Come Off Nghĩa Là Gì?
Cụm từ “come off” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Thông thường, nó được dùng để diễn tả sự thành công, kết thúc, hoặc tách rời ra khỏi một bề mặt.
Cấu Trúc Và Cách Dùng Cụm Từ Come Off
“Come off” là một cụm động từ (phrasal verb) và có thể sử dụng trong nhiều trường hợp như sau:
- Thành công hoặc diễn ra tốt đẹp
- The plan came off as expected.
Kế hoạch đã diễn ra như mong đợi.
- The plan came off as expected.
- Kết thúc một sự kiện
- The meeting came off without any issues.
Cuộc họp kết thúc mà không có vấn đề gì.
- The meeting came off without any issues.
- Rơi ra hoặc tách ra khỏi bề mặt
- The button came off my shirt.
Cái cúc rơi ra khỏi áo sơ mi của tôi.
- The button came off my shirt.
Xem thêm 10 ví dụ với cụm từ Come off
- The meeting came off without any problems.
Cuộc họp kết thúc mà không có vấn đề gì. - Her speech came off as very sincere.
Bài phát biểu của cô ấy được coi là rất chân thành. - The paint is starting to come off the wall.
Lớp sơn bắt đầu bong ra khỏi tường. - The button came off my coat.
Cái cúc rơi ra khỏi áo khoác của tôi. - The event came off better than expected.
Sự kiện diễn ra tốt hơn mong đợi. - His plan didn’t come off as he had hoped.
Kế hoạch của anh ấy không thành công như mong đợi. - The party came off successfully.
Bữa tiệc đã thành công tốt đẹp. - The label came off the jar easily.
Nhãn dán dễ dàng bong ra khỏi lọ. - She came off as confident during the interview.
Cô ấy tỏ ra tự tin trong buổi phỏng vấn. - The project came off just in time for the deadline.
Dự án hoàn thành kịp thời hạn chót.
10 cụm từ tiếng Anh có liên quan đến “come off”
- Come across – Tình cờ gặp
- Come apart – Rời ra, tách ra
- Come by – Ghé qua, ghé thăm
- Come down with – Bị mắc bệnh
- Come into – Thừa kế
- Come out – Xuất hiện, lộ ra
- Come over – Ghé chơi, ghé thăm
- Come through – Vượt qua (khó khăn)
- Come up with – Nảy ra (ý tưởng)
- Come along – Tiến triển, phát triển