Từ vựng tiếng anh chuyên ngành bao bì

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bao bì là một phần không thể thiếu trong quá trình học tập và làm việc trong lĩnh vực này. Hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng, mà còn giúp bạn nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình trong lĩnh vực bao bì.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành bao bì

Từ vựng chuyên ngành bao gồm các thuật ngữ, tên gọi các sản phẩm, chất liệu, công nghệ sản xuất, v.v. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và các thành phần của sản phẩm bao bì, từ đó có thể đưa ra các quyết định và giải pháp tốt hơn cho công việc của mình. Vì vậy, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bao bì là rất quan trọng và cần thiết để bạn có thể phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này.

  1. Packaging – bao bì
  2. Container – thùng đựng, đóng gói
  3. Box – hộp
  4. Carton – thùng giấy
  5. Corrugated box – hộp giấy bồi
  6. Tape – băng keo
  7. Adhesive – chất dán
  8. Cushioning – vật liệu đệm, giảm chấn
  9. Bubble wrap – giấy bọc bong bóng khí
  10. Styrofoam – xốp polystyren
  11. Void fill – vật liệu điền trống
  12. Protective packaging – bao bì bảo vệ
  13. Tamper-evident – bao bì chống làm giả, tráo đổi
  14. Label – nhãn dán
  15. Barcode – mã vạch
  16. RFID (Radio-frequency identification) – công nghệ nhận dạng bằng tần số vô tuyến
  17. Pallet – pallet, khay đỡ
  18. Shrink wrap – bọc nhiệt, co nhiệt
  19. Stretch wrap – bọc kéo
  20. Strapping – dây đai
  21. Tape dispenser – máy cắt băng keo
  22. Heat sealer – máy niêm phong nhiệt
  23. Vacuum packaging – bao bì hút chân không
  24. Flexible packaging – bao bì linh hoạt, dẻo dai
  25. Tamper-resistant – bao bì khó mở, khó xé.
  1. Eco-friendly packaging – bao bì thân thiện với môi trường
  2. Biodegradable – phân hủy sinh học
  3. Recyclable – có thể tái chế
  4. Compostable – có thể phân hủy trong đất
  5. Sustainable packaging – bao bì bền vững
  6. Food packaging – bao bì thực phẩm
  7. Beverage packaging – bao bì đồ uống
  8. Pharmaceutical packaging – bao bì dược phẩm
  9. Cosmetic packaging – bao bì mỹ phẩm
  10. Hazardous material packaging – bao bì chứa chất độc hại
  11. Child-resistant packaging – bao bì chống trẻ em mở
  12. Medical device packaging – bao bì thiết bị y tế
  13. Blister pack – bao bì dạng khuôn mềm, đệm lồng
  14. Shrink sleeve – vỏ bọc co nhiệt dạng ống
  15. Tear tape – băng keo dán giúp mở dễ dàng

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành bao bì:

  1. Packaging – bao bì
  • The packaging of this product is eye-catching and attractive. (Bao bì của sản phẩm này rất thu hút và đẹp mắt.)
  1. Container – thùng đựng, đóng gói
  • We need to find a suitable container for shipping these goods. (Chúng ta cần tìm một thùng đựng phù hợp để gửi hàng này.)
  1. Box – hộp
  • Can you please pack this item in a box and label it as fragile? (Bạn có thể đóng gói món hàng này trong một hộp và dán nhãn cẩn thận như là đồ dễ vỡ được không?)
  1. Carton – thùng giấy
  • The milk comes in a carton that is easy to carry and store. (Sữa được đóng trong thùng giấy tiện dụng để mang và bảo quản.)
  1. Corrugated box – hộp giấy bồi
  • The fragile items were shipped in a corrugated box with cushioning material to prevent damage. (Những vật phẩm dễ vỡ đã được gửi trong một hộp giấy bồi có vật liệu đệm để tránh hư hỏng.)
  1. Tape – băng keo
  • Please use the tape dispenser to seal the box securely. (Vui lòng sử dụng máy cắt băng keo để niêm phong hộp chắc chắn.)
  1. Adhesive – chất dán
  • The adhesive used on this label is strong and durable. (Chất dán được sử dụng trên nhãn này rất bền và chắc.)
  1. Cushioning – vật liệu đệm, giảm chấn
  • The delicate electronic components were wrapped in cushioning material for protection during transport. (Các linh kiện điện tử nhạy cảm đã được bọc trong vật liệu đệm để bảo vệ trong quá trình vận chuyển.)
  1. Bubble wrap – giấy bọc bong bóng khí
  • The fragile glassware was wrapped in bubble wrap to prevent breakage. (Bộ đồ dùng thủy tinh dễ vỡ đã được bọc bằng giấy bọc bong bóng khí để tránh vỡ.)
  1. Styrofoam – xốp polystyren
  • The delicate parts were packed with Styrofoam for additional protection. (Các bộ phận nhạy cảm đã được đóng gói với xốp polystyren để tăng cường bảo vệ.)

Chúc bạn thành công trong việc học tập và sử dụng từ vựng chuyên ngành bao bì!