Phép thuật là một chủ đề hấp dẫn và kì diệu, nơi mà những lời nguyền, phép chú, và những vật phẩm ma thuật trở nên sống động. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về phép thuật để khám phá và bổ sung vào bộ từ vựng của bạn:
Số | Từ | Phiên âm | nghĩa |
---|---|---|---|
1. | cauldron | /ˈkɔːldrən/ | cái vạc |
2. | wand | /wɑːnd/ | đũa phép |
3. | broomstick | /ˈbruːmstɪk/ | chổi |
4. | potion | /ˈpoʊʃn/ | dược (lọ thuốc) |
5. | curse | /kɜːrs/ | lời nguyền |
6. | spell | /spel/ | thần chú |
7. | incantation | /ˌɪnkænˈteɪʃn/ | câu chú |
8. | enchantment | /ɪnˈtʃæntmənt/ | phép thuật |
9. | sorcerer | /ˈsɔːrsərər/ | phù thủy |
10. | amulet | /ˈæmjələt/ | bùa hộ mệnh |
11. | grimoire | /ˈɡrɪmwɑːr/ | sách phép thuật |
12. | incense | /ˈɪnsɛns/ | hương thảo |
13. | talisman | /ˈtælɪzmən/ | vật may mắn |
14. | divination | /ˌdɪvɪˈneɪʃn/ | dự đoán |
15. | incantation | /ˌɪnkænˈteɪʃn/ | câu chú |
16. | conjuration | /ˌkɑːndʒəˈreɪʃn/ | triệu hồi |
17. | alchemy | /ˈælkəmi/ | giả kim |
18. | hex | /hɛks/ | lời nguyền |
19. | incantation | /ˌɪnkænˈteɪʃn/ | câu chú |
20. | mystic | /ˈmɪstɪk/ | huyền bí |
Ví dụ minh hoạ
- Cauldron – /ˈkɔːldrən/ – cái vạc
Example: The witch stirred her potion in the cauldron.
Ví dụ: Phù thủy khuấy dược trong cái vạc. - Wand – /wɑːnd/ – đũa phép
Example: The wizard waved his wand and cast a spell.
Ví dụ: Pháp sư vẫy đũa phép và thực hiện một thần chú. - Broomstick – /ˈbruːmstɪk/ – chổi
Example: The witch flew through the night sky on her broomstick.
Ví dụ: Phù thủy bay qua bầu trời đêm trên cái chổi của mình. - Potion – /ˈpoʊʃn/ – dược
Example: The sorcerer brewed a powerful potion to grant eternal youth.
Ví dụ: Phù thủy hầm một liều dược mạnh mẽ để trao cho người vĩnh cửu tuổi trẻ. - Curse – /kɜːrs/ – lời nguyền
Example: The wicked witch cast a curse on the kingdom, causing eternal darkness.
Ví dụ: Phù thủy ác đã thực hiện một lời nguyền trên vương quốc, gây ra sự tăm tối vĩnh viễn. - Spell – /spel/ – thần chú
Example: The enchantress chanted a spell to turn the prince into a frog.
Ví dụ: Nàng tiên phép hát một thần chú để biến hoàng tử thành một con ếch. - Incantation – /ˌɪnkænˈteɪʃn/ – câu chú
Example: The magician recited the incantation to unlock the ancient spellbook.
Ví dụ: Nhà phù thủy đọc câu chú để mở khóa cuốn sách chứa thần chú cổ xưa. - Enchantment – /ɪnˈtʃæntmənt/ – phép thuật
Example: The fairy cast an enchantment on the forest, making it glow with magical light.
Ví dụ: Tiên nữ thực hiện một phép thuật trên khu rừng, làm cho nó tỏa sáng với ánh sáng ma thuật. - Sorcerer – /ˈsɔːrsərər/ – phù thủy
Example: The sorcerer possessed great knowledge of ancient spells and potions.
Ví dụ: Phù thủy sở hữu kiến thức sâu rộng về thần chú cổ xưa và dược phẩm. - Amulet – /ˈæmjələt/ – bùa hộ mệnh
Example: The amulet protected the wearer from evil spirits.
Ví dụ: Bùa hộ mệnh bảo vệ người đeo khỏi linh hồn ác. - Grimoire – /ˈɡrɪmwɑːr/ – sách phép thuật
Example: The apprentice studied the ancient grimoire to learn powerful spells.
Ví dụ: Đồ đệ nghiên cứu cuốn sách phép thuật cổ để học các thần chú mạnh mẽ. - Incense – /ˈɪnsɛns/ – hương thảo
Example: The wizard lit the incense to create a mystical atmosphere in the room.
Ví dụ: Pháp sư thắp hương thảo để tạo ra một không khí huyền bí trong căn phòng. - Talisman – /ˈtælɪzmən/ – vật may mắn
Example: The talisman broughtgood luck to its owner, granting protection and prosperity.
Ví dụ: Vật may mắn mang lại may mắn cho chủ sở hữu của nó, mang đến sự bảo vệ và thịnh vượng. - Divination – /ˌdɪvɪˈneɪʃn/ – dự đoán
Example: The fortune teller used various methods of divination to predict the future.
Ví dụ: Thầy bói sử dụng nhiều phương pháp dự đoán để tiên đoán tương lai. - Conjuration – /ˌkɑːndʒəˈreɪʃn/ – triệu hồi
Example: The magician performed a conjuration to summon a spirit from another realm.
Ví dụ: Nhà ảo thuật viên thực hiện một lễ triệu hồi để triệu hồi một linh hồn từ một vùng khác. - Alchemy – /ˈælkəmi/ – giả kim
Example: The alchemist dedicated his life to the pursuit of alchemy, seeking the philosopher’s stone.
Ví dụ: Nhà giả kim dành cả cuộc đời để theo đuổi giả kim, tìm kiếm hòn đá tri thức. - Hex – /hɛks/ – lời nguyền
Example: The witch cast a hex on her enemies, causing them to turn into toads.
Ví dụ: Phù thủy thực hiện một lời nguyền lên kẻ thù của mình, khiến họ biến thành ếch. - Mystic – /ˈmɪstɪk/ – huyền bí
Example: The old hermit possessed mystical powers and lived in seclusion.
Ví dụ: Người tu già sở hữu những quyền năng huyền bí và sống ẩn dật. - Enchanter – /ɪnˈtʃæntər/ – người làm phép thuật
Example: The enchanter wove intricate spells and enchanted objects with ease.
Ví dụ: Người làm phép thuật dệt những thần chú tinh vi và làm phép cho các vật thể một cách dễ dàng. - Mystic – /ˈmɪstɪk/ – huyền bí
Example: The ancient temple was shrouded in mystic legends and secrets.
Ví dụ: Ngôi đền cổ được bao phủ bởi những huyền thoại và bí mật huyền bí.
Cùng với những từ vựng tiếng Anh về phép thuật, chúng ta có cơ hội khám phá và đắm mình trong thế giới kỳ diệu của trí tưởng tượng. Từ cái vạc đầy bong bóng từ những lời nguyền đến những đợt ánh sáng bùng cháy từ cây đũa phép, từ vựng này mang đến sự phong phú và sức mạnh của những câu chuyện ma thuật.
Hãy tận dụng những từ vựng này để truyền đạt những ý tưởng và sáng tạo của chính bạn. Hãy sử dụng chúng trong việc viết truyện, diễn đạt ý kiến, hoặc thậm chí trong giao tiếp hàng ngày để tạo ra sự kỳ diệu trong cuộc sống của chúng ta.
Với bộ từ vựng tiếng Anh về phép thuật này, hãy cho trí tưởng tượng của bạn bay cao và khám phá những điều phi thường. Hãy trở thành một pháp sư từ vựng, sử dụng sức mạnh của từ ngữ để tạo nên những câu chuyện đầy mê hoặc và đánh thức sự kỳ diệu trong mỗi ngày của bạn.
Hãy để từ vựng tiếng Anh về phép thuật dẫn dắt bạn vào một hành trình ma thuật, nơi mà giới hạn chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng. Mở cánh cửa cho thế giới phép thuật và khám phá những điều kì bí mà nó mang lại.
Hãy bước vào thế giới của phép thuật từ vựng và hãy để sự ma thuật trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống và sự phát triển của bạn.