29 từ vựng tiếng Anh về nghề giáo viên

Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của cá nhân và xã hội, giáo viên là những nhân vật cần thiết trong cộng đồng của chúng ta. Họ chịu trách nhiệm truyền đạt kiến thức, phát triển kỹ năng tư duy phản biện và định hình tư tưởng của thế hệ tương lai. Tuy nhiên, việc làm giáo viên không phải là một công việc dễ dàng. Điều này đòi hỏi sự kiên nhẫn, tận tâm và đam mê trong việc giảng dạy. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng tiếng Anh về nghề giáo viên, giúp cho giáo viên và học sinh cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình và làm sâu sắc hơn hiểu biết của mình về lĩnh vực này.

29 từ vựng tiếng Anh về nghề giáo viên
29 từ vựng tiếng Anh về nghề giáo viên
STT Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Câu ví dụ và giải nghĩa tiếng Việt
1 Teacher /ˈtiːtʃər/ giáo viên My sister is a teacher at a local school. (Chị tôi là giáo viên tại một trường địa phương.)
2 Classroom /ˈklæsruːm/ lớp học The students are waiting in the classroom for the teacher to arrive. (Các học sinh đang chờ trong lớp học để chờ giáo viên đến.)
3 Lesson /ˈlesən/ bài học We’re learning about history in today’s lesson. (Chúng tôi đang học về lịch sử trong bài học hôm nay.)
4 Curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ chương trình giảng dạy The school has a rigorous curriculum that covers a wide range of subjects. (Trường có một chương trình giảng dạy nghiêm ngặt bao gồm một loạt các môn học.)
5 Test /test/ kiểm tra The students have a math test tomorrow. (Các học sinh sẽ có bài kiểm tra toán vào ngày mai.)
6 Homework /ˈhoʊmwɜrk/ bài tập về nhà I have a lot of homework to do tonight. (Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm đêm nay.)
7 Grade /ɡreɪd/ điểm số I got a good grade on my English test. (Tôi đã đạt điểm tốt trong bài kiểm tra Tiếng Anh.)
8 Student /ˈstuːdənt/ học sinh The teacher is talking to the students about their grades. (Giáo viên đang nói chuyện với các học sinh về điểm số của họ.)
9 Lecture /ˈlektʃər/ bài giảng The professor gave a lecture on physics. (Giáo sư đã giảng bài về vật lý.)
10 Attendance /əˈtɛndəns/ sự điểm danh The teacher takes attendance at the beginning of each class. (Giáo viên điểm danh ở đầu mỗi buổi học.)
11 Book /bʊk/ sách giáo khoa The students need to bring their textbooks to class. (Các học sinh cần mang sách giáo khoa đến lớp.)
12 Whiteboard /ˈwaɪtbɔːrd/ bảng trắng The teacher wrote the lesson on the whiteboard. (Giáo viên đã viết bài học trên bảng trắng.)
13 Marker /ˈmɑːrkər/ bút lông The teacher used a marker to write on the whiteboard. (Giáo viên đã sử dụng bút lông để viết trên bảng trắng.)
14 Chalk /tʃɔːk/ phấn viết The teacher used chalk to write on the blackboard. (Giáo viên đã dùng phấn viết để viết trên bảng đen.)
15 Blackboard /ˈblækbɔːrd/ bảng đen The teacher wrote the math problem on the blackboard. (Giáo viên đã viết bài toán toán học trên bảng đen.)
16 Degree /dɪˈɡriː/ bằng cấp The teacher has a degree in education. (Giáo viên có bằng cấp về giáo dục.)
17 Classroom management /klæsruːm ˈmænɪdʒmənt/ quản lý lớp học Classroom management is an important aspect of teaching. (Quản lý lớp học là một khía cạnh quan trọng trong giảng dạy.)
18 Lesson plan /ˈlesən plæn/ kế hoạch bài học The teacher creates a lesson plan for each class. (Giáo viên tạo kế hoạch bài học cho mỗi buổi học.)
19 Assessment /əˈsesmənt/ đánh giá The teacher uses assessments to evaluate the students’ understanding of the material. (Giáo viên sử dụng các đánh giá để đánh giá sự hiểu biết của học sinh về nội dung.)
20 Grading scale /ˈɡreɪdɪŋ skeɪl/ thang điểm The school uses a 10-point grading scale. (Trường sử dụng thang điểm 10 điểm.)
21 Syllabus /ˈsɪləbəs/ chương trình học The syllabus outlines the topics that will be covered in the course. (Chương trình học đề cập đến các chủ đề sẽ được bao phủ trong khóa học.)
22 Classroom technology /klæsruːm tekˈnɒlədʒi/ công nghệ lớp học The teacher uses classroom technology to enhance the learning experience. (Giáo viên sử dụng công nghệ lớp học để nâng cao trải nghiệm học tập.)
23 Group work /ɡruːp wɜːrk/ làm việc nhóm The students are working on a group project. (Các học sinh đang làm việc trên một dự án nhóm.)
24 Individual work /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl wɜːrk/ làm việc cá nhân The teacher assigns individual work to assess each student’s understanding of the material. (Giáo viên phân công công việc cá nhân để đánh giá sự hiểu biết của mỗi học sinh về nội dung.)
25 Active learning /ˈæktɪv ˈlɜːrnɪŋ/ học tập tích cực The teacher encourages active learning in the classroom. (Giáo viên khuyến khích học tập tích cực trong lớp học.)
26 Classroom discussion /klæsruːm dɪˈskʌʃn/ thảo luận lớp học The teacher facilitates classroom discussions to encourage critical thinking. (Giáo viên tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận lớp học để khuyến khích tư duy phản biện.)
27 Classroom participation /klæsruːm pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ tham gia lớp học Classroom participation is an important part of the learning process. (Tham gia lớp học là một phần quan trọng của quá trình học tập.)
28 Parent-teacher conference /ˈpeərənt ˈtiːtʃər ˈkɒnfərəns/ cuộc họp phụ huynh – giáo viên The parent-teacher conference is an opportunity for parents and teachers to discuss the student’s progress. (Cuộc họp phụ huynh – giáo viên là cơ hội để phụ huynh và giáo viên thảo luận về tiến trình học tập của học sinh.)
29 Classroom discipline /klæsruːm ˈdɪsəplɪn/ kỷ luật lớp học The teacher enforces classroom discipline to maintain a safe learning environment. (Giáo viên thực hi
Xem thêm:   20 từ vựng tiếng Anh về nghề thợ may

Từ vựng liên quan đến nghề giáo viên là một phần không thể thiếu trong quá trình học tập và giảng dạy. Những từ vựng này không chỉ giúp cho giáo viên có được vốn từ vựng phong phú để giảng dạy mà còn giúp cho học sinh có thể hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực giáo dục. Từ vựng liên quan đến nghề giáo viên có thể giúp cho giáo viên và học sinh trau dồi kỹ năng ngôn ngữ của mình, đồng thời cải thiện khả năng giao tiếp và tư duy phản biện. Vì vậy, việc nắm vững những từ vựng này sẽ là một lợi thế lớn trong việc học tập và phát triển nghề nghiệp của các giáo viên trong tương lai.