat had to undergo surgery to remove a tumor. Phẫu thuật là quá trình can thiệp để điều trị hoặc loại bỏ bệnh tật trong cơ thể động vật.
5 Anesthesia /ˌænɪsˈθiːziə/ Gây mê The vet administered anesthesia to the horse before the surgery. Gây mê là quá trình sử dụng thuốc để động vật không cảm giác đau trong quá trình phẫu thuật hoặc điều trị.
6 Vaccination /ˌvæksɪˈneɪʃən/ Tiêm phòng The puppy received his first vaccination against rabies. Tiêm phòng là quá trình sử dụng vắc-xin để bảo vệ động vật khỏi các bệnh truyền nhiễm.
7 X-ray /ˈɛksreɪ/ Chụp X quang The vet recommended an X-ray to determine the cause of the dog’s limping. Chụp X quang là quá trình sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh của bên trong cơ thể động vật.
8 Ultrasound /ˈʌltrəsaʊnd/ Siêu âm The ultrasound showed that the mare was pregnant. Siêu âm là quá trình sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của bên trong cơ thể động vật.
9 Euthanasia /ˌjuːθəˈneɪziə/ Giết mổ nhân đạo The dog was in too much pain, so the owner decided to opt for euthanasia. Giết mổ nhân đạo là quá trình giết chết động vật một cách nhân đạo khi chúng bị chấn thương nặng hoặc bệnh tật không thể cứu chữa.
10 Prescription /prɪˈskrɪpʃən/ Đơn thuốc The vet wrote a prescription for the cat’s medication. Đơn thuốc là tài liệu được bác sĩ thú y viết ra để hướng dẫn cho chủ động vật sử dụng thuốc đúng cách.
11 Blood Test /blʌd tɛst/ Xét nghiệm máu The blood test revealed that the dog had anemia. Xét nghiệm máu là quá trình kiểm tra thành phần của máu để đánh giá tình trạng sức khỏe của động vật.
12 Heartworm /ˈhɑːtwɜːrm/ Sán lá tim The dog was diagnosed with heartworm and had to undergo treatment. Sán lá tim là loại sán parasitic sống trong trái tim của động vật, có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe nghiêm trọng.
13 Parasite /ˈpærəsaɪt/ Ký sinh trùng The cat had a flea infestation, which is caused by a parasite. Ký sinh trùng là các loài động vật sống trên hoặc bên trong động vật khác để lấy chất dinh dưỡng và gây ra các vấn đề về sức khỏe.
14 Allergy /ˈælədʒi/ Dị ứng The dog was allergic to certain types of food. Dị ứng là phản ứng của cơ thể động vật với các tác nhân bên ngoài như thức ăn, bụi, hoa, v.v.
15 Antibiotic /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ Kháng sinh The vet prescribed an antibiotic to treat the dog’s infection. Kháng sinh là loại thuốc được sử dụng để tiêu diệt các vi khuẩn gây ra bệnh tật.
16 Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng gạc The vet wrapped the dog’s leg with a bandage to protect it. Băng gạc là vật liệu được sử dụng để bọc vết thương và bảo vệ cho vùng bị tổn thương.
17 Cast /kɑːst/ Bó bột The cat’s broken leg was put in a cast to help it heal. Bó bột là một loại giáp được sử dụng để giữ cho các xương trong cơ thể động vật ổn định trong quá trình hồi phục.
18 Dental /ˈdɛntl/ Nha khoa The vet recommended a dental cleaning for the dog’s teeth. Nha khoa là một lĩnh vực trong y học thú y liên quan đến chăm sóc và điều trị răng và lợi của động vật.
19 Diet /ˈdaɪət/ Chế độ ăn uống The vet suggested a special diet for the cat to help with her weight. Chế độ ăn uống là các loại thức ăn được đưa ra cho động vật để giúp cân bằng dinh dưỡng và tăng cường sức khỏe.
20 Emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/ Tình trạng khẩn cấp The vet was called in for an emergency when the horse became sick. Tình trạng khẩn cấp là các trường hợp động vật cần được khám và điều trị ngay lập tức để cứu sống hoặc giảm thiểu tổn thương.
21 Infection /ɪnˈfekʃn/ Nhiễm trùng The dog had an infection in his ear and needed antibiotics. Nhiễm trùng là tình trạng cơ thể động vật bị tấn công bởi vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra các triệu chứng bệnh.
22 Laboratory /ləˈbɒrətri/ Phòng thí nghiệm The vet sent the dog’s blood sample to the laboratory for testing. Bác sĩ thú y đã gửi mẫu máu của con chó đến phòng thí nghiệm để xét nghiệm.

Xem thêm: 22 từ vựng tiếng Anh về nghề làm vườn

Như vậy, với những từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề bác sĩ thú y mà chúng ta đã cùng tìm hiểu, hy vọng rằng các bạn đã có thêm những kiến thức mới và thú vị về lĩnh vực này. Nghề bác sĩ thú y không chỉ đơn thuần là nghề chăm sóc sức khỏe cho động vật, mà còn là sự đam mê và tình yêu dành cho những sinh vật này. Qua đó, các chuyên gia thú y có thể giúp đỡ và giữ gìn sức khỏe cho động vật, đồng thời góp phần bảo vệ sự đa dạng sinh học trên hành tinh của chúng ta.

Leave a Reply