“Read the tea leaves” là một thành ngữ, nghĩa đen là đọc những lá trà, nhưng nghĩa bóng là dự đoán tương lai hoặc suy đoán sự việc dựa trên các tín hiệu hoặc dấu hiệu mơ hồ hoặc khó giải thích. Thành ngữ này xuất phát từ thực hành của những người sử dụng trà để đoán tương lai, bằng cách đọc các hình dạng và hình ảnh được tạo ra bởi lá trà trong ly.
Ví dụ với cụm từ “Read the tea leaves”, tiếng anh kèm nghĩa tiếng việt
The CEO’s cryptic comments about company performance have analysts trying to read the tea leaves. (Những bình luận khó hiểu của Giám đốc điều hành về hiệu suất của công ty khiến các nhà phân tích cố gắng suy đoán tình hình trong tương lai.)
The politician’s ambiguous statement left the media trying to read the tea leaves regarding his stance on the issue. (Tuyên bố mập mờ của chính trị gia khiến các phương tiện truyền thông cố gắng đoán xem anh ta đứng về phía nào trong vấn đề đó.)
The coach’s subtle changes in the team’s lineup have fans and reporters alike trying to read the tea leaves about his strategy. (Những thay đổi tinh tế về đội hình của huấn luyện viên khiến cả người hâm mộ và các phóng viên đều cố gắng suy đoán chiến lược của ông ta.)
The stock market‘s recent fluctuations have investors scrambling to read the tea leaves to determine the best course of action. (Sự biến động gần đây của thị trường chứng khoán khiến các nhà đầu tư vội vã tìm cách suy đoán để quyết định hành động tốt nhất.)
The professor’s comments on the upcoming exam have students reading the tea leaves to guess what the test will cover. (Những bình luận của giáo sư về kỳ thi sắp tới khiến các sinh viên đọc kỹ để đoán những gì sẽ xuất hiện trong bài kiểm tra.)
The strange behavior of the boss has employees reading the tea leaves to try to figure out what’s going on. (Hành vi kỳ lạ của sếp khiến nhân viên đọc kỹ để tìm hiểu xem điều gì đang xảy ra.)
The diplomatic situation between the two countries has diplomats trying to read the tea leaves to predict the outcome of negotiations. (Tình hình ngoại giao giữa hai quốc gia khiến các nhà ngoại giao cố gắng đọc kỹ để dự đoán kết quả của các cuộc đàm phán.)
The quarterback’s injury had sports commentators reading the tea leaves to see if the team could still make the playoffs. (Chấn thương của tiền đạo đã khiến các nhà bình luận thể thao đọc kỹ để xem liệu đội có thể vẫn vào được vòng playoff.)
The company’s secretive product development has industry analysts reading the tea leaves to guess what they’re working on. (Sự phát triển sản phẩm bí mật của công ty khiến các nhà phân tích ngành cố gắng đọc kỹ để đoán xem họ đang làm gì.)
The unclear instructions from the boss had employees reading the tea leaves to try to understand what was expected of them. (Các hướng dẫn không rõ ràng từ sếp khiến nhân viên đọc kỹ để hiểu rõ mong muốn của ông ta.)