“Below the belt” nghĩa là gì?

Below the belt” là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện hoặc nói điều gì đó không công bằng hoặc không đứng đắn, thường là để tấn công hoặc làm tổn thương người khác một cách không đúng đắn hoặc không đúng chỗ.

 

Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả những hành động hoặc lời nói không đúng đắn, thiếu tôn trọng hoặc không đúng mực, gây tổn thương đến người khác một cách không công bằng hoặc không chính đáng. Nó cũng có thể ám chỉ đến những hành động gian lận, không đạo đức trong kinh doanh hoặc thể thao.

Từ “below” trong cụm từ này ám chỉ đến vùng dưới của thân thể, tức là những vùng nhạy cảm và íntính, do đó, cụm từ “below the belt” còn ám chỉ đến việc tổn thương người khác một cách hạ đẳng hoặc không tôn trọng.

Dưới đây là 10 ví dụ minh họa cho nghĩa của cụm từ “Below the belt” trong tiếng Anh, kèm theo giải nghĩa tiếng Việt một cách chuẩn xác:

  1. Making fun of someone’s disability is below the belt. (Chế nhạo khuyết tật của người khác, không đúng đắn)
  2. Using an opponent’s personal problems against them in an argument is below the belt. (Sử dụng vấn đề cá nhân của đối thủ để tấn công họ trong cuộc tranh luận, không công bằng)
  3. Lying to frame someone for a crime is below the belt. (Nói dối để vu cáo ai đó phạm tội, không đúng đắn)
  4. Using physical violence or intimidation to win an argument is below the belt. (Sử dụng bạo lực hoặc đe dọa để thắng cuộc tranh luận, không đúng đắn)
  5. Criticizing someone’s weight or body shape is below the belt. (Phê phán cân nặng hoặc hình dáng cơ thể của người khác, không đúng đắn)
  6. Insulting someone’s family members is below the belt. (Xúc phạm các thành viên trong gia đình của người khác, không đúng đắn)
  7. Making racist or sexist remarks is below the belt. (Châm biếm về chủng tộc hoặc giới tính, không đúng đắn)
  8. Spreading rumors or gossip about someone to damage their reputation is below the belt. (Phát tán tin đồn hoặc chuyện tầm phào để phá hoại danh tiếng của ai đó, không đúng đắn)
  9. Accusing someone of something they did not do is below the belt. (Buộc tội ai đó về điều gì đó mà họ không làm, không đúng đắn)
  10. Using personal information that was shared in confidence against someone is below the belt. (Sử dụng thông tin cá nhân được chia sẻ trong lòng tin để tấn công ai đó, không đúng đắn)
Xem thêm:   Come of age nghĩa là gì?