“A close shave” nghĩa là gì?

A close shave” là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một tình huống nguy hiểm hoặc kịch tính, khi một người hoặc một tình huống tránh được một sự cố hay tai nạn chỉ với sự may mắn hoặc một khoảng cách rất gần. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả những tình huống gây căng thẳng và đe dọa, nhưng cuối cùng vẫn kết thúc tốt đẹp. Cụ thể, “a close shave” có thể ám chỉ một việc làm đầy rủi ro, nhưng cuối cùng vẫn thành công hoặc một tình huống khiến người ta suýt chút nữa đã bị tai nạn, nhưng may mắn đã tránh được. Ví dụ: “I had a close shave this morning when my car almost hit a deer on the road.” (Tôi đã trải qua một tình huống nguy hiểm sáng nay khi chiếc xe của tôi suýt tông vào một con nai trên đường.)

A close shave nghĩa là gì
A close shave nghĩa là gì
Xem thêm:   "A mixed picture" nghĩa là gì?

Ví dụ với cụm từ “A close shave” tiếng Anh kèm nghĩa tiếng Việt

  1. I had a close shave when I almost missed my flight. (Tôi đã trải qua một tình huống nguy hiểm khi tôi suýt không kịp lên chuyến bay.)
  2. That was a close shave when the car in front of us suddenly stopped. (Đó là một tình huống nguy hiểm khi chiếc xe phía trước đột ngột dừng lại.)
  3. She had a close shave while skiing down the slope and almost hit a tree. (Cô đã trải qua một tình huống nguy hiểm khi trượt tuyết trên dốc và suýt đâm vào một cái cây.)
  4. He had a close shave with the law when he was caught speeding. (Anh ta đã trải qua một tình huống nguy hiểm với pháp luật khi bị bắt vì lái xe quá tốc độ.)
  5. We had a close shave during the storm when a tree fell down in front of our car. (Chúng tôi đã trải qua một tình huống nguy hiểm trong cơn bão khi một cái cây đổ xuống trước chiếc xe của chúng tôi.)
  6. The climber had a close shave when he slipped and almost fell off the cliff. (Người leo núi đã trải qua một tình huống nguy hiểm khi trượt chân và suýt rơi xuống vực.)
  7. The swimmer had a close shave when he was nearly attacked by a shark. (Vận động viên bơi lội đã trải qua một tình huống nguy hiểm khi gần bị tấn công bởi một con cá mập.)
  8. The hiker had a close shave when he got lost in the woods and almost ran out of food. (Người đi bộ đường dài đã trải qua một tình huống nguy hiểm khi lạc trong rừng và suýt hết thức ăn.)
  9. The firefighter had a close shave when a burning beam fell just inches away from him. (Lính cứu hỏa đã trải qua một tình huống nguy hiểm khi một thanh sắt đang cháy rụi rơi xuống chỉ cách anh ta vài inch.)
  10. The athlete had a close shave when he almost missed the finish line. (Vận động viên đã trải qua một tình huống nguy hiểm khi anh ta suýt không kịp vượt qua vạch đích.)

Leave a Reply