20 từ vựng tiếng Anh về nghề họa sĩ

Nghệ thuật đã trở thành một phần không thể thiếu trong việc thể hiện tinh thần và văn hóa của con người từ hàng thế kỷ trước đến nay. Nghệ sĩ đã đóng góp rất lớn trong việc hình thành thế giới chúng ta sống trong hiện tại. Nghề họa sĩ là một nghề đa dạng và phong phú, bao gồm nhiều kỹ năng và phương tiện khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu 20 từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật và họa sĩ. Từ họa sĩ tranh đến họa sĩ minh họa, điêu khắc gia đến họa sĩ số, những từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức về nghề họa sĩ thú vị này.

20 từ vựng tiếng Anh về nghề họa sĩ
20 từ vựng tiếng Anh về nghề họa sĩ
STT Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ Giải nghĩa Tiếng Việt
1 Artist /ˈɑːrtɪst/ Họa sĩ Vincent van Gogh was a famous artist. Vincent van Gogh là một họa sĩ nổi tiếng.
2 Painter /ˈpeɪntər/ Họa sĩ Leonardo da Vinci was a renowned painter. Leonardo da Vinci là một họa sĩ nổi tiếng.
3 Illustrator /ˈɪləstreɪtər/ Họa sĩ minh họa The book was full of beautiful illustrations. Cuốn sách đầy những bức minh họa đẹp.
4 Sketch artist /sketʃ ˈɑːrtɪst/ Họa sĩ phác thảo The sketch artist drew a quick portrait. Họa sĩ phác thảo đã vẽ một bức chân dung nhanh chóng.
5 Portraitist /ˈpɔːtrɪtɪst/ Họa sĩ chân dung The portraitist captured the subject’s likeness perfectly. Họa sĩ chân dung đã nắm bắt được đặc trưng của đối tượng một cách hoàn hảo.
6 Landscape artist /ˈlændskeɪp ˈɑːrtɪst/ Họa sĩ phong cảnh The landscape artist painted a stunning sunset. Họa sĩ phong cảnh đã vẽ một bức hoàng hôn tuyệt đẹp.
7 Modern artist /ˈmɑːdərn ˈɑːrtɪst/ Họa sĩ hiện đại The exhibition featured works by several modern artists. Triển lãm trưng bày các tác phẩm của một số họa sĩ hiện đại.
8 Graffiti artist /ɡrəˈfiti ˈɑːrtɪst/ Họa sĩ graffiti The graffiti artist painted a beautiful mural on the wall. Họa sĩ graffiti đã vẽ một bức tranh tường đẹp trên tường.
9 Muralist /ˈmjʊrəlɪst/ Họa sĩ tường The muralist painted a colorful scene on the side of the building. Họa sĩ tường đã vẽ một cảnh sắc đầy màu sắc trên bề mặt của tòa nhà.
10 Caricaturist /ˈkærɪkətjʊrɪst/ Họa sĩ biếm họa The caricaturist drew a hilarious caricature of the politician. Họa sĩ biếm họa đã vẽ một bức châm biếm hài hước về chính trị gia đó.
11 Concept artist /ˈkɑːnsept ˈɑːrtɪst/ Họa sĩ khái niệm The concept artist created designs for the movie’s futuristic city. Họa sĩ khái niệm đã tạo ra các thiết kế cho thành phố tương lai trong bộ phim đó.
12 Comic artist /ˈkɑːmɪk ˈɑːrtɪst/ Họa sĩ truyện tranh The comic artist drew a funny strip about a cat and a mouse. Họa sĩ truyện tranh đã vẽ một đoạn truyện cười về một con mèo và một con chuột.
13 Engraver /ɪnˈɡreɪvər/ Họa sĩ khắc The engraver created intricate designs on the metal plate. Họa sĩ khắc đã tạo ra các thiết kế tinh xảo trên tấm kim loại.
14 Calligrapher /kəˈlɪɡrəfər/ Họa sĩ thư pháp The calligrapher wrote the wedding invitations in beautiful script. Họa sĩ thư pháp đã viết những thiệp cưới bằng phông chữ đẹp.
15 Printmaker /ˈprɪntmeɪkər/ Họa sĩ in The printmaker created a limited edition of prints from the original artwork. Họa sĩ in đã tạo ra một phiên bản giới hạn của các bản in từ tác phẩm gốc.
16 Animator /ˈænɪmeɪtər/ Họa sĩ hoạt hình The animator created the characters and brought them to life on screen. Họa sĩ hoạt hình đã tạo ra các nhân vật và đưa chúng vào cuộc sống trên màn hình.
17 Digital artist /ˈdɪdʒɪtl ˈɑːrtɪst/ Họa sĩ số The digital artist used software to create a stunning digital painting. Họa sĩ số đã sử dụng phần mềm để tạo ra một bức tranh số đẹp đẽ.
18 Street artist /striːt ˈɑːrtɪst/ Họa sĩ đường phố The street artist painted a mural on the side of the abandoned building. Họa sĩ đường phố đã vẽ một bức tranh tường trên bề mặt của tòa nhà bỏ hoang.
19 Ceramicist /səˈræmɪsɪst/ Họa sĩ gốm The ceramicist created beautiful pottery on the potter’s wheel. Họa sĩ gốm đã tạo ra các sản phẩm gốm đẹp trên chổi gốm.
20 Sculptor /ˈskʌlptər/ Họa sĩ điêu khắc The sculptor carved a stunning statue out of marble. Họa sĩ điêu khắc đã chạm khắc một bức tượng tuyệt đẹp từ đá cẩm thạch.
Xem thêm:   20 từ vựng tiếng Anh về nghề ca sĩ

Kết luận: Từ những từ vựng tiếng Anh về nghề họa sĩ mà chúng ta đã tìm hiểu qua bài viết này, ta có thể thấy rõ sự đa dạng và phong phú của nghề họa sĩ. Những từ vựng này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các chuyên ngành trong lĩnh vực nghệ thuật, mà còn giúp ta trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Hy vọng với bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức và hiểu rõ hơn về nghề họa sĩ, và có thể áp dụng những từ vựng này vào công việc và cuộc sống hàng ngày của mình.

Leave a Reply