Balls to the wall nghĩa là gì?

Balls to the wall” là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là làm việc gì đó một cách hết sức, tối đa, không giữ lại bất kỳ sức lực hay nỗ lực nào. Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng hoặc hành động của một người hoặc một nhóm người đang cố gắng làm việc một cách chăm chỉ và nỗ lực tối đa để đạt được mục tiêu.

Balls to the wall nghĩa là gì
Balls to the wall nghĩa là gì

“Cái tường” trong thành ngữ này thường được hiểu là bức tường phía trước của một động cơ máy bay hoặc một động cơ tàu thủy, và “quả cầu” ám chỉ đến cánh tay của người lái máy hoặc thủy thủ đang điều khiển cánh tay máy vào vị trí tối đa, đẩy động cơ tối đa để đạt được tốc độ cao nhất có thể.

Vì vậy, cụm từ “balls to the wall” thường được sử dụng với ý nghĩa là tối đa hóa nỗ lực, áp lực và sức mạnh để đạt được mục tiêu hoặc thành công.

Dưới đây là 10 ví dụ với cụm từ “Balls to the wall” trong tiếng Anh, kèm theo giải nghĩa tiếng Việt:

  1. We need to go balls to the wall if we’re going to finish this project on time. (Chúng ta cần phải nỗ lực tối đa nếu muốn hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
  2. The team went balls to the wall in the final minutes of the game and managed to score the winning goal. (Đội bóng đã nỗ lực tối đa trong những phút cuối trận đấu và giành được bàn thắng quyết định.)
  3. If you want to succeed in business, you have to go balls to the wall and put in the extra effort. (Nếu muốn thành công trong kinh doanh, bạn phải nỗ lực tối đa và đưa ra sự cố gắng thêm.)
  4. She went balls to the wall with her training and managed to win the gold medal at the Olympics. (Cô ấy đã nỗ lực tối đa trong quá trình huấn luyện và giành được huy chương vàng tại Olympic.)
  5. The company went balls to the wall to meet the deadline for the new product launch. (Công ty đã nỗ lực tối đa để đáp ứng thời hạn cho việc ra mắt sản phẩm mới.)
  6. The team decided to go balls to the wall and work through the night to finish the project. (Đội đã quyết định nỗ lực tối đa và làm việc suốt đêm để hoàn thành dự án.)
  7. The musician went balls to the wall in his performance and gave it his all on stage. (Nghệ sĩ đã nỗ lực tối đa trong buổi biểu diễn và đã thể hiện hết mình trên sân khấu.)
  8. The construction crew went balls to the wall to finish the building before the deadline. (Nhóm xây dựng đã nỗ lực tối đa để hoàn thành công trình trước thời hạn.)
  9. In order to save the company, they went balls to the wall and took some major risks. (Để cứu công ty, họ đã nỗ lực tối đa và đưa ra những rủi ro lớn.)
  10. He decided to go balls to the wall and ask his boss for a raise. (Anh ấy đã quyết định nỗ lực tối đa và hỏi ý kiến sếp của mình về việc tăng lương.)

Xem thêm:   Back in the game nghĩa là gì?